Tâm lý học nhận thức là nghiên cứu khoa học về tâm trí như một bộ xử lý thông tin. Nó liên quan đến cách chúng ta tiếp nhận thông tin từ thế giới bên ngoài và cách chúng ta hiểu thông tin đó.
Tâm lý học nhận thức nghiên cứu các quá trình tinh thần, bao gồm cách mọi người nhận thức, suy nghĩ, ghi nhớ, học hỏi, giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định
Các nhà nghiên cứu tâm lý học nhận thức cố gắng xây dựng các mô hình nhận thức về quá trình xử lý thông tin diễn ra bên trong tâm trí con người, bao gồm nhận thức, sự chú ý, ngôn ngữ, trí nhớ, suy nghĩ và ý thức.
Tâm lý học nhận thức trở nên rất quan trọng vào giữa những năm 1950. Một số yếu tố quan trọng trong việc này:
- Sự không hài lòng với cách tiếp cận theo chủ nghĩa hành vi trong việc nhấn mạnh đơn giản vào hành vi bên ngoài thay vì các quá trình bên trong.
- Sự phát triển của các phương pháp thử nghiệm tốt hơn.
- So sánh giữa quá trình xử lý thông tin của con người và máy tính. Việc sử dụng máy tính cho phép các nhà tâm lý học cố gắng hiểu được sự phức tạp của nhận thức của con người bằng cách so sánh nó với máy tính và trí tuệ nhân tạo.
Trọng tâm của tâm lý học chuyển từ nghiên cứu về hành vi có điều kiện và các khái niệm phân tâm học về nghiên cứu tâm trí sang việc hiểu quá trình xử lý thông tin của con người bằng cách sử dụng các cuộc điều tra trong phòng thí nghiệm nghiêm ngặt và chặt chẽ.
Lịch sử phát triển của Tâm lý Học Nhận Thức
Mặc dù là một nhánh tương đối trẻ của tâm lý học, nhưng nó đã nhanh chóng phát triển để trở thành một trong những phân ngành phổ biến nhất. Tâm lý học nhận thức phát triển nổi bật trong khoảng thời gian từ những năm 1950 đến những năm 1970.
Trước thời điểm này, chủ nghĩa hành vi là quan điểm thống trị trong tâm lý học. Lý thuyết này cho rằng chúng ta học được tất cả các hành vi của mình thông qua việc tương tác với môi trường.
Nó tập trung hoàn toàn vào hành vi có thể quan sát được, không phải suy nghĩ và cảm xúc. Sau đó, các nhà nghiên cứu quan tâm nhiều hơn đến các quá trình bên trong ảnh hưởng đến hành vi thay vì chỉ bản thân hành vi.
Sự thay đổi này thường được gọi là cuộc cách mạng nhận thức trong tâm lý học. Trong thời gian này, rất nhiều nghiên cứu về các chủ đề bao gồm trí nhớ, sự chú ý và quá trình tiếp thu ngôn ngữ bắt đầu xuất hiện.
Năm 1967, nhà tâm lý học Ulric Neisser đã giới thiệu thuật ngữ tâm lý học nhận thức, được ông định nghĩa là nghiên cứu về các quá trình đằng sau nhận thức, chuyển đổi, lưu trữ và phục hồi thông tin
Tâm lý học nhận thức là gì?
Từ “nhận thức” dùng để chỉ tư duy. Vì vậy, tâm lý học nhận thức là một nhánh của tâm lý học nhằm mục đích hiểu các quá trình tinh thần như nhận thức, học tập, trí nhớ, ngôn ngữ, ra quyết định và giải quyết vấn đề. Nó cũng xem xét cách các quá trình này ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc của chúng ta (APA, 2023).
Lý thuyết giả định của tâm lý học nhận thức
Các quá trình trung gian diễn ra giữa kích thích và phản ứng:
Cách tiếp cận của chủ nghĩa hành vi chỉ nghiên cứu hành vi quan sát được bên ngoài (kích thích và phản ứng) có thể được đo lường một cách khách quan.
Họ tin rằng hành vi bên trong không thể được nghiên cứu vì chúng ta không thể nhìn thấy những gì xảy ra trong tâm trí của một người (và do đó không thể đo lường một cách khách quan).
Tuy nhiên, các nhà tâm lý học nhận thức coi việc kiểm tra các quá trình tinh thần của một sinh vật và cách chúng ảnh hưởng đến hành vi là điều cần thiết.
Tâm lý học nhận thức cho rằng một quá trình trung gian diễn ra giữa kích thích/đầu vào và phản ứng/đầu ra.
Đây là các quá trình trung gian vì chúng làm trung gian (tức là trung gian) giữa kích thích và phản ứng. Chúng diễn ra sau kích thích và trước phản ứng.
Thay vì các liên kết kích thích-phản ứng đơn giản được đề xuất bởi chủ nghĩa hành vi, các quá trình trung gian của sinh vật là điều cần thiết để hiểu.
Nếu không có sự hiểu biết này, các nhà tâm lý học không thể hiểu đầy đủ về hành vi.
Sự kiện trung gian (tức là tinh thần) có thể là trí nhớ, nhận thức, sự chú ý hoặc giải quyết vấn đề, v.v.
Nhận thức: cách chúng ta xử lý và diễn giải thông tin giác quan.
Sự chú ý: cách chúng ta tập trung có chọn lọc vào một số khía cạnh nhất định của môi trường.
Trí nhớ: cách chúng ta mã hóa, lưu trữ và truy xuất thông tin.
Ngôn ngữ: cách chúng ta tiếp thu, hiểu và tạo ra ngôn ngữ.
Giải quyết vấn đề và ra quyết định: cách chúng ta lý luận, đưa ra phán đoán và giải quyết vấn đề.
Cấu trúc nhận thức: Các nhà tâm lý học nhận thức cho rằng kiến thức, niềm tin và kinh nghiệm trước đây của mọi người định hình các quá trình tinh thần của họ.
Ví dụ, cách tiếp cận nhận thức cho rằng cờ bạc có vấn đề là kết quả của suy nghĩ không thích nghi và nhận thức sai lầm, cả hai đều dẫn đến lỗi phi logic.
Những người đánh bạc đánh giá sai mức độ kỹ năng liên quan đến các trò chơi ‘may rủi’, vì vậy họ có thể tham gia với tâm lý rằng tỷ lệ cược có lợi cho họ và họ có thể có cơ hội chiến thắng cao.
Do đó, các nhà tâm lý học nhận thức cho rằng nếu bạn muốn hiểu hành vi, bạn phải hiểu các quá trình trung gian này.
Giả định này dựa trên ý tưởng rằng mặc dù không thể quan sát trực tiếp, nhưng tâm trí có thể được nghiên cứu bằng các phương pháp khách quan và nghiêm ngặt, tương tự như cách các khoa học khác nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên.
Các thí nghiệm có kiểm soát
Phương pháp tiếp cận nhận thức tin rằng hành vi tinh thần bên trong có thể được nghiên cứu một cách khoa học bằng các thí nghiệm có kiểm soát.
Phương pháp này sử dụng kết quả của các cuộc điều tra để đưa ra suy luận về các quá trình tinh thần.
Tâm lý học nhận thức sử dụng các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm được kiểm soát chặt chẽ để tránh ảnh hưởng của các biến ngoại lai.
Điều này cho phép nhà nghiên cứu thiết lập mối quan hệ nhân quả giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
Các thí nghiệm có kiểm soát này có thể lặp lại và dữ liệu thu được là khách quan (không bị ảnh hưởng bởi phán đoán hoặc ý kiến của một cá nhân) và có thể đo lường được. Điều này giúp tâm lý học có độ tin cậy cao hơn.Định nghĩa hoạt động
Các nhà tâm lý học nhận thức phát triển các định nghĩa hoạt động để nghiên cứu các quá trình tinh thần một cách khoa học.
Các định nghĩa này chỉ định cách các khái niệm trừu tượng, chẳng hạn như sự chú ý hoặc trí nhớ, có thể được đo lường và định lượng (ví dụ: các giao thức bằng lời nói khi suy nghĩ thành tiếng). Điều này cho phép có được các phát hiện nghiên cứu đáng tin cậy và có thể lặp lại.
Khả năng kiểm chứng
Khả năng kiểm chứng trong tâm lý học đề cập đến khả năng bác bỏ một lý thuyết hoặc giả thuyết thông qua quan sát hoặc thử nghiệm thực nghiệm. Nếu một tuyên bố không thể kiểm chứng được, thì nó được coi là không khoa học.
Các nhà tâm lý học nhận thức hướng đến mục tiêu phát triển các lý thuyết và mô hình có thể kiểm chứng được, nghĩa là chúng có thể được kiểm tra và có khả năng bị bác bỏ bằng bằng chứng thực nghiệm.
Cam kết về khả năng kiểm chứng này giúp phân biệt các lý thuyết khoa học với các tuyên bố giả khoa học hoặc không thể kiểm chứng được.
Bằng chứng thực nghiệm
Các nhà tâm lý học nhận thức dựa vào bằng chứng thực nghiệm để hỗ trợ các lý thuyết và mô hình của họ.
Họ thu thập dữ liệu thông qua nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như các thí nghiệm, quan sát và bảng câu hỏi, để kiểm tra các giả thuyết và rút ra kết luận về các quá trình tinh thần.
Các nhà tâm lý học nhận thức cho rằng các quá trình tinh thần không phải là ngẫu nhiên mà được tổ chức và cấu trúc theo những cách cụ thể. Họ tìm cách xác định các cấu trúc và quá trình nhận thức cơ bản cho phép mọi người nhận thức, ghi nhớ và suy nghĩ.
Các nhà tâm lý học nhận thức đã có những đóng góp đáng kể vào sự hiểu biết của chúng ta về các quá trình tinh thần và đã phát triển nhiều lý thuyết và mô hình khác nhau, chẳng hạn như mô hình bộ nhớ đa kho lưu trữ, mô hình bộ nhớ làm việc và lý thuyết quá trình kép về tư duy.
Con người là bộ xử lý thông tin:
Các nhà tâm lý học nhận thức đã áp dụng ý tưởng về xử lý thông tin như một mô hình về cách thức hoạt động của tư duy con người.
Phương pháp xử lý thông tin dựa trên một số giả định, bao gồm:
- Thông tin được xử lý bởi một loạt các hệ thống:Phương pháp xử lý thông tin đề xuất rằng một loạt các hệ thống nhận thức, chẳng hạn như sự chú ý, nhận thức và trí nhớ, xử lý thông tin từ môi trường. Mỗi hệ thống đóng một vai trò cụ thể trong việc xử lý thông tin và chuyển thông tin đó sang giai đoạn tiếp theo.
- Các hệ thống xử lý chuyển đổi thông tin: Khi thông tin đi qua các hệ thống nhận thức này, thông tin sẽ được chuyển đổi hoặc sửa đổi theo những cách có hệ thống. Ví dụ, thông tin cảm giác đầu vào có thể được lọc bằng sự chú ý, mã hóa vào bộ nhớ hoặc được sử dụng để cập nhật các cấu trúc kiến thức hiện có.
- Nghiên cứu nhằm mục đích chỉ rõ các quy trình và cấu trúc cơ bản: Mục tiêu chính của nghiên cứu trong phương pháp xử lý thông tin là xác định, mô tả và hiểu các quy trình nhận thức và cấu trúc tinh thần cụ thể tạo nên nền tảng cho nhiều khía cạnh khác nhau của hiệu suất nhận thức, chẳng hạn như học tập, giải quyết vấn đề và ra quyết định.
- Xử lý thông tin của con người giống với xử lý máy tính: Phương pháp xử lý thông tin đưa ra sự tương tự giữa nhận thức của con người và xử lý máy tính. Cũng giống như máy tính tiếp nhận thông tin, xử lý thông tin theo các thuật toán cụ thể và tạo ra đầu ra, tâm trí con người được cho là tham gia vào các quy trình nhập, xử lý và đầu ra tương tự.
Sự tương tự của máy tính – tâm trí
Phép ẩn dụ máy tính-não bộ, hay phương pháp xử lý thông tin, là một khái niệm quan trọng trong tâm lý học nhận thức, ví hoạt động của não người với hoạt động của máy tính.
Phép ẩn dụ này cho thấy não bộ, giống như máy tính, xử lý thông tin thông qua một loạt các bước tuyến tính, bao gồm đầu vào, lưu trữ, xử lý và đầu ra.
Theo giả định này, khi chúng ta tương tác với môi trường, chúng ta tiếp nhận thông tin thông qua các giác quan (đầu vào).
Thông tin này sau đó được xử lý bởi nhiều hệ thống nhận thức khác nhau, chẳng hạn như nhận thức, sự chú ý và trí nhớ. Các hệ thống này phối hợp với nhau để hiểu thông tin đầu vào, sắp xếp thông tin và lưu trữ thông tin để sử dụng sau này.
Trong giai đoạn xử lý, tâm trí thực hiện các hoạt động trên thông tin, chẳng hạn như mã hóa, chuyển đổi và kết hợp thông tin với kiến thức đã lưu trữ trước đó. Quá trình xử lý này có thể bao gồm nhiều quá trình nhận thức khác nhau, chẳng hạn như suy nghĩ, lý luận, giải quyết vấn đề và ra quyết định.
Thông tin đã xử lý sau đó có thể được sử dụng để tạo ra đầu ra, chẳng hạn như hành động, quyết định hoặc ý tưởng mới. Các đầu ra này dựa trên thông tin đã được xử lý và mục tiêu cũng như động lực của cá nhân.
Điều này đã dẫn đến các mô hình hiển thị thông tin chảy qua hệ thống nhận thức, chẳng hạn như mô hình bộ nhớ đa kho lưu trữ.
Phương pháp xử lý thông tin cũng cho rằng trí óc có khả năng xử lý thông tin hạn chế, tương tự như bộ nhớ và giới hạn xử lý của máy tính.
Điều này có nghĩa là con người chỉ có thể chú ý và xử lý một lượng thông tin nhất định tại một thời điểm nhất định và các quá trình nhận thức có thể bị chậm lại hoặc suy yếu khi trí óc quá tải.
Vai trò của cấu trúc nhận thức (Schemas)
Cấu trúc nhận thức là một “gói thông tin” hoặc khuôn khổ nhận thức giúp chúng ta sắp xếp và diễn giải thông tin. Nó dựa trên kinh nghiệm trước đây.
Các nhà tâm lý học nhận thức cho rằng kiến thức, niềm tin và kinh nghiệm trước đây của mọi người định hình các quá trình tinh thần của họ. Họ nghiên cứu cách các yếu tố này ảnh hưởng đến nhận thức, sự chú ý, trí nhớ và suy nghĩ.
Cấu trúc nhận thức giúp chúng ta diễn giải thông tin đến một cách nhanh chóng và hiệu quả, ngăn chúng ta bị choáng ngợp bởi lượng thông tin khổng lồ mà chúng ta nhận thức được trong môi trường của mình.
Cấu trúc nhận thức thường có thể ảnh hưởng đến quá trình xử lý nhận thức (một khuôn khổ tinh thần về niềm tin và kỳ vọng được phát triển từ kinh nghiệm). Khi mọi người già đi, họ trở nên chi tiết và tinh vi hơn.
Tuy nhiên, nó cũng có thể dẫn đến sự bóp méo thông tin này khi chúng ta lựa chọn và diễn giải các kích thích môi trường bằng các sơ đồ có thể không liên quan.
Đây có thể là nguyên nhân gây ra sự không chính xác trong các lĩnh vực như lời khai của nhân chứng. Nó cũng có thể giải thích một số lỗi chúng ta mắc phải khi nhận thức ảo ảnh quang học.
Điểm yếu
1. Phê bình của chủ nghĩa hành vi
B.F. Skinner chỉ trích cách tiếp cận nhận thức. Ông tin rằng chỉ nên nghiên cứu hành vi kích thích-phản ứng bên ngoài vì điều này có thể được đo lường một cách khoa học.
Do đó, các quá trình trung gian (giữa kích thích và phản ứng) không tồn tại vì chúng không thể được nhìn thấy và đo lường.
Chủ nghĩa hành vi cho rằng con người sinh ra là một tờ giấy trắng (tabula rasa) và không được sinh ra với các chức năng nhận thức như lược đồ, trí nhớ hoặc nhận thức.
Do bản chất chủ quan và phi khoa học của nó, Skinner tiếp tục tìm thấy các vấn đề với các phương pháp nghiên cứu nhận thức, cụ thể là nội quan (như Wilhelm Wundt đã sử dụng).
2. Sự phức tạp của các trải nghiệm tinh thần
Các quá trình tinh thần rất phức tạp và đa diện, bao gồm nhiều yếu tố nhận thức, tình cảm và động lực tương tác theo những cách phức tạp.
Sự phức tạp của các trải nghiệm tinh thần khiến việc phân lập và nghiên cứu các quá trình tinh thần cụ thể theo cách có kiểm soát trở nên khó khăn.
Các quá trình tinh thần thường bị ảnh hưởng bởi những khác biệt của cá nhân, chẳng hạn như tính cách, văn hóa và kinh nghiệm trong quá khứ, điều này có thể gây ra sự thay đổi và nhiễu loạn trong nghiên cứu.
3. Phương pháp thực nghiệm
Mặc dù các thí nghiệm được kiểm soát là tiêu chuẩn vàng trong nghiên cứu tâm lý học nhận thức, nhưng chúng không phải lúc nào cũng nắm bắt được tính phức tạp và giá trị sinh thái của các quá trình tinh thần trong thế giới thực.
Một số quá trình tinh thần, chẳng hạn như sự sáng tạo hoặc ra quyết định trong các tình huống phức tạp, có thể khó nghiên cứu trong môi trường phòng thí nghiệm.
Nhà tâm lý học nhân văn Carl Rogers tin rằng việc sử dụng các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm của tâm lý học nhận thức có giá trị sinh thái thấp và tạo ra một môi trường nhân tạo do kiểm soát các biến số.
Rogers nhấn mạnh một cách tiếp cận toàn diện hơn để hiểu hành vi.
Phương pháp tiếp cận nhận thức sử dụng một phương pháp rất khoa học, được kiểm soát và có thể sao chép, do đó kết quả là đáng tin cậy.
Tuy nhiên, các thí nghiệm thiếu giá trị sinh thái do tính nhân tạo của các nhiệm vụ và môi trường, do đó chúng có thể không phản ánh cách mọi người xử lý thông tin trong cuộc sống hàng ngày của họ.
Ví dụ, Baddeley (1966) đã sử dụng danh sách các từ để tìm ra mã hóa được LTM sử dụng.
Tuy nhiên, những từ này không có ý nghĩa gì đối với những người tham gia, vì vậy cách họ sử dụng trí nhớ của mình trong nhiệm vụ này có thể rất khác so với những gì họ sẽ làm nếu những từ đó có ý nghĩa đối với họ.
Đây là một điểm yếu, vì các lý thuyết có thể không giải thích được cách bộ nhớ hoạt động bên ngoài phòng thí nghiệm.
4. Phép loại suy máy tính
Mô hình xử lý thông tin của tâm lý học nhận thức xem tâm trí theo góc độ máy tính khi xử lý thông tin.
Tuy nhiên, mặc dù có những điểm tương đồng giữa tâm trí con người và hoạt động của máy tính (đầu vào và đầu ra, hệ thống lưu trữ và việc sử dụng bộ xử lý trung tâm), phép loại suy máy tính đã bị chỉ trích.
Ví dụ, tâm trí con người được đặc trưng bởi ý thức, trải nghiệm chủ quan và nhận thức về bản thân, những thứ không có trong máy tính.
Máy tính không có cảm giác, cảm xúc hoặc ý thức về bản thân, những thứ đóng vai trò quan trọng trong nhận thức và hành vi của con người.
Phép ẩn dụ não-máy tính thường được sử dụng ngầm trong tài liệu khoa học thần kinh thông qua các thuật ngữ như “tính toán cảm giác”, “thuật toán” và “mã thần kinh”. Tuy nhiên, rất khó để xác định những khái niệm này trong não thực tế.
5. Chủ nghĩa giản lược
Cách tiếp cận nhận thức là chủ nghĩa giản lược vì nó không xem xét cảm xúc và động lực, những thứ ảnh hưởng đến quá trình xử lý thông tin và trí nhớ. Ví dụ, theo luật Yerkes-Dodson, sự lo lắng có thể ảnh hưởng đến trí nhớ của chúng ta.
Chủ nghĩa giản lược máy móc (sự đơn giản) như vậy bỏ qua ảnh hưởng của cảm xúc và động lực của con người đối với hệ thống nhận thức và cách thức điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng xử lý thông tin của chúng ta.
Các lý thuyết ban đầu về phương pháp tiếp cận nhận thức không phải lúc nào cũng nhận ra các yếu tố vật lý (tâm lý sinh học) và môi trường (phương pháp tiếp cận hành vi) trong việc xác định hành vi.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là tâm lý học nhận thức hiện đại đã phát triển để kết hợp sự hiểu biết toàn diện hơn về nhận thức và hành vi của con người.
Điểm mạnh
1. Tầm quan trọng của các yếu tố nhận thức so với các sự kiện bên ngoài
Tâm lý học nhận thức nhấn mạnh vai trò của các quá trình nhận thức bên trong trong việc định hình các trải nghiệm cảm xúc, thay vì chỉ tập trung vào các sự kiện bên ngoài.
Lý thuyết nhận thức của Beck cho rằng không phải bản thân các sự kiện bên ngoài dẫn đến trầm cảm, mà là cách một cá nhân diễn giải và xử lý các sự kiện đó thông qua các lược đồ tiêu cực của họ.
Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc giải quyết các yếu tố nhận thức trong điều trị trầm cảm và các vấn đề sức khỏe tâm thần khác.
Lý thuyết trao đổi xã hội (Thibaut & Kelly, 1959) nhấn mạnh rằng các mối quan hệ được hình thành thông qua các quá trình tinh thần bên trong, chẳng hạn như ra quyết định, thay vì chỉ dựa trên các yếu tố bên ngoài.
Có thể áp dụng phép loại suy máy tính vào khái niệm này, trong đó các cá nhân quan sát hành vi (đầu vào), xử lý chi phí và lợi ích (xử lý), sau đó đưa ra quyết định về mối quan hệ (đầu ra).
2. Phương pháp tiếp cận liên ngành
Trong khi tâm lý học nhận thức ban đầu có thể đã bỏ qua các yếu tố vật lý và môi trường, thì tâm lý học nhận thức đương đại ngày càng tích hợp những hiểu biết sâu sắc từ các phương pháp tiếp cận khác.
Tâm lý học nhận thức dựa trên các phương pháp và phát hiện từ các ngành khoa học khác, chẳng hạn như khoa học thần kinh, khoa học máy tính và ngôn ngữ học, để cung cấp thông tin cho sự hiểu biết của họ về các quá trình tinh thần.
Phương pháp tiếp cận liên ngành này củng cố nền tảng khoa học của tâm lý học nhận thức.
Tâm lý học nhận thức đã ảnh hưởng và tích hợp với nhiều phương pháp tiếp cận và lĩnh vực nghiên cứu khác để tạo ra, ví dụ, lý thuyết học tập xã hội, tâm lý học thần kinh nhận thức và trí tuệ nhân tạo (AI).
3. Ứng dụng trong thực tiễn
Một điểm mạnh khác là nghiên cứu được tiến hành trong lĩnh vực tâm lý học này rất thường có ứng dụng trong thế giới thực.
Bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của quá trình xử lý nhận thức, phương pháp tiếp cận nhận thức có thể giải thích các rối loạn tâm thần như trầm cảm.
Lý thuyết nhận thức về trầm cảm của Beck lập luận rằng các lược đồ tiêu cực về bản thân, thế giới và tương lai là trọng tâm trong sự phát triển và duy trì chứng trầm cảm.
Những lược đồ tiêu cực này dẫn đến việc xử lý thông tin thiên vị, chú ý có chọn lọc đến các khía cạnh tiêu cực của trải nghiệm và diễn giải sai lệch các sự kiện, khiến trạng thái trầm cảm kéo dài.
Liệu pháp
Bằng cách xác định vai trò của các quá trình nhận thức trong các rối loạn tâm thần, tâm lý học nhận thức đã cung cấp thông tin cho việc phát triển các biện pháp can thiệp có mục tiêu.
Liệu pháp hành vi nhận thức nhằm mục đích sửa đổi các mô hình suy nghĩ và niềm tin không thích nghi vốn là nền tảng của sự đau khổ về mặt cảm xúc, giúp các cá nhân phát triển các cách suy nghĩ cân bằng và thích nghi hơn.
Cơ sở của CBT là thay đổi cách mọi người xử lý suy nghĩ của họ để khiến chúng trở nên lý trí hoặc tích cực hơn.
Thông qua các kỹ thuật như tái cấu trúc nhận thức, thử nghiệm hành vi và khám phá có hướng dẫn, CBT giúp cá nhân thách thức và thay đổi các lược đồ tiêu cực của họ, dẫn đến cải thiện tâm trạng và chức năng.
Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) rất hiệu quả trong điều trị trầm cảm (Hollon & Beck, 1994) và có hiệu quả vừa phải đối với các vấn đề lo âu (Beck, 1993).
Các vấn đề và tranh luận
Ý chí tự do so với thuyết tất định
Vị trí của phương pháp tiếp cận nhận thức không rõ ràng. Nó lập luận rằng các quá trình nhận thức chịu ảnh hưởng của các trải nghiệm và lược đồ, ngụ ý một mức độ quyết định.
Mặt khác, liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) hoạt động trên tiền đề rằng các cá nhân có thể thay đổi các mô hình suy nghĩ của họ, cho thấy khả năng tự do ý chí.
Bản chất so với nuôi dưỡng
Phương pháp tiếp cận nhận thức có quan điểm tương tác về cuộc tranh luận, thừa nhận ảnh hưởng của cả bản chất và nuôi dưỡng đối với các quá trình nhận thức.
Nó thừa nhận rằng trong khi một số khả năng nhận thức, chẳng hạn như tiếp thu ngôn ngữ, có thể có thành phần bẩm sinh (bản chất), thì kinh nghiệm và học tập (nuôi dưỡng) cũng định hình cách xử lý thông tin.
Chủ nghĩa toàn thể so với Chủ nghĩa giản lược
Phương pháp tiếp cận nhận thức có xu hướng giản lược trong phương pháp luận của nó, vì nó thường nghiên cứu các quá trình nhận thức một cách biệt lập.
Ví dụ, các nhà nghiên cứu có thể tập trung vào các quá trình ghi nhớ mà không xem xét ảnh hưởng của các chức năng nhận thức khác hoặc các yếu tố môi trường.
Mặc dù phương pháp tiếp cận này cho phép nghiên cứu được kiểm soát nhiều hơn, nhưng nó có thể thiếu tính hợp lệ về mặt sinh thái, vì trong cuộc sống thực, các quá trình nhận thức thường tương tác và hoạt động đồng thời.
Lịch sử của Tâm lý học Nhận thức
- Wolfgang Köhler (1925) – Cuốn sách “The Mentality of Apes” của Köhler đã thách thức quan điểm của chủ nghĩa hành vi bằng cách gợi ý rằng động vật có thể thể hiện hành vi sâu sắc, dẫn đến sự phát triển của tâm lý học
- Gestalt.Norbert Wiener (1948) – Cuốn sách “Cybernetics” của Wiener đã giới thiệu các khái niệm như đầu vào và đầu ra, ảnh hưởng đến sự phát triển của các mô hình xử lý thông tin trong tâm lý học nhận thức.
- Edward Tolman (1948) – Công trình của Tolman về bản đồ nhận thức ở chuột đã chứng minh rằng động vật có biểu diễn bên trong về môi trường của chúng, thách thức quan điểm của chủ nghĩa hành vi.
- George Miller (1956) – Bài báo “The Magical Number 7 Plus or Minus 2” của Miller đề xuất rằng trí nhớ ngắn hạn có khả năng hạn chế khoảng bảy khối thông tin, trở thành một khái niệm nền tảng trong tâm lý học nhận thức.
- Allen Newell và Herbert A. Simon (1972) – Newell và Simon đã phát triển General Problem Solver, một chương trình máy tính mô phỏng cách giải quyết vấn đề của con người, góp phần vào sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và mô hình nhận thức.
- George Miller và Jerome Bruner (1960) – Miller và Bruner thành lập Trung tâm Nghiên cứu Nhận thức tại Harvard, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của tâm lý học nhận thức như một lĩnh vực riêng biệt.
- Ulric Neisser (1967) – Cuốn sách “Tâm lý học Nhận thức” của Neisser chính thức thiết lập tâm lý học nhận thức như một lĩnh vực nghiên cứu riêng biệt, tập trung vào các quá trình tinh thần như nhận thức, trí nhớ và tư duy.
- Richard Atkinson và Richard Shiffrin (1968) – Atkinson và Shiffrin đề xuất Mô hình bộ nhớ đa kho lưu trữ, chia bộ nhớ thành các kho lưu trữ cảm giác, ngắn hạn và dài hạn, trở thành mô hình chính trong nghiên cứu về bộ nhớ.
- Nghiên cứu của Eleanor Rosch (những năm 1970) về các phạm trù và nguyên mẫu tự nhiên, ảnh hưởng đến việc nghiên cứu về sự hình thành và phân loại khái niệm.
- Sự phân biệt giữa trí nhớ theo giai đoạn và trí nhớ ngữ nghĩa của Endel Tulving (1972), đã phát triển thêm sự hiểu biết về trí nhớ dài hạn.
- Đề xuất của Baddeley và Hitch (1974) về Mô hình bộ nhớ làm việc, mở rộng khái niệm về bộ nhớ ngắn hạn và đưa ra ý tưởng về một đơn vị điều hành trung tâm.
- Khung khung của Marvin Minsky (1975) trong trí tuệ nhân tạo, đã ảnh hưởng đến sự hiểu biết về biểu diễn kiến thức trong tâm lý học nhận thức.
- Công trình của David Rumelhart và Andrew Ortony (1977) về lý thuyết lược đồ, mô tả cách thức kiến thức được tổ chức và sử dụng để hiểu và ghi nhớ thông tin.
- Nghiên cứu của Amos Tversky và Daniel Kahneman (những năm 1970-80) về phương pháp tìm kiếm và thiên kiến trong quá trình ra quyết định, dẫn đến sự phát triển của kinh tế học hành vi và nghiên cứu về phán đoán và ra quyết định.
- Lý thuyết tính toán về thị giác của David Marr (1982), đã cung cấp một khuôn khổ để hiểu nhận thức thị giác và ảnh hưởng đến lĩnh vực khoa học nhận thức tính toán.
- Sự phát triển của chủ nghĩa kết nối và các mô hình xử lý phân tán song song (PDP) vào những năm 1980, cung cấp một giải pháp thay thế cho các mô hình biểu tượng truyền thống của các quá trình nhận thức
- Lý thuyết Ngữ pháp phổ quát và thiết bị tiếp thu ngôn ngữ của Noam Chomsky (những năm 1980), ảnh hưởng đến việc nghiên cứu ngôn ngữ và sự phát triển nhận thức.
- Sự xuất hiện của khoa học thần kinh nhận thức vào những năm 1990, kết hợp các kỹ thuật từ tâm lý học nhận thức, khoa học thần kinh và khoa học máy tính để nghiên cứu cơ sở thần kinh của các quá trình nhận thức.
NGUỒN THAM KHẢO
Atkinson, R. C., & Shiffrin, R. M. (1968). Chapter: Human memory: A proposed system and its control processes. In Spence, K. W., & Spence, J. T. The psychology of learning and motivation (Volume 2). New York: Academic Press. pp. 89–195.
Baddeley, A. D., & Hitch, G. (1974). Working memory. In G. H. Bower (Ed.), The Psychology of Learning and Motivation: Advances in Research and Theory (Vol. 8, pp. 47-89). Academic Press.
Beck, A. T, & Steer, R. A. (1993). Beck Anxiety Inventory Manual. San Antonio: Harcourt Brace and Company.
Chomsky, N. (1986). Knowledge of Language: Its Nature, Origin, and Use. Praeger.
Gazzaniga, M. S. (Ed.). (1995). The Cognitive Neurosciences. MIT Press.
Hollon, S. D., & Beck, A. T. (1994). Cognitive and cognitive-behavioral therapies. In A. E. Bergin & S.L. Garfield (Eds.), Handbook of psychotherapy and behavior change (pp. 428—466). New York: Wiley.
Köhler, W. (1925). An aspect of Gestalt psychology. The Pedagogical Seminary and Journal of Genetic Psychology, 32(4), 691-723.
Marr, D. (1982). Vision: A Computational Investigation into the Human Representation and Processing of Visual Information. W. H. Freeman.
Miller, G. A. (1956). The magical number seven, plus or minus two: some limits on our capacity for processing information. Psychological Review, 63 (2): 81–97.
Minsky, M. (1975). A framework for representing knowledge. In P. H. Winston (Ed.), The Psychology of Computer Vision (pp. 211-277). McGraw-Hill.
Neisser, U (1967). Cognitive psychology. Appleton-Century-Crofts: New York
Newell, A., & Simon, H. (1972). Human problem solving. Prentice-Hall.
Rosch, E. H. (1973). Natural categories. Cognitive Psychology, 4(3), 328-350.
Rumelhart, D. E., & McClelland, J. L. (1986). Parallel Distributed Processing: Explorations in the Microstructure of Cognition. Volume 1: Foundations. MIT Press.
Rumelhart, D. E., & Ortony, A. (1977). The representation of knowledge in memory. In R. C. Anderson, R. J. Spiro, & W. E. Montague (Eds.), Schooling and the Acquisition of Knowledge (pp. 99-135). Erlbaum.
Tversky, A., & Kahneman, D. (1974). Judgment under uncertainty: Heuristics and biases. Science, 185(4157), 1124-1131.
Thibaut, J., & Kelley, H. H. (1959). The social psychology of groups. New York: Wiley.
Tolman, E. C., Hall, C. S., & Bretnall, E. P. (1932). A disproof of the law of effect and a substitution of the laws of emphasis, motivation and disruption. Journal of Experimental Psychology, 15(6), 601.
Tolman E. C. (1948). Cognitive maps in rats and men. Psychological Review. 55, 189–208
Tulving, E. (1972). Episodic and semantic memory. In E. Tulving & W. Donaldson (Eds.), Organization of Memory (pp. 381-403). Academic Press.
Wiener, N. (1948). Cybernetics or control and communication in the animal and the machine. Paris, (Hermann & Cie) & Camb. Mass. (MIT Press).
Pingback: Lý thuyết cấu trúc nhận thức trong tâm lý học - PSYEZ Media