Hệ thống vi mô của Bronfenbrenner là lớp sâu nhất trong lý thuyết hệ thống sinh thái của ông , sau này được đổi tên thành Mô hình sinh thái học .
Nó bao gồm môi trường xung quanh và các tương tác trực tiếp của một cá nhân. Bao gồm gia đình, bạn bè, trường học và khu phố.
Những mối quan hệ và bối cảnh gần gũi này có tác động trực tiếp nhất đến sự phát triển của một người. Hệ thống vi mô ảnh hưởng đến hành vi, niềm tin và sự phát triển tổng thể thông qua các tương tác trực tiếp hàng ngày.
Nó đặc biệt quan trọng trong quá trình phát triển của trẻ nhỏ nhưng vẫn quan trọng trong suốt cuộc đời.

Bằng cách hiểu được động lực trong hệ thống vi mô, chúng ta có thể đánh giá tốt hơn cách những trải nghiệm ban đầu này đặt nền tảng cho sự phát triển và hạnh phúc trong tương lai của trẻ.
Ví dụ về hệ thống vi mô của Bronfenbrenner
Sau đây là một số ví dụ về các hệ thống vi mô phổ biến:
Gia đình
- Cha mẹ, anh chị em và gia đình mở rộng: Gia đình đại diện cho hệ thống vi mô chính của trẻ. Mối quan hệ mà trẻ hình thành với cha mẹ, anh chị em và gia đình mở rộng đóng vai trò trung tâm trong sự phát triển về mặt cảm xúc, xã hội và nhận thức của trẻ.
- Cấu trúc và động lực gia đình: Cấu trúc gia đình, dù là hạt nhân, đơn thân, kết hợp hay mở rộng, đều có thể ảnh hưởng đến động lực gia đình và trải nghiệm của trẻ. Ví dụ, một đứa trẻ được nuôi dưỡng trong một gia đình mở rộng lớn có thể trải nghiệm các động lực và hệ thống hỗ trợ khác so với một đứa trẻ được nuôi dưỡng trong một gia đình đơn thân.
- Phong cách nuôi dạy con cái và tác động của chúng: Phong cách nuôi dạy con cái, chẳng hạn như độc đoán, dễ dãi, dễ dãi hoặc không can thiệp, ảnh hưởng đáng kể đến hành vi và sự phát triển của trẻ. Ví dụ, cha mẹ ủng hộ tham gia vào các hoạt động giáo dục với con cái, như đọc to, có thể ảnh hưởng tích cực đến kỹ năng nhận thức và ngôn ngữ của trẻ. Ngược lại, trẻ em tiếp xúc với cách nuôi dạy khắc nghiệt có thể bị cản trở sự phát triển về mặt xã hội và cảm xúc.
Trường học
- Giáo viên và bạn học: Môi trường trường học trở thành một hệ thống vi mô quan trọng khi trẻ em phát triển vượt ra ngoài thời thơ ấu. Giáo viên và bạn học có tác động đáng kể đến sự phát triển về mặt học thuật, xã hội và cá nhân của trẻ. Chất lượng mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh và tương tác trong lớp học có thể ảnh hưởng đến thành tích học tập, lòng tự trọng và kỹ năng xã hội của trẻ.
- Môi trường lớp học: Môi trường lớp học, bao gồm cả các khía cạnh vật lý (ví dụ, bố trí lớp học, tài nguyên) và động lực xã hội, có thể tác động đến việc học. Một lớp học được tổ chức tốt, thúc đẩy sự tương tác và hòa nhập có thể thúc đẩy trải nghiệm học tập tích cực cho trẻ em.
- Các hoạt động và chính sách giáo dục: Các hoạt động giáo dục, chẳng hạn như phương pháp giảng dạy, thiết kế chương trình giảng dạy và chiến lược đánh giá, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến trình học tập của trẻ. Các chính sách như hòa nhập cho học sinh khuyết tật hoặc các sáng kiến chống bắt nạt có thể tạo ra môi trường học tập hỗ trợ và công bằng hơn cho tất cả học sinh.
Nhóm đồng đẳng
- Bạn bè thân thiết và bạn chơi: Nhóm bạn bè là một hệ thống vi mô quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội và cảm xúc của trẻ em. Bạn bè thân thiết và bạn chơi cung cấp tình bạn, cơ hội học tập xã hội và cảm giác được thuộc về. Mối quan hệ bạn bè tích cực rất quan trọng để phát triển các kỹ năng xã hội, sự đồng cảm và ý thức về bản sắc.
- Tương tác và mối quan hệ xã hội: Thông qua tương tác với bạn bè, trẻ em học cách điều hướng các tình huống xã hội, đàm phán, giải quyết xung đột và phát triển năng lực xã hội của mình. Những tương tác này giúp trẻ hiểu được các quan điểm khác nhau, phát triển sự đồng cảm và học các chuẩn mực xã hội.
- Ảnh hưởng của bạn bè đến hành vi và thái độ: Bạn bè có thể tác động mạnh mẽ đến hành vi, thái độ và giá trị của trẻ, đặc biệt là trong thời kỳ thanh thiếu niên. Ảnh hưởng này có thể tích cực hoặc tiêu cực, tác động đến lựa chọn của trẻ liên quan đến học tập, hoạt động xã hội và hành vi mạo hiểm.
Các tổ chức tôn giáo
- Các nhà lãnh đạo tôn giáo và thành viên cộng đồng: Đối với trẻ em được nuôi dưỡng trong các gia đình tôn giáo, các tổ chức tôn giáo đóng vai trò là một hệ thống vi mô quan trọng. Các nhà lãnh đạo tôn giáo và thành viên cộng đồng cung cấp sự hướng dẫn, hỗ trợ và ý thức cộng đồng.
- Giáo lý và thực hành tôn giáo: Giáo lý và thực hành tôn giáo có thể định hình la bàn đạo đức, giá trị và niềm tin của trẻ về thế giới.
- Tác động đến các giá trị và niềm tin: Việc tiếp xúc với môi trường tôn giáo có thể ảnh hưởng đến sự hiểu biết của trẻ về đạo đức, tâm linh và mục đích.
Hàng xóm
- Hàng xóm và cộng đồng địa phương: Khu phố đại diện cho một hệ thống vi mô rộng lớn hơn tác động đến sự phát triển của trẻ. Hàng xóm và cộng đồng địa phương có thể mang lại cảm giác được thuộc về, được hỗ trợ và kiểm soát xã hội, điều này có thể đặc biệt quan trọng trong việc nuôi dạy trẻ em.
- Môi trường vật lý (ví dụ: công viên, an toàn): Các đặc điểm vật lý của khu phố, chẳng hạn như khả năng tiếp cận công viên, sân chơi và không gian vui chơi an toàn, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của trẻ em. Khu phố an toàn cung cấp nhiều cơ hội hơn cho việc vui chơi ngoài trời, khám phá và tương tác xã hội.
- Nguồn lực và hỗ trợ cộng đồng: Việc tiếp cận các nguồn lực cộng đồng, chẳng hạn như thư viện, trung tâm cộng đồng và các chương trình sau giờ học, có thể tác động tích cực đến sự phát triển của trẻ bằng cách cung cấp cơ hội học tập, giao lưu và phát triển cá nhân. Ngược lại, việc thiếu các nguồn lực này, thường thấy ở các khu dân cư nghèo , có thể hạn chế cơ hội của trẻ.
Trẻ em là người tham gia tích cực
Hệ thống vi mô, là lớp gần nhất trong môi trường của trẻ, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự phát triển thông qua các tương tác và mối quan hệ trực tiếp, trực diện. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhận ra rằng trẻ em không phải là đối tượng thụ động tiếp nhận những ảnh hưởng này.

Thay vào đó, chúng tích cực tham gia và định hình hệ thống vi mô của mình, một khái niệm cốt lõi trong lý thuyết hệ thống sinh thái của Bronfenbrenner.
Sự tham gia tích cực này được thể hiện rõ qua nhiều cách:
- Ảnh hưởng hai chiều: Hệ thống vi mô được đặc trưng bởi các mối quan hệ hai chiều, trong đó trẻ vừa ảnh hưởng vừa bị ảnh hưởng bởi môi trường của chúng. Ví dụ, tính khí của trẻ (một “đặc điểm sức mạnh ” theo thuật ngữ của Bronfenbrenner) có thể ảnh hưởng đáng kể đến cách cha mẹ và người chăm sóc ương tác với trẻ, từ đó định hình sự phát triển của trẻ.
- Sự khác biệt cá nhân trong phản ứng: Trẻ em phản ứng với những ảnh hưởng của hệ thống vi mô có vẻ giống nhau theo nhiều cách khác nhau. Các yếu tố như tính khí, tính cách, khả năng nhận thức và khả năng tiếp cận các nguồn lực (được gọi là “đặc điểm nguồn lực”) đóng vai trò trung gian cho phản ứng của trẻ đối với các ảnh hưởng của môi trường. Điều này giải thích tại sao anh chị em trong cùng một gia đình có thể có quỹ đạo phát triển khác nhau mặc dù có chung môi trường tương tự.
- Hình thành khái niệm bản thân và bản sắc: Thông qua các tương tác nhất quán trong các hệ thống vi mô của mình, trẻ em phát triển khái niệm bản thân và bản sắc. Những tương tác này góp phần vào quá trình nội tâm hóa các giá trị, niềm tin và chuẩn mực văn hóa, một quá trình được nêu bật trong lý thuyết xã hội văn hóa của Vygotsky.
- Tác động trực tiếp đến sự phát triển: Chất lượng tương tác và mối quan hệ trong hệ thống vi mô ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều khía cạnh phát triển của trẻ, bao gồm sự phát triển về nhận thức, xã hội, cảm xúc và thể chất. Những tương tác này, được gọi là “quy trình gần”, đang diễn ra và rất quan trọng đối với sự phát triển.
- Ảnh hưởng tích cực đến môi trường: Hành vi, sở thích và đặc điểm của trẻ em có thể gợi ra những phản ứng khác nhau từ môi trường của chúng. Ví dụ, một đứa trẻ tò mò tự nhiên có thể thúc đẩy những tương tác kích thích hơn từ người lớn, trong khi một đứa trẻ nhút nhát có thể trải nghiệm các kiểu tương tác khác nhau.
Việc hiểu trẻ em là một người tham gia tích cực vào hệ thống vi mô làm nổi bật bản chất phức tạp và năng động của quá trình phát triển sớm.
Nó nhấn mạnh rằng trong khi môi trường xung quanh ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của trẻ thì đặc điểm và hành động của chính trẻ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hành trình phát triển của trẻ.
Những phát hiện gần đây và sự hiểu biết đang phát triển
Hệ thống vi mô ảo trong thời đại kỹ thuật số
Nhận thấy vai trò quan trọng của công nghệ trong cuộc sống của trẻ em, Navarro & Tudge (2022) đã đề xuất lý thuyết sinh thái mới.
Lý thuyết này dựa trên mô hình ban đầu của Bronfenbrenner bằng cách đưa ra khái niệm “hệ thống vi mô ảo” để giải thích cho các tương tác trực tuyến và tác động của chúng đối với sự phát triển.
Họ nhấn mạnh những đặc điểm độc đáo của môi trường ảo, chẳng hạn như tính sẵn có liên tục, tính công khai và tính không đồng bộ, cho thấy những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến các kết nối xã hội, sự hình thành bản sắc và khả năng tiếp xúc với nhiều giá trị và thông tin khác nhau của trẻ.
Ảnh hưởng sâu rộng của văn hóa
Nghiên cứu hiện đại ngày càng nhấn mạnh vai trò không thể thiếu của văn hóa trong việc định hình sự phát triển của trẻ em trong các hệ thống vi mô.
Vélez-Agosto và cộng sự (2013) phản đối việc đặt văn hóa vào vị trí ban đầu chỉ trong hệ thống vĩ mô, lập luận rằng các giá trị và tập quán văn hóa được đan xen vào cấu trúc của các thói quen và tương tác hàng ngày trong gia đình, trường học và nhóm bạn bè.
Họ ủng hộ việc hiểu biết sâu sắc hơn về ảnh hưởng sâu rộng của văn hóa đến các quá trình gần và hậu quả phát triển của chúng.
Vượt ra ngoài kết quả biến đơn
Các nhà nghiên cứu thừa nhận sự thay đổi trong khoa học phát triển theo hướng nghiên cứu nhiều kết quả phát triển có mối liên hệ với nhau thay vì tập trung vào các biến số riêng lẻ.
Cách tiếp cận này phù hợp với sự nhấn mạnh của mô hình sinh thái học về mối liên hệ giữa các phạm vi tâm lý khác nhau.
Ví dụ, những trải nghiệm của trẻ trong hệ thống gia đình nhỏ có thể ảnh hưởng đến sự phát triển nhận thức, xã hội và cảm xúc của trẻ cùng một lúc.
Các nghiên cứu trong tương lai nên tìm hiểu cách các quá trình gần trong các hệ thống vi mô khác nhau có thể có tác động khác nhau trên các phạm vi phát triển khác nhau này, góp phần vào sự hiểu biết toàn diện hơn về sự phát triển của trẻ.
Bằng cách hiểu được mối liên hệ giữa các hệ thống ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ em, cha mẹ, nhà giáo dục, lãnh đạo cộng đồng và nhà hoạch định chính sách có thể góp phần tạo ra môi trường hỗ trợ thúc đẩy kết quả tích cực cho trẻ em.
Đưa lý thuyết vào thực tế: Ứng dụng của mô hình sinh thái học
Dành cho phụ huynh và người chăm sóc:
- Nuôi dưỡng các mối quan hệ bền chặt trong hệ thống vi mô: Cha mẹ và người chăm sóc, với tư cách là những nhân vật chủ chốt trong hệ thống vi mô của trẻ, nên ưu tiên nuôi dưỡng các mối quan hệ bền chặt, tích cực với con cái của họ. Điều này bao gồm việc cung cấp tình yêu thương, sự hỗ trợ và hướng dẫn nhất quán trong khi tích cực tham gia vào các hoạt động thúc đẩy sự phát triển nhận thức, xã hội và cảm xúc của trẻ.
- Tạo điều kiện cho giao tiếp cởi mở: Tạo ra một môi trường giao tiếp cởi mở trong gia đình là điều cần thiết. Khuyến khích trẻ em bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc của mình, chú ý và phản hồi nhu cầu và mối quan tâm của trẻ. Cuộc đối thoại cởi mở này có thể giúp cha mẹ hiểu được trải nghiệm của con mình trong các hệ thống vi mô khác, chẳng hạn như trường học và nhóm bạn bè, và giải quyết mọi thách thức có thể phát sinh.
- Lưu ý đến sự khác biệt của từng cá nhân: Nhận ra rằng mỗi trẻ là duy nhất và sẽ phản ứng khác nhau với những ảnh hưởng của hệ thống vi mô. Hãy nhạy cảm với tính khí, tính cách, điểm mạnh và thách thức của từng cá nhân trẻ. Điều chỉnh cách tiếp cận và kỳ vọng nuôi dạy con của bạn cho phù hợp để hỗ trợ sự phát triển của trẻ tốt nhất.
- Thúc đẩy sự tham gia tích cực: Khuyến khích sự tham gia tích cực của con bạn vào quá trình phát triển của chính chúng. Cung cấp cho chúng cơ hội để đưa ra lựa chọn, khám phá sở thích của chúng và tham gia vào các hoạt động nuôi dưỡng kỹ năng và sự tự tin của chúng. Sự tham gia tích cực này sẽ giúp chúng phát triển ý thức về tác nhân và hiệu quả bản thân.
Dành cho các nhà giáo dục và hệ thống trường học:
- Nuôi dưỡng mối quan hệ tích cực giữa giáo viên và học sinh: Giáo viên nên cố gắng thiết lập mối quan hệ hỗ trợ và nuôi dưỡng với học sinh của mình. Một môi trường lớp học tích cực, nơi trẻ em cảm thấy an toàn, được tôn trọng và được coi trọng có thể tác động đáng kể đến động lực học tập và sức khỏe tổng thể của trẻ.
- Khuyến khích sự tham gia của phụ huynh: Nhà trường nên tích cực khuyến khích sự tham gia của phụ huynh vào việc giáo dục con em mình. Giao tiếp thường xuyên, họp phụ huynh-giáo viên và cơ hội cho phụ huynh tham gia vào các hoạt động của trường có thể giúp thu hẹp khoảng cách giữa hệ thống vi mô tại nhà và trường học.
- Điều chỉnh phương pháp giảng dạy theo nhu cầu cá nhân: Áp dụng các phương pháp giảng dạy đáp ứng nhu cầu và phong cách học tập của từng cá nhân. Nhận ra rằng trẻ em đến từ nhiều hoàn cảnh khác nhau và có những điểm mạnh và thách thức khác nhau. Cung cấp hướng dẫn phân biệt có thể tăng cường sự tham gia và kết quả học tập cho tất cả học sinh.
- Kết hợp các Thực hành Nhạy cảm về Văn hóa: Tạo ra môi trường học tập hòa nhập tôn trọng và coi trọng sự đa dạng văn hóa. Kết hợp các tài liệu, thực hành giảng dạy và quan điểm có liên quan đến văn hóa vào chương trình giảng dạy để đảm bảo rằng tất cả học sinh đều cảm thấy được đại diện và coi trọng.
Dành cho các nhà lãnh đạo cộng đồng và nhà hoạch định chính sách:
- Đầu tư vào Giáo dục Mầm non: Ưu tiên tài trợ cho các chương trình giáo dục mầm non chất lượng cao. Các chương trình chăm sóc trẻ em và mẫu giáo dễ tiếp cận và giá cả phải chăng có thể có tác động đáng kể đến sự phát triển nhận thức, xã hội và cảm xúc của trẻ em, đặc biệt là đối với những trẻ có hoàn cảnh khó khăn.
- Thúc đẩy các chính sách thân thiện với gia đình: Thực hiện các chính sách hỗ trợ gia đình, chẳng hạn như chế độ nghỉ phép có lương cho cha mẹ, dịch vụ chăm sóc trẻ em giá cả phải chăng và chế độ làm việc linh hoạt. Các chính sách này có thể giảm bớt căng thẳng cho cha mẹ, cho phép họ có thể dành nhiều thời gian hơn cho con cái về mặt tình cảm và thực tế.
- Tăng cường nguồn lực khu phố: Đầu tư vào việc tạo ra các khu phố an toàn và hỗ trợ cho các gia đình. Điều này bao gồm cung cấp quyền tiếp cận nhà ở giá cả phải chăng, chăm sóc sức khỏe chất lượng, không gian xanh, thư viện và trung tâm cộng đồng. Bằng cách cải thiện môi trường vật chất và xã hội của các khu phố, các nhà hoạch định chính sách có thể tác động tích cực đến cuộc sống của trẻ em và gia đình.
- Giải quyết bất bình đẳng xã hội và kinh tế: Nhận ra rằng đói nghèo và bất bình đẳng xã hội có thể tác động đáng kể đến sự phát triển của trẻ em bằng cách hạn chế quyền tiếp cận các nguồn lực và cơ hội thiết yếu. Việc thực hiện các chính sách giải quyết bất bình đẳng thu nhập, thúc đẩy tính di động xã hội và hỗ trợ cho các gia đình có thu nhập thấp có thể tạo ra một sân chơi công bằng hơn cho tất cả trẻ em.
- Hỗ trợ nghiên cứu và đánh giá sâu hơn: Phân bổ nguồn lực để hỗ trợ nghiên cứu giúp chúng ta hiểu sâu hơn về sự phát triển của trẻ em trong nhiều bối cảnh khác nhau. Nghiên cứu này sẽ hướng dẫn việc phát triển và thực hiện các can thiệp và chính sách dựa trên bằng chứng giải quyết hiệu quả nhu cầu của trẻ em và gia đình từ mọi hoàn cảnh.
Tổng kết
Hệ thống vi mô Bronfenbrenner là thành phần nền tảng trong mô hình sinh thái học, mô tả các mối quan hệ gần gũi và có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của trẻ nhỏ. Đây là lớp đầu tiên và sâu sắc nhất trong cấu trúc sinh thái học, bao gồm những môi trường mà trẻ tương tác hàng ngày như gia đình, trường học, nhóm bạn bè và cộng đồng gần gũi. Chính những môi trường này hình thành nên nhận thức, cảm xúc, hành vi và bản sắc cá nhân của trẻ từ giai đoạn đầu đời.
Trong hệ thống vi mô, các mối quan hệ không chỉ đơn chiều mà có tính hai chiều – tức là trẻ không chỉ bị ảnh hưởng mà còn chủ động tương tác và tác động ngược lại lên môi trường sống của mình. Ví dụ, một đứa trẻ tò mò, cởi mở có thể thúc đẩy cha mẹ và giáo viên tạo ra những cơ hội học hỏi phong phú hơn. Từ đó, hệ thống vi mô không đơn thuần là bối cảnh, mà còn là một quá trình tương tác năng động giữa trẻ và các tác nhân xung quanh.
Gia đình đóng vai trò trung tâm trong hệ thống vi mô Bronfenbrenner. Phong cách nuôi dạy, cách cha mẹ phản hồi cảm xúc, thời gian dành cho con… đều ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình hình thành nhân cách và kỹ năng xã hội. Trường học và giáo viên cũng là những tác nhân chính, nơi trẻ phát triển khả năng học tập, kỹ năng giao tiếp và nhận thức bản thân. Bên cạnh đó, bạn bè và hàng xóm tạo ra bối cảnh xã hội giúp trẻ học cách xây dựng quan hệ, giải quyết xung đột và hòa nhập cộng đồng.

Trong thời đại số, hệ thống vi mô còn mở rộng sang không gian mạng – gọi là hệ thống vi mô ảo – nơi trẻ tương tác qua mạng xã hội, trò chơi trực tuyến, hoặc học tập từ xa. Điều này cho thấy lý thuyết hệ sinh thái học ngày càng phù hợp hơn với thực tiễn giáo dục hiện đại và cần được điều chỉnh linh hoạt theo ngữ cảnh văn hóa, xã hội.
Hiểu đúng và đầu tư đúng vào hệ thống vi mô là cách hiệu quả để tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện của trẻ. Dù là phụ huynh, giáo viên hay nhà hoạch định chính sách, việc chú trọng đến môi trường gần gũi – nơi trẻ sống và học – chính là chìa khóa để nuôi dưỡng thế hệ tương lai mạnh mẽ và lành mạnh.
Bronfenbrenner, U., & Ceci, S. J. (1994). Nature-nurture reconceptualised: A bio-ecological model. Psychological Review, 10 (4), 568–586.
Bronfenbrenner, U. (1995). Developmental ecology through space and time: A future perspective. In P. Moen, G. H. Elder, Jr., & K. Lüscher (Eds.), Examining lives in context: Perspectives on the ecology of human development (pp. 619–647). American Psychological Association. https://doi.org/10.1037/10176-018
Bronfenbrenner, U. (1999). Environments in developmental perspective: Theoretical and operational models. In S. L. Friedman & T. D. Wachs (Eds.), Measuring environment across the life span: Emerging methods and concepts (pp.3-28). American Psychological Association. https://doi.org/10.1037/10317-001
Cassells, R., & Evans, G. (2020). Concepts from the bioecological model of human development. In L. Tach, R. Dunifon, & D. L. Miller (Eds.), Confronting inequality: How policies and practices shape children’s opportunities (pp. 221–232). American Psychological Association. https://doi.org/10.1037/0000187-010
Ferguson, K. T., & Evans, G. W. (2019). Social ecological theory: Family systems and family psychology in bioecological and bioecocultural perspective. In B. H. Fiese, M. Celano, K. Deater-Deckard, E. N. Jouriles, & M. A. Whisman (Eds.), APA handbook of contemporary family psychology: Foundations, methods, and contemporary issues across the lifespan (pp. 143–161). American Psychological Association. https://doi.org/10.1037/0000099-009
Guy-Evans, O. (2024, January 17). Bronfenbrenner’s Ecological Systems Theory. Simply Psychology. https://www.simplypsychology.org/bronfenbrenner.html
Navarro, J. L., & Tudge, J. R. (2022). Technologizing Bronfenbrenner: neo-ecological theory. Current Psychology, 1-17. https://doi.org/10.1007/s12144-022-02738-3
McLeod, S. (2024, January 24). Vygotsky’s Theory Of Cognitive Development. Simply Psychology. https://www.simplypsychology.org/vygotsky.html
Rosa, E. M., & Tudge, J. (2013). Urie Bronfenbrenner’s theory of human development: Its evolution from ecology to bioecology. Journal of family theory & review, 5(4), 243-258. https://doi.org/10.1111/jftr.12022
Vélez-Agosto, N. M., Soto-Crespo, J. G., Vizcarrondo-Oppenheimer, M., Vega-Molina, S., & García Coll, C. (2017). Bronfenbrenner’s bioecological theory revision: Moving culture from the macro into the micro. Perspectives on psychological science, 12(5), 900-910. https://doi.org/10.1177/1745691617704397
