Kìm nén cảm xúc, một chiến lược điều chỉnh cảm xúc phổ biến, là việc cá nhân cố tình ngăn chặn biểu hiện cảm xúc ra bên ngoài.
Nhiều nghiên cứu truyền thống cho thấy rằng kìm nén cảm xúc thường xuyên có thể dẫn đến stress, cảm giác không chân thật, và nhiều vấn đề về sức khỏe.
Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu tập trung vào việc kìm nén cảm xúc tiêu cực, trong khi một nghiên cứu mới đây được công bố trên Affective Science bởi Chen-Wei Yu và các đồng nghiệp lại đi sâu vào một góc nhìn thú vị: việc kìm nén cảm xúc tích cực có thể gây hại đặc biệt đối với hạnh phúc ở cả Mỹ và Đài Loan.
Bài viết này sẽ tìm hiểu tác động của việc kìm nén cảm xúc đến hạnh phúc, đánh giá kết quả nghiên cứu của Chen-Wei Yu, so sánh với các nghiên cứu quốc tế khác, thảo luận về sự khác biệt văn hóa, và khám phá các ý nghĩa đối với sức khỏe tâm lý và thực hành trị liệu.
Kìm nén cảm xúc và hạnh phúc
Kìm nén cảm xúc là một phương thức điều chỉnh cảm xúc được công nhận rộng rãi trong tâm lý học, trong đó các cá nhân chủ động ức chế biểu hiện cảm xúc của mình.
Dù có thể hữu ích trong một số tình huống xã hội, nhưng các nghiên cứu chỉ ra rằng kìm nén cảm xúc lâu dài thường gây ra căng thẳng, cảm giác giả tạo, và nhiều vấn đề về sức khỏe (Gross & John, 2003).
Kìm nén cảm xúc có thể tạo ra mâu thuẫn tâm lý, khiến cá nhân phải hành xử không đúng với cảm xúc thật của mình, dẫn đến sự không hài lòng và, có thể là, hạ thấp mức độ thỏa mãn cuộc sống (John & Gross, 2004).
Các cảm xúc tích cực liên quan đến nhiều lợi ích về sức khỏe, bao gồm tăng khả năng phục hồi, hỗ trợ xã hội, và sự hài lòng trong cuộc sống (Fredrickson, 2001).
Tuy nhiên, cảm xúc tích cực như niềm vui và hài lòng có thể bị kiềm chế trong các nền văn hóa có quy tắc xã hội nghiêm ngặt về việc biểu lộ cảm xúc.
Trong khi nhiều nghiên cứu trước đây nhấn mạnh vào kìm nén cảm xúc tiêu cực—như giận dữ hay buồn bã—như là một chiến lược đối phó, nghiên cứu hiện nay bắt đầu tìm hiểu việc kìm nén cảm xúc tích cực và tác động cụ thể của nó lên hạnh phúc (Gross & Levenson, 1997).
Tổng quan về nghiên cứu tác động của kìm nén cảm xúc đến hạnh phúc
Trong một nghiên cứu toàn diện, Chen-Wei Yu và các đồng nghiệp (2023) đã tiến hành ba thí nghiệm để phân tích mối quan hệ giữa kìm nén cảm xúc tích cực và tiêu cực với mức độ hạnh phúc tại hai nền văn hóa khác biệt là Đài Loan và Mỹ.
Góc nhìn đa văn hóa này đặc biệt có giá trị vì nó khám phá cách mà các quy tắc văn hóa xung quanh việc biểu lộ cảm xúc có thể ảnh hưởng đến chiến lược điều chỉnh cảm xúc và kết quả của chúng.
- Nghiên cứu đầu tiên: Nhóm nghiên cứu phân tích ba bộ dữ liệu từ Đài Loan, bao gồm phản hồi từ 479 người tham gia trẻ tuổi. Sử dụng Bảng câu hỏi Điều chỉnh Cảm xúc (ERQ) và các thang đo hạnh phúc, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng người tham gia có xu hướng kìm nén cảm xúc tiêu cực nhiều hơn là cảm xúc tích cực. Đáng chú ý, chỉ có việc kìm nén cảm xúc tích cực là liên quan đến mức độ hạnh phúc thấp hơn.
- Nghiên cứu thứ hai: Nghiên cứu này tập trung vào hai bộ dữ liệu từ Mỹ: một từ Khảo sát Phát triển Tuổi Trung niên tại Hoa Kỳ (MIDUS) và một từ nghiên cứu Pittsburgh Cold. Tương tự như ở Đài Loan, các dữ liệu này cho thấy mối liên hệ vừa phải giữa kìm nén cảm xúc tích cực và giảm hạnh phúc, trong khi việc kìm nén cảm xúc tiêu cực không có mối liên hệ đáng kể với hạnh phúc.
- Nghiên cứu thứ ba: Nhóm nghiên cứu tuyển chọn một nhóm người tham gia mới từ Đài Loan và Mỹ để lặp lại kết quả. Một lần nữa, kết quả cho thấy rằng việc kìm nén cảm xúc tích cực, chứ không phải cảm xúc tiêu cực, có liên quan đến mức độ hạnh phúc thấp hơn trong cả hai nền văn hóa.
Góc nhìn đa văn hóa về việc kìm nén cảm xúc
Các quy tắc văn hóa và kỳ vọng xã hội ảnh hưởng đến cách con người biểu lộ và kìm nén cảm xúc.
Trong các xã hội coi trọng tính tập thể như Đài Loan, việc thể hiện cảm xúc tích cực một cách công khai có thể bị xem là ích kỷ, làm ảnh hưởng đến sự hài hòa của nhóm.
Ngược lại, trong các xã hội mang tính cá nhân như Mỹ, người ta cởi mở hơn với việc biểu lộ cảm xúc. Tuy nhiên, đàn ông ở đây vẫn thường đối mặt với áp lực xã hội không thể hiện cảm xúc, cả tích cực và tiêu cực, do sự gán ghép của cảm xúc với sự nữ tính (Gross, 2014).
Nghiên cứu của Chen-Wei Yu cung cấp những góc nhìn quan trọng, cho thấy rằng dù cả hai nền văn hóa đều kìm nén cảm xúc tích cực ở các mức độ khác nhau, việc kìm nén này luôn gắn liền với mức độ hạnh phúc thấp hơn.
Sự nhất quán này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc biểu lộ cảm xúc tích cực đối với hạnh phúc cá nhân, bất kể nền văn hóa (Chen-Wei Yu, 2023).
Các nghiên cứu liên quan khác về việc kìm nén cảm xúc
Nhiều nghiên cứu khác đã đóng góp vào hiểu biết về tác động rộng lớn của việc kìm nén cảm xúc đối với hạnh phúc:
- Nghiên cứu tại Nhật Bản về kìm nén cảm xúc: Nghiên cứu của Matsumoto (2006) cho thấy người Nhật có xu hướng kìm nén cảm xúc tích cực nhiều hơn so với người phương Tây, do kỳ vọng xã hội về khiêm nhường và tiết chế. Việc kìm nén này liên quan đến sự hài lòng cuộc sống thấp hơn, đặc biệt là ở người trẻ.
- Nghiên cứu tại Brazil về biểu lộ cảm xúc: Martinez và cộng sự (2018) phát hiện rằng người Brazil, trong một nền văn hóa thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, có mức độ hài lòng cao hơn khi biểu lộ cảm xúc một cách tự do. Điều này gợi ý rằng các quy tắc văn hóa cho phép biểu lộ cảm xúc tích cực có thể bảo vệ sức khỏe tâm thần, củng cố phát hiện của Chen-Wei Yu rằng kìm nén cảm xúc tích cực có thể gây hại cho hạnh phúc.
- Nghiên cứu tại Tây Ban Nha về tuổi tác và kìm nén cảm xúc: Một nghiên cứu ở Tây Ban Nha (Fernández-Berrocal, Extremera, & Ramos, 2004) nhận thấy rằng người lớn tuổi, những người đối mặt với các thách thức xã hội và sức khỏe, có mức độ lo lắng cao hơn và sự hài lòng cuộc sống thấp hơn khi kìm nén cảm xúc, đặc biệt là cảm xúc tích cực. Điều này ủng hộ kết quả của Chen-Wei Yu rằng việc kìm nén cảm xúc tích cực đặc biệt dự đoán sự giảm sút về hạnh phúc ở mọi lứa tuổi.
Nguồn Tham khảo
Butler, E. A., Egloff, B., Wilhelm, F. H., Smith, N. C., Erickson, E. A., & Gross, J. J. (2003). The social consequences of expressive suppression. Emotion, 3(1), 48.
Chen-Wei Yu, C., Haase, C., & Chang, J.-H. (2023). Habitual Suppression of Positive but not Negative Emotion Predicts Lower Well-being Across Two Cultural Contexts. Affective Science.
Fredrickson, B. L. (2001). The Role of Positive Emotions in Positive Psychology: The Broaden-and-Build Theory of Positive Emotions. American Psychologist, 56(3), 218–226.
Fredrickson, B. L. (2004). The broaden-and-build theory of positive emotions. Philosophical Transactions of the Royal Society of London. Series B: Biological Sciences, 359(1449), 1367–1378.
Gross, J. J. (2014). Emotion regulation: Conceptual and practical issues. In Handbook of Emotion Regulation (pp. 3-35). Guilford Press.
Gross, J. J., & John, O. P. (2003). Individual Differences in Two Emotion Regulation Processes: Implications for Affect, Relationships, and Well-being. Journal of Personality and Social Psychology, 85(2), 348–362.
Gross, J. J., & Levenson, R. W. (1997). Hiding feelings: The acute effects of inhibiting negative and positive emotion. Journal of Abnormal Psychology, 106(1), 95.
Heine, S. J., Lehman, D. R., Markus, H. R., & Kitayama, S. (1999). Is There a Universal Need for Positive Self-regard? Psychological Review, 106(4), 766.
Martinez, C., et al. (2018). Cultural Norms and Emotional Expression: Brazilian Perspectives. International Journal of Cultural Studies.
Matsumoto, D. (2006). Are Cultural Differences in Emotion Regulation Related to Emotion Norms? Emotion, 6(1), 70–79.
Richards, J. M., & Gross, J. J. (2000). Emotion