Rối loạn học tập đặc hiệu (SLD) là tình trạng rối loạn phát triển thần kinh đặc trưng bởi những khó khăn dai dẳng trong việc học và sử dụng các kỹ năng học thuật, mặc dù có đủ trí thông minh và cơ hội giáo dục.

Tỷ lệ mắc các rối loạn học tập trên toàn cầu, bao gồm chứng khó đọc, chứng khó tính toán và chứng khó viết, ước tính vào khoảng 5-15% trẻ em trong độ tuổi đi học. Sự thay đổi này chịu ảnh hưởng của các khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và chẩn đoán (APA, 2013).

Tại Hoa Kỳ, tỷ lệ mắc các rối loạn học tập ở trẻ em là khoảng 10-15%, trong đó chứng khó đọc là loại phổ biến nhất, ảnh hưởng đến khoảng 5-12% học sinh (Shaywitz, 1998).

Dữ liệu từ Trung tâm Quốc gia về Khuyết tật Học tập (2020) cho thấy khoảng 1/5 học sinh (20%) có vấn đề về học tập và chú ý, mặc dù không phải tất cả đều đủ điều kiện để được chẩn đoán theo Đạo luật Giáo dục dành cho Người khuyết tật (IDEA).

Nghiên cứu về các rối loạn học tập ở Việt Nam còn hạn chế hơn so với các nước phương Tây. Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện có ước tính rằng khoảng 3-5% trẻ em mắc các rối loạn học tập, đặc biệt là chứng khó đọc và chứng khó tính toán.

Sự khác biệt về tỷ lệ mắc bệnh có thể bắt nguồn từ sự khác biệt về nhận thức, tiêu chuẩn chẩn đoán và nguồn lực để xác định và can thiệp (Nguyen & Le, 2020).

Các yếu tố văn hóa và ngôn ngữ, chẳng hạn như bản chất thanh điệu của tiếng Việt, có thể ảnh hưởng đến việc biểu hiện và phát hiện các rối loạn học tập ở Việt Nam (Tran và cộng sự, 2021).

Rối loạn học tập đặc hiệu là gì?

Rối loạn học tập đặc hiệu (SLD) được coi là một loại rối loạn phát triển thần kinh. Các rối loạn phát triển thần kinh là các tình trạng thần kinh xuất hiện sớm trong thời thơ ấu, điển hình là trước khi đi học.

Những rối loạn này ảnh hưởng đến sự phát triển của các hoạt động cá nhân, xã hội, học tập, và/hoặc nghề nghiệp và thường liên quan đến những khó khăn trong việc thu nhận, duy trì, hoặc áp dụng các kỹ năng hoặc thông tin.

Các rối loạn này bao gồm mất chứng năng trong sự chú ý, trí nhớ, nhận thức, ngôn ngữ, giải quyết vấn đề hoặc tương tác xã hội. Các rối loạn phát triển thần kinh phổ biến khác bao gồm rối loạn tăng động/giảm chú ýrối loạn phổ tự kỷkhuyết tật trí tuệ.

Những khó khăn này có thể biểu hiện ở các lĩnh vực như đọc (rối loạn đọc), viết (rối loạn viết) hoặc toán học (rối loạn tính toán). Những thách thức liên quan đến Rối loạn học tập đặc hiệu (SLD) không phải do các rối loạn phát triển, thần kinh, cảm giác hoặc vận động khác.

Theo Sổ tay chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần (DSM-5), rối loạn học tập đặc hiệu (SLD) được chẩn đoán khi cá nhân biểu hiện ít nhất một trong các triệu chứng sau trong ít nhất sáu tháng, mặc dù đã can thiệp vào các lĩnh vực này:

  • Đọc không chính xác hoặc chậm và cần nhiều nỗ lực.
  • Khó hiểu ý nghĩa của những gì được đọc.
  • Khó khăn về chính tả hoặc cách diễn đạt bằng văn bản.
  • Khó khăn trong việc nắm vững ý nghĩa của số hoặc lý luận toán học.

Rối loạn học tập đặc hiệu (SLD) ảnh hưởng đến khoảng 5-15% trẻ em trong độ tuổi đi học và thường kéo dài đến tuổi trưởng thành, ảnh hưởng đến hoạt động học tập, nghề nghiệp và xã hội.

Chẩn đoán sớm và các biện pháp can thiệp phù hợp, chẳng hạn như hỗ trợ giáo dục chuyên biệt, là rất quan trọng để quản lý rối loạn học tập đặc hiệu (SLD) hiệu quả.

Triệu chứng và dấu hiệu của rối loạn học tập đặc hiệu

Trẻ có rối loạn học tập đặc hiệu thường có trí tuệ mức trung bình trở lên tuy nhiên những rối loạn này có tể xảy ra ở trẻ có nhận thức hơi thấp hơn bình thường một chút.

Các triệu chứng và dấu hiệu rối loạn nghiêm trọng có thể xuất hiện từ khi rất nhỏ, nhưng hầu hết các chứng rối loạn học tập từ mức độ nhẹ đến trung bình không được nhận ra cho đến khi đi học, khi gặp phải rắc rối trong học tập.

Trẻ em có thể bị suy giảm khả năng học tập, chức năng điều hành và/hoặc hành vi. Thay đổi về hiệu suất và hành vi theo thời gian là những dấu hiệu sớm.

Giảm khả năng học tập và tăng động giảm chú ý (ADHD) thường xảy ra cùng nhau.

Giảm khả năng học tập

Những trẻ này thường có khó khăn khi học bảng chữ cái và có thể chậm tiếp thu các vấn đề liên quan đến học (ví dụ gọi tên màu, đánh dấu, đếm, đọc chữ cái).

Có thể hạn chế nhận thức về lời nói, học ngôn ngữ chậm hơn, và giảm số lượng từ vựng.

Trẻ bị ảnh hưởng có thể không hiểu những gì được đọc, chữ viết rất lộn xộn hoặc cầm bút chì một cách vụng về (vấn đề về vận động tinh), gặp khó khăn trong việc tổ chức hoặc bắt đầu các nhiệm vụ hoặc kể lại một câu chuyện theo thứ tự tuần tự, hoặc nhầm lẫn các ký hiệu toán học và đọc sai số.

Nhận thức của các chức năng khiếm khuyết

Các rối loạn hoặc chậm phát triển trong diễn đạt ngôn ngữ hoặc nghe hiểu là những yếu tố dự đoán các vấn đề về học tập của trẻ trước tuổi đến trường. Khiếm khuyết trong trí nhớ, bao gồm trí nhớ ngắn hạn và dài hạn, trí nhớ đã sử dụng (ví dụ tập luyện) và nhớ lại thông tin.

Các vấn đề có thể xảy ra trong việc khái niệm hoá, trừu tượng hóa, tổng hợp, lập luận, tổ chức và lập kế hoạch giải quyết vấn đề. Những người có vấn đề về chức năng điều hành thường gặp khó khăn trong việc tổ chức và hoàn thành bài tập.

Có thể xảy ra các vấn đề về sự nhận biết hình ảnh và âm thanh, bao gồm: khó khăn trong định hướng không gian (ví dụ vị trí của một vật hoặc một địa điểm), sự chú ý hình ảnh và trí nhớ, phân biệt và phân tích các loại âm thanh).

Các vấn đề về hành vi

Một số trẻ khuyết tật học tập gặp khó khăn trong việc tuân theo các quy ước xã hội (ví dụ: thay phiên nhau, đứng quá gần người nghe, không hiểu chuyện cười); những khó khăn này có thể trùng lặp với những phát hiện tương tự ở những người mắc rối loạn phổ tự kỷ.

Có thể xảy ra thời gian chú ý ngắn và bồn chồn vận động.

Có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát kiểm soát sự bốc đồng, các hành vi không đúng mục tiêu và tăng động, các vấn đề về kỷ luật, hành vi hiếu chiến, rút lui và tránh xa, nhút nhát quá mức và sợ hãi quá mức.

Chẩn đoán rối loạn học tập đặc hiệu

Để được chẩn đoán Rối loạn Học tập Đặc hiệu (SLD) theo DSM-5 (Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần, phiên bản thứ năm), cá nhân cần đáp ứng các tiêu chí sau:

A. Khó khăn kéo dài trong các kỹ năng học thuật

Cá nhân gặp khó khăn kéo dài trong việc học và sử dụng các kỹ năng học thuật, được thể hiện qua ít nhất một trong các triệu chứng sau kéo dài trong ít nhất 6 tháng, mặc dù đã có can thiệp phù hợp:

  1. Đọc không chính xác hoặc chậm và tốn nhiều công sức (ví dụ: đọc sai từ, đọc chậm hoặc ngập ngừng).
  2. Khó khăn trong việc hiểu ý nghĩa của văn bản được đọc (ví dụ: không nắm được ý chính, khó kết nối các ý trong bài đọc).
  3. Khó khăn trong việc viết đúng chính tả (ví dụ: thêm, bỏ hoặc thay đổi các nguyên âm hoặc phụ âm).
  4. Khó khăn trong diễn đạt bằng văn bản (ví dụ: nhiều lỗi ngữ pháp, cấu trúc câu không rõ ràng, bài viết lộn xộn).
  5. Khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các khái niệm toán học (ví dụ: không nắm được ý nghĩa của số, không nhớ được các phép tính cơ bản).
  6. Khó khăn trong lập luận toán học (ví dụ: không áp dụng được các khái niệm toán học để giải quyết vấn đề).

B. Kỹ năng học tập thấp hơn đáng kể so với mong đợi

Các kỹ năng học tập thấp hơn đáng kể so với mức độ mong đợi ở độ tuổi, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc học tập, nghề nghiệp, hoặc các hoạt động hàng ngày. Điều này phải được xác nhận qua bài kiểm tra thành tích tiêu chuẩn và đánh giá lâm sàng toàn diện.

C. Khởi phát trong độ tuổi đi học

Các khó khăn bắt đầu xuất hiện trong những năm học, mặc dù có thể không được nhận biết đầy đủ cho đến khi lớn hơn (ví dụ: ở tuổi trưởng thành khi đối mặt với các yêu cầu phức tạp vượt quá khả năng).

D. Loại trừ các nguyên nhân khác

Những khó khăn học tập không phải do:

  • Chậm phát triển trí tuệ,
  • Khiếm khuyết giác quan chưa được điều chỉnh (ví dụ: thị lực, thính lực),
  • Các rối loạn tâm thần hoặc thần kinh khác,
  • Môi trường sống bất lợi, hoặc
  • Thiếu thạo ngôn ngữ giảng dạy.

Chẩn đoán được thực hiện thông qua sự kết hợp giữa quan sát, phỏng vấn, tiền sử gia đình và báo cáo của trường. Kiểm tra tâm lý thần kinh có thể được sử dụng để giúp tìm ra cách tốt nhất giúp cá nhân mắc chứng rối loạn học tập cụ thể.

Đối với những cá nhân trên 17 tuổi, tiền sử suy giảm khả năng học tập được ghi nhận có thể thay thế cho đánh giá chuẩn hóa.

Phân loại rối loạn học tập đặc hiệu

Việc sáp nhập ba rối loạn học tập riêng biệt thành một danh mục chẩn đoán theo Rối loạn học tập đặc hiệu (SLD) trong DSM-5 yêu cầu ba tiêu chuẩn chẩn đoán khác nhau để xác định lĩnh vực yếu kém về học tập:

  1. Rối loạn ngôn ngữ đọc (dyslexia).
  2. Rối loạn ngôn ngữ viết (dysgraphia).
  3. Rối loạn toán học (dyscalculia).

Rối loạn ngôn ngữ đọc (dyslexia).

Thuật ngữ “Rối loạn ngôn ngữ đọc” được thêm vào chẩn đoán SLD khi một người biểu hiện khiếm khuyết đáng kể ở một hoặc nhiều kỹ năng phụ về đọc bao gồm độ chính xác khi đọc từ, tốc độ đọc hoặc độ trôi chảy, và/hoặc khả năng hiểu khi đọc.

Rối loạn ngôn ngữ đọc có thể được sử dụng như một thuật ngữ thay thế để chỉ các vấn đề về độ trôi chảy khi đọc từ hoặc độ chính xác khi đọc từ, giải mã và chính tả.

Các vấn đề về đọc có thể bắt đầu ngay cả trước khi học đọc. Ví dụ, trẻ em mắc chứng khó đọc có thể gặp khó khăn trong việc chia nhỏ các từ được nói thành các âm tiết và/hoặc nhận ra các từ vần điệu.

Những người mắc Rối loạn ngôn ngữ đọc thường gặp khó khăn trong việc kết nối các chữ cái mà họ nhìn thấy trên một trang giấy với các âm thanh mà chúng tạo ra.

Do đó, việc đọc trở nên chậm chạp và tốn nhiều công sức và không phải là một quá trình trôi chảy đối với họ. Những người mắc Rối loạn ngôn ngữ đọc cũng có thể gặp khó khăn trong việc viết chính xác và đánh vần.

Thanh thiếu niên và người lớn mắc chứng khó đọc thường cố gắng tránh các hoạt động liên quan đến việc đọc khi có thể (đọc để giải trí, hướng dẫn đọc). Họ thường hướng đến các phương tiện truyền thông khác như hình ảnh, video hoặc âm thanh.

Có khoảng 4% trẻ em tại Hoa Kỳ mắc phải rối loạn này. Khi nghiên cứu về nguyên nhân của rối loạn ngôn ngữ đọc cho thấy số trẻ em nói tiếng ANh thường nói ngọng nhiều hơn trẻ em nói tiếng Pháp, tiếng Ý hay tiếng Việt.

Từ đó có thể đưa ra kết luận rằng những ngôn ngữ viết nào có chữ viết (Graphemes) trông hầu như tương tự với cách phát âm (Phonemes) thì tình trạng rối loạn ngôn ngữ đọc ở trẻ sẽ được giảm thiểu.

Nghiên cứu cũng cho thấy rằng rối loạn ngôn ngữ đọc ảnh hưởng đến khoảng 5-17% trẻ em trong độ tuổi đi học, tùy thuộc vào tiêu chuẩn chẩn đoán và chính tả ngôn ngữ (Shaywitz, 1998; Lyon và cộng sự, 2003).

Rối loạn ngôn ngữ viết (dysgraphia)

Một khiếm khuyết về kỹ năng viết được gán cho người xác định là “có khiếm khuyết về khả năng diễn đạt bằng văn bản” và đề cập đến những trẻ em bị khiếm khuyết về chính tả và các vấn đề về viết có thể bao gồm các khó khăn về độ chính xác, ngữ pháp và độ chính xác của dấu câu, và/hoặc độ rõ ràng hoặc tổ chức của cách diễn đạt bằng văn bản.

Các vấn đề về đọc bắt đầu ngay cả trước khi học đọc. Ví dụ, trẻ em có thể gặp khó khăn trong việc chia nhỏ các từ được nói thành các âm tiết và nhận ra các từ vần điệu.

Rối loạn ngôn ngữ viết là thuật ngữ được sử dụng để mô tả những khó khăn khi đưa suy nghĩ của một người vào giấy. Trẻ em ở độ tuổi mẫu giáo bị khiếm khuyết về khả năng diễn đạt bằng văn bản có thể không nhận ra và viết các chữ cái tốt như các bạn cùng lứa.

Có nhiều ước tính khác nhau, trong đó 7-15% trẻ em trong độ tuổi đi học gặp khó khăn đáng kể trong việc diễn đạt bằng văn bản (Berninger, 2004).

Rối loạn toán học (dyscalculia).

Tiêu chuẩn SLD thứ ba “có khiếm khuyết về toán học” dành cho những cá nhân thể hiện kỹ năng dưới mức trung bình đáng kể về khả năng cảm nhận số, ghi nhớ các sự kiện số học, tính toán chính xác hoặc trôi chảy và/hoặc lý luận toán học chính xác.

Thuật ngữ “rối loạn tính toán” được sử dụng để mô tả những khó khăn trong việc học các khái niệm liên quan đến số, trong việc xử lý thông tin số, trong việc học các sự kiện số học hoặc trong việc sử dụng các ký hiệu và hàm để thực hiện các phép tính toán học chính xác hoặc trôi chảy.

Tỷ lệ rối loạn toán học dao động từ 3-7%, với sự thay đổi tùy thuộc vào định nghĩa và đặc điểm mẫu (Shalev và cộng sự, 2000; Butterworth và cộng sự, 2011).

Các mức độ của rối loạn học tập đặc hiệu

Ngoài việc chỉ định phạm vi rối loạn học tập, mức độ nghiêm trọng cũng cần được chỉ ra trong chẩn đoán SLD. Có ba mức độ nghiêm trọng của SLD.

  • Nhẹ: Có một số khó khăn trong việc học ở một hoặc hai lĩnh vực học thuật, nhưng có thể khắc phục bằng các dịch vụ hỗ trợ hoặc điều chỉnh phù hợp.
  • Trung bình : Gặp khó khăn đáng kể trong học tập, đòi hỏi phải có sự giảng dạy chuyên biệt và một số dịch vụ hỗ trợ hoặc điều chỉnh tại trường học, nơi làm việc hoặc ở nhà để có thể hoàn thành các hoạt động một cách chính xác và hiệu quả.
  • Nghiêm trọng: Khó khăn nghiêm trọng trong học tập, ảnh hưởng đến một số lĩnh vực học thuật và đòi hỏi phải giảng dạy chuyên sâu liên tục trong hầu hết các năm học. Ngay cả khi có sự hỗ trợ, một cá nhân mắc SLD nghiêm trọng có thể không thể thực hiện các nhiệm vụ học tập một cách hiệu quả.

Nguyên nhân dẫn đến rối loạn học tập đặc hiệu

Rối loạn Học tập Đặc hiệu (SLD) có nguyên nhân đa yếu tố, nghĩa là do sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố di truyền, thần kinh và môi trường. Những nguyên nhân này chủ yếu ảnh hưởng đến khả năng xử lý, lưu trữ hoặc sản xuất thông tin liên quan đến đọc, viết hoặc toán học. Dưới đây là các yếu tố chính:

Yếu tố di truyền

  • Tính di truyền: SLD có xu hướng di truyền trong gia đình, cho thấy yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng. Ví dụ, chứng khó đọc (dyslexia) có tính di truyền cao, với các nghiên cứu cho thấy trẻ em có tiền sử gia đình khó khăn trong việc đọc có nguy cơ cao hơn (Peterson & Pennington, 2015).
  • Gen liên quan: Các gen như DYX1C1, KIAA0319, và ROBO1 được phát hiện liên quan đến chứng khó đọc, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và kết nối của não bộ (Carrion-Castillo et al., 2013).

Cấu trúc và chức năng não

  • Sự khác biệt về thần kinh:
    • Người mắc SLD thường có hoạt động não không điển hình ở các vùng liên quan đến ngôn ngữ và học tập. Ví dụ, chứng khó đọc liên quan đến sự khác biệt ở bán cầu não trái, nơi xử lý ngữ âm (Shaywitz et al., 2004).
    • Chứng khó học toán (dyscalculia) liên quan đến hoạt động không điển hình ở rãnh đỉnh (intraparietal sulcus), vùng chịu trách nhiệm xử lý số học (Kaufmann et al., 2011).
  • Chất dẫn truyền thần kinh: Sự mất cân bằng trong các hệ thống dẫn truyền thần kinh, chẳng hạn dopamine, có thể góp phần gây khó khăn trong chú ý và học tập.

Thiếu hụt nhận thức

  • Khó khăn xử lý ngữ âm: Khả năng nhận biết và xử lý âm thanh trong ngôn ngữ nói gặp khó khăn, thường thấy ở chứng khó đọc.
  • Trí nhớ làm việc kém: Trí nhớ làm việc suy giảm có thể cản trở khả năng lưu giữ và xử lý thông tin, ảnh hưởng đến kỹ năng toán và viết.
  • Tốc độ xử lý chậm: Tốc độ xử lý chậm có thể ảnh hưởng đến khả năng đọc trôi chảy, hiểu bài và giải quyết vấn đề.

Yếu tố môi trường

  • Rủi ro trước và trong sinh:
    • Mẹ hút thuốc, uống rượu hoặc tiếp xúc với chất độc khi mang thai.
    • Sinh non hoặc nhẹ cân làm tăng nguy cơ mắc SLD.
  • Trải nghiệm thời thơ ấu:
    • Thiếu tiếp cận sách vở, cơ hội giáo dục kém hoặc không được tiếp xúc ngôn ngữ từ sớm có thể làm trầm trọng thêm khó khăn học tập.
  • Chấn thương hoặc căng thẳng: Những trải nghiệm tiêu cực thời thơ ấu có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của não, từ đó tác động đến khả năng học tập.

Các tình trạng bệnh lý đi kèm

  • Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD): SLD thường đi kèm với ADHD, làm phức tạp thêm việc học tập do suy giảm khả năng tập trung và tự điều chỉnh.
  • Khiếm khuyết giác quan: Mặc dù SLD khác biệt với các khiếm khuyết giác quan, nhưng các vấn đề như thị lực hoặc thính lực không được điều chỉnh có thể góp phần vào khó khăn học tập.

Điều trị rối loạn học tập đặc hiệu

Mặc dù không có phương pháp “chữa trị”, rối loạn học tập đặc hiệu (SLD) có thể được quản lý suốt đời. Những người mắc SLD có thể trở thành người học có kỹ năng và phát huy điểm mạnh của mình, như sự sáng tạo đặc biệt ở người mắc chứng khó đọc.

Mắc SLD không giới hạn cơ hội nghề nghiệp hay thành công. Can thiệp sớm rất quan trọng để giúp trẻ vượt qua khó khăn học tập và bảo vệ sự tự tin.

Theo Đạo luật Giáo dục Cá nhân Khuyết tật (IDEA) tại Hoa Kỳ, học sinh mắc SLD có quyền nhận các dịch vụ giáo dục đặc biệt.

Nhà trường phải thực hiện đánh giá nếu có nghi ngờ, và nhóm IEP (bao gồm giáo viên và phụ huynh) sẽ xây dựng Kế hoạch Giáo dục Cá nhân hóa (IEP) cho học sinh. Phụ huynh có thể yêu cầu đánh giá nếu lo lắng.

Các dịch vụ giáo dục đặc biệt giúp cải thiện kỹ năng đọc, viết, và toán. Can thiệp có hệ thống và cá nhân hóa có thể giúp cải thiện khó khăn học tập và bù đắp cho những khiếm khuyết. Mặc dù không có thuốc chữa trị SLD, thuốc có thể được kê đơn cho các tình trạng đồng thời như ADHD hoặc lo âu.

Học sinh mắc SLD cũng được hưởng lợi từ các biện pháp hỗ trợ như thêm thời gian làm bài kiểm tra, sử dụng máy tính thay vì viết tay, và lớp học nhỏ. Các can thiệp và chiến lược hỗ trợ có thể thay đổi theo sự phát triển và yêu cầu học tập của trẻ.

Một vài lời từ PSYEZ

Rối loạn học tập đặc hiệu là một vấn đề quan trọng trong giáo dục tại Việt Nam, tuy nhiên, việc nhận diện, chẩn đoán và can thiệp vẫn còn nhiều hạn chế.

Mặc dù cộng đồng và các cơ quan giáo dục đã bắt đầu nhận thức được sự tồn tại của các rối loạn này, nhưng thực tế vẫn còn thiếu sự quan tâm đúng mức từ phía gia đình, nhà trường và xã hội.

Mỗi con người đều được trang bị một bộ điểm mạnh và điểm yếu riêng biệt giúp họ có thể làm một số việc một cách dễ dàng nhưng lại gặp khó khăn ở những lĩnh vực khác.

Mặc dù những người rối loạn học tập đặc hiệu gặp một số khó khăn trong học tập, nhưng họ không hề thua kém bất kỳ ai khác. Việc hiểu về rối loạn giáo dục đặc hiệu, nhận biết, chẩn đoán và can thiệp cho những người gặp rối loạn học tập đặc hiệu là rất cần thiết.

Các chương trình Giáo dục đặc biệt, điều trị, hỗ trợ, lòng tốt và sự kiên nhẫn có thể giúp người gặp rối loạn học tập đặc hiệu đạt được thành công.

Nguồn tham khảo

Berninger, V. W. (2004). Understanding the “graphia” in developmental dysgraphia: A developmental neuropsychological perspective for disorders in producing written language. Handbook of Learning Disabilities, 18(1), 323-344.

Butterworth, B., Varma, S., & Laurillard, D. (2011). Dyscalculia: From brain to education. Science, 332(6033), 1049-1053. https://doi.org/10.1126/science.1201536

Lyon, G. R., Shaywitz, S. E., & Shaywitz, B. A. (2003). Defining dyslexia, comorbidity, teachers’ knowledge of language and reading: A definition of dyslexia. Annals of Dyslexia, 53(1), 1-14.

Shaywitz, S. E. (1998). Dyslexia. New England Journal of Medicine, 338(5), 307-312.

Shalev, R. S., Manor, O., & Gross-Tsur, V. (2000). Developmental dyscalculia: A prospective six-year follow-up. Developmental Medicine & Child Neurology, 42(2), 85-91.

Rutter, M., Caspi, A., Fergusson, D., Horwood, L. J., Goodman, R., Maughan, B., … & Carroll, J. (2004). Sex differences in developmental reading disability. JAMA Pediatrics, 158(1), 21-27.

American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and statistical manual of mental disorders (5th ed.). Arlington, VA: American Psychiatric Publishing.

Shaywitz, S. E. (1998). Dyslexia. New England Journal of Medicine, 338(5), 307-312.

Carrion-Castillo, A., Franke, B., & Fisher, S. E. (2013). Molecular genetics of dyslexia: An overview. Dyslexia, 19(4), 214-240. https://doi.org/10.1002/dys.1464

Kaufmann, L., Wood, G., Rubinsten, O., & Henik, A. (2011). Meta-analysis of developmental dyscalculia. Developmental Science, 14(6), 1203-1214.

Peterson, R. L., & Pennington, B. F. (2015). Developmental dyslexia. The Lancet, 379(9830), 1997-2007. https://doi.org/10.1016/S0140-6736(12)60198-6

Shaywitz, S. E., Shaywitz, B. A., Blachman, B. A., Pugh, K. R., Fulbright, R. K., & Fletcher, J. M. (2004). Development of left occipitotemporal systems for skilled reading in children after a phonologically-based intervention. Biological Psychiatry, 55(9), 926-933.

National Center for Learning Disabilities. (2020). The state of learning disabilities: Understanding the 1 in 5. Retrieved from https://www.ncld.org

Nguyen, T. T., & Le, M. Q. (2020). Identification and management of learning disorders in Vietnamese school children. Journal of Educational Psychology, 12(3), 45-59.

Tran, D. T., Nguyen, Q. H., & Pham, L. T. (2021). Challenges in diagnosing learning disabilities in Vietnamese children. Asian Journal of Special Education, 9(2), 101-115.

International Dyslexia Association. (2018). Effective interventions for specific learning disabilities.

Shaywitz, S. E., & Shaywitz, B. A. (2020). Overcoming dyslexia: A new and complete science-based program for reading problems at any level.

Fletcher, J. M., Lyon, G. R., Fuchs, L. S., & Barnes, M. A. (2018). Learning disabilities: From identification to intervention. Guilford Press.

Bài viết liên quan

TÂM BỆNH TRẺ EM

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *