Lý thuyết bá quyền (Hegemony Theory) trong lĩnh vực truyền thông toàn cầu bắt nguồn từ những phân tích lý luận của nhà triết học Marxist người Ý Antonio Gramsci (1891–1937), người đã đưa ra một bước tiến quan trọng trong việc hiểu về quyền lực và sự thống trị trong xã hội hiện đại.

Theo Gramsci, quyền lực không chỉ được thực thi thông qua bạo lực cưỡng chế (coercion) như cảnh sát, quân đội hay nhà tù, mà còn thông qua sự đồng thuận (consent) – tức là việc các tầng lớp bị trị tự nguyện chấp nhận những giá trị, chuẩn mực và niềm tin do giai cấp thống trị kiến tạo và tái sản xuất thông qua hệ thống giáo dục, tôn giáo, truyền thông và văn hóa đại chúng (Gramsci, 1971).

Gramsci gọi hiện tượng này là “Bá quyền văn hóa” (cultural hegemony) – một hình thức quyền lực tinh vi, trong đó các giá trị và thế giới quan của tầng lớp cầm quyền được thể chế hóa và bình thường hóa đến mức trở thành “lẽ đương nhiên” trong nhận thức xã hội. Khi áp dụng lý thuyết này vào lĩnh vực truyền thông, các học giả đã chỉ ra rằng truyền thông đại chúng không chỉ phản ánh hiện thực mà còn tích cực định hình hiện thực xã hội theo hướng có lợi cho các nhóm quyền lực.

Bước sang nửa sau thế kỷ XX, trong bối cảnh chiến tranh Lạnh, toàn cầu hóa và sự bành trướng của các tập đoàn truyền thông xuyên quốc gia, lý thuyết bá quyền được mở rộng và áp dụng vào phân tích quyền lực thông tin toàn cầu. Các học giả như Herbert Schiller (1976) và Armand Mattelart (1979) cho rằng các cường quốc, đặc biệt là Mỹ, đã sử dụng hệ thống truyền thông để xuất khẩu các giá trị, hình ảnh và lối sống phương Tây, từ đó duy trì ảnh hưởng không chỉ về mặt quân sự hay kinh tế mà còn thống trị tư tưởng và văn hóa toàn cầu.

Schiller (1976) đưa ra khái niệm “chủ nghĩa đế quốc văn hóa” (cultural imperialism) để mô tả quá trình trong đó các nước phát triển dùng phương tiện truyền thông để thiết lập và củng cố một trật tự văn hóa toàn cầu thiên lệch, trong đó giá trị phương Tây trở thành chuẩn mực chi phối các xã hội đang phát triển. Trong mô hình này, thông tin không còn là hàng hóa trung lập, mà trở thành một công cụ chiến lược trong việc sản xuất và tái sản xuất cấu trúc quyền lực quốc tế.

Tương tự, Mattelart (1979) phân tích cách mà các hãng truyền thông phương Tây như CNN, CBS, Disney, và sau này là Google, Facebook và Netflix đóng vai trò như những công cụ mềm của chiến lược bá quyền, lan tỏa hệ tư tưởng tư bản và lối sống tiêu dùng đến mọi ngóc ngách của thế giới. Truyền thông vì thế trở thành phương tiện chuyển hóa quyền lực kinh tế – chính trị thành quyền lực biểu tượng, thiết lập sự thống nhất nhận thức và mong muốn tiêu dùng toàn cầu có lợi cho trung tâm quyền lực phương Tây.

Antonio Gramsci (1891–1937)
“Bi quan bằng trí tuệ”: Nhìn nhận thực tế một cách nghiêm túc và không ảo tưởng – nghĩa là hiểu rõ những khó khăn, bất công và những thế lực cản trở sự thay đổi. “Lạc quan bằng ý chí”: Dù hiểu rõ sự khó khăn, vẫn giữ vững niềm tin và quyết tâm hành động để thay đổi xã hội, không buông xuôi.

Từ đó, có thể thấy rằng lý thuyết bá quyền trong truyền thông toàn cầu không chỉ là một cách giải thích hiện tượng, mà còn là một lăng kính phê phán để nhìn nhận lại mối quan hệ giữa truyền thông, quyền lực và bất bình đẳng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Nó đặt ra câu hỏi cơ bản: Ai đang kiểm soát dòng chảy thông tin toàn cầu? Ai là người định nghĩa cái gì là “bình thường”, “tiến bộ”, hay “đáng khao khát”?

Phê phán và phản kháng từ các quốc gia bị thống trị

Trong giai đoạn từ những năm 1970 đến 1980, đặc biệt là sau khi làn sóng giải thực dân lan rộng khắp các quốc gia châu Phi, châu Á và Mỹ Latin, ngày càng nhiều quốc gia đang phát triển nhận ra rằng quá trình giành độc lập về chính trị không đồng nghĩa với việc giành được quyền tự chủ về văn hóa và truyền thông. Dưới ảnh hưởng của chủ nghĩa bá quyền phương Tây, các quốc gia này bị lấn át bởi các dòng chảy văn hóa, hình ảnh và hệ tư tưởng ngoại lai, vốn được truyền tải rộng rãi thông qua hệ thống truyền thông xuyên quốc gia.

Lý thuyết bá quyền chỉ ra rằng sự thống trị văn hóa không chỉ đến từ áp đặt trực tiếp, mà còn thông qua quá trình “tự nguyện đồng hóa” do thiếu sự lựa chọn thay thế, dẫn đến tình trạng lệ thuộc thông tin (information dependency). Trong hoàn cảnh đó, nhiều học giả và nhà hoạch định chính sách của các quốc gia thuộc Thế giới thứ ba bắt đầu lên tiếng phê phán hệ thống truyền thông quốc tế hiện hữu – vốn bị chi phối bởi một nhóm nhỏ các cường quốc và tập đoàn truyền thông phương Tây.

Lý thuyết bá quyền

Từ đó, xuất hiện một loạt phản kháng mang tính hệ thống, tiêu biểu là sự ra đời của phong trào Trật tự Thông tin và Truyền thông Thế giới Mới (New World Information and Communication Order – NWICO) dưới sự bảo trợ của UNESCO.

Phong trào này đề xuất xây dựng một hệ thống truyền thông công bằng hơn, có tính đến các đặc thù văn hóa, lịch sử và chính trị của các quốc gia đang phát triển, đồng thời thúc đẩy khái niệm “chủ quyền truyền thông” (media sovereignty) – quyền của mỗi quốc gia trong việc kiểm soát và bảo vệ không gian truyền thông của mình trước làn sóng toàn cầu hóa thông tin không kiểm soát.

Một số hình thức phản kháng cụ thể bao gồm:

  • Chính sách nội địa hóa nội dung (local content quotas): Nhiều quốc gia thiết lập các quy định yêu cầu tỷ lệ tối thiểu nội dung phát sóng hoặc xuất bản phải là sản phẩm nội địa. Chính sách này nhằm khuyến khích sản xuất văn hóa bản địa, bảo vệ ngôn ngữ, truyền thống và thế giới quan đặc trưng của từng dân tộc, đồng thời hạn chế sự lệ thuộc vào nội dung nhập khẩu từ phương Tây.
  • Phát triển báo chí tự chủ và phi tập trung hóa thông tin: Các quốc gia nỗ lực xây dựng hệ sinh thái truyền thông của riêng mình, đầu tư cho báo chí cộng đồng, đài truyền hình quốc gia, và nền tảng kỹ thuật số nội địa để đảm bảo tính đa nguyên và đại diện cho tiếng nói bản địa, thoát khỏi sự chi phối của các hãng thông tấn lớn như Reuters, AP, AFP…
  • Kiểm duyệt và điều tiết các nền tảng xuyên biên giới: Trước sự xâm nhập ngày càng sâu của các nền tảng như Facebook, YouTube, TikTok – nơi phần lớn nội dung được kiểm soát bởi thuật toán từ Silicon Valley – một số quốc gia đã ban hành các đạo luật điều tiết nhằm bảo vệ an ninh văn hóa và chủ quyền kỹ thuật số. Mục tiêu không chỉ là kiểm soát thông tin sai lệch hay độc hại, mà còn chống lại sự đồng hóa văn hóa qua truyền thông số.

So sánh học thuật: Lý thuyết Bá quyền và Lý thuyết Free Flow of Information

Tiêu chí Lý thuyết Bá quyền Lý thuyết Free Flow of Information
Tầm nhìn thế giới Truyền thông là công cụ tái sản xuất quyền lực và sự thống trị tư tưởng Truyền thông là dòng chảy tự do, phi biên giới, góp phần thúc đẩy dân chủ và phát triển
Động lực truyền thông Kiểm soát ý thức hệ, định hình dư luận có lợi cho giai cấp thống trị hoặc trung tâm quyền lực Tối đa hóa luồng thông tin, giảm thiểu rào cản chính trị và kỹ thuật
Mối quan hệ quyền lực Trung tâm – ngoại vi: các quốc gia mạnh áp đặt giá trị văn hóa lên các nước yếu Giả định bình đẳng thông tin giữa các quốc gia, bất chấp sự khác biệt về hạ tầng và quyền lực
Phê phán chủ đạo Bất bình đẳng thông tin, đồng hóa văn hóa, mất chủ quyền truyền thông Thiên lệch phương Tây, dòng chảy thông tin một chiều từ Bắc xuống Nam
Ví dụ tiêu biểu Xuất khẩu văn hóa đại chúng phương Tây qua Hollywood, CNN, Disney, Netflix… Tự do lan tỏa mạng xã hội toàn cầu như Facebook, Google, Twitter, không bị kiểm duyệt

Liên hệ với Việt Nam: Hiện tượng bá quyền văn hóa và phản ứng chính sách

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của truyền thông kỹ thuật số, Việt Nam – giống như nhiều quốc gia đang phát triển khác – đang đối mặt với các biểu hiện rõ nét của bá quyền văn hóa phương Tây trong không gian truyền thông và đời sống xã hội. Các phương tiện truyền thông xuyên biên giới, cùng với các nền tảng mạng xã hội toàn cầu như YouTube, Netflix, TikTok hay Instagram, đã trở thành công cụ trung gian truyền tải hình ảnh, ngôn ngữ, và giá trị phương Tây đến đại bộ phận công chúng Việt, đặc biệt là thế hệ trẻ.

Một số biểu hiện nổi bật của hiện tượng bá quyền truyền thông tại Việt Nam có thể kể đến như:

  • Sự phổ biến của ngôn ngữ và biểu tượng văn hóa Mỹ: Hàng loạt cụm từ tiếng Anh hoặc “tiếng lóng mạng” bắt nguồn từ phương Tây trở thành ngôn ngữ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày của giới trẻ Việt Nam. Các biểu tượng văn hóa đại chúng như nhạc pop Mỹ, điện ảnh Hollywood, trò chơi điện tử nước ngoài, và các hiện tượng mạng quốc tế thường được tiếp nhận một cách nhanh chóng và chiếm ưu thế trên không gian mạng.
  • “Quy chuẩn hóa cái đẹp” theo tiêu chuẩn Hàn – Mỹ: Trong ngành công nghiệp giải trí và thẩm mỹ, chuẩn mực về sắc đẹp, hình thể, lối sống được sao chép từ các mô hình Hàn Quốc, Mỹ và Trung Quốc, tạo ra một áp lực xã hội lên giới trẻ Việt. Điều này dẫn đến hiện tượng đồng nhất hóa gu thẩm mỹ, làm lu mờ các tiêu chuẩn văn hóa truyền thống.
  • Lệ thuộc nội dung nhập khẩu và thiếu bản sắc truyền thông nội địa: Nhiều chương trình truyền hình, gameshow, format nội dung trên mạng xã hội đều dựa trên mô hình phương Tây hoặc Hàn Quốc, làm tăng nguy cơ đồng hóa văn hóa. Tỷ lệ nội dung gốc Việt trên các nền tảng như YouTube, TikTok vẫn còn hạn chế cả về số lượng lẫn chiều sâu chất lượng.

Trước thực trạng đó, Nhà nước và các cơ quan quản lý truyền thông tại Việt Nam đã có những phản ứng chính sách nhất định nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của chủ nghĩa bá quyền thông tin, trong đó có thể kể đến:

  • Kiểm duyệt nội dung không phù hợp với chuẩn mực văn hóa Việt: Thông qua cơ chế giám sát nội dung trên các nền tảng số, Bộ Thông tin và Truyền thông đã yêu cầu gỡ bỏ hoặc điều chỉnh nhiều nội dung xuyên biên giới bị cho là phản cảm, đi ngược với thuần phong mỹ tục Việt Nam. Đây là bước đi quan trọng trong việc khẳng định chủ quyền truyền thông số.
  • Chiến dịch “Bảo vệ bản sắc” trong giáo dục và văn hóa số: Thông qua chương trình giáo dục đạo đức, lịch sử, văn học dân tộc, cũng như các chiến dịch truyền thông cộng đồng, Việt Nam đang cố gắng duy trì và tái định hình lại hệ giá trị truyền thống trong đời sống hiện đại.
  • Thúc đẩy phát triển nền tảng số nội địa: Việc xây dựng và vận hành các nền tảng như Zalo, Lotus, Mocha được xem là một chiến lược truyền thông mang tính chủ quyền, giúp Việt Nam không hoàn toàn phụ thuộc vào hạ tầng và thuật toán từ Big Tech nước ngoài. Mặc dù những nền tảng này chưa đạt được tầm ảnh hưởng như các đối thủ toàn cầu, chúng vẫn góp phần quan trọng trong nỗ lực kiểm soát không gian thông tin nội địa.
  • Khuyến khích nội dung sáng tạo gốc Việt: Nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức truyền thông trong nước đã đẩy mạnh việc sản xuất các chương trình giải trí mang đậm yếu tố văn hóa Việt như phim truyền hình quốc dân, gameshow bản quyền Việt, hay nội dung TikTok truyền thống được thể hiện qua lối kể chuyện dân gian, ẩm thực vùng miền, nghi lễ cổ truyền…
  • Kết hợp truyền thông định hướng với truyền thông mềm: Ngoài các biện pháp hành chính, Việt Nam cũng đang sử dụng các công cụ truyền thông mềm (soft power) để xây dựng hình ảnh văn hóa dân tộc, đồng thời định hướng giá trị xã hội thông qua việc quảng bá di sản, tôn vinh nhân vật lịch sử, và khai thác chất liệu văn hóa dân gian trên nền tảng số.

Tiếp cận phức hợp: Dung hòa giữa hội nhập và chủ quyền văn hóa – truyền thông

Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa kỹ thuật số, nơi các biên giới vật lý dần bị xóa nhòa bởi sự bành trướng của thông tin, nội dung và nền tảng truyền thông xuyên quốc gia, việc xây dựng một mô hình tiếp cận “phức hợp” trở thành yêu cầu tất yếu đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Mô hình này không đơn thuần là sự lựa chọn giữa hội nhập toàn diện hay bảo thủ đóng kín, mà là một hình thái linh hoạt, kết hợp giữa tiếp thu, phản biện, chọn lọc và tái sáng tạo thông tin trong một khuôn khổ pháp lý – văn hóa vững chắc.

Khác với tư duy nhị nguyên “hoặc là mở cửa hoàn toàn” như trong lý thuyết Free Flow of Information, hoặc “đóng khung bảo vệ bản sắc” như một số phản ứng cực đoan, cách tiếp cận phức hợp đề xuất một chiến lược đa tầng – đa chiều, đảm bảo vừa duy trì bản sắc dân tộc vừa chủ động tham gia vào các dòng chảy truyền thông toàn cầu. Cụ thể, cách tiếp cận này có thể dựa trên ba trụ cột chính:

Chấp nhận hội nhập văn hóa trên nền tảng bản sắc vững chắc thông qua giáo dục truyền thông (Media Literacy)

Hội nhập là điều tất yếu trong bối cảnh toàn cầu hóa, song việc hội nhập không đồng nghĩa với “hòa tan” văn hóa. Việc tiếp nhận thông tin xuyên quốc gia cần được đặt trong một hệ thống giáo dục truyền thông – giáo dục công dân kỹ thuật số bài bản. Điều này bao gồm khả năng:

  • Nhận diện thiên kiến, định kiến và xu hướng thao túng trong các nội dung truyền thông toàn cầu.
  • Phân tích – đánh giá các giá trị ngoại lai trên cơ sở đối chiếu với hệ chuẩn văn hóa – đạo đức bản địa.
  • Khuyến khích năng lực phản biện, phân biệt giữa văn hóa đại chúng và giá trị cốt lõi, từ đó giúp công chúng – đặc biệt là thanh thiếu niên – hình thành bản lĩnh trước làn sóng ảnh hưởng từ truyền thông xuyên biên giới.

Nhiều quốc gia như Phần Lan, Hàn Quốc đã sớm đưa media literacy vào hệ thống giáo dục phổ thông như một phần trong việc xây dựng “nền dân chủ thông tin” (information democracy), điều mà Việt Nam có thể học hỏi trong quá trình hoạch định chính sách truyền thông mới.

Khuyến khích phát triển hệ sinh thái sáng tạo nội dung nội địa đủ hấp dẫn và cạnh tranh trong môi trường số

Một trong những nguyên nhân khiến các nội dung ngoại nhập chiếm ưu thế là sự thiếu hụt về nguồn cung nội dung chất lượng cao từ trong nước. Do đó, cách phòng thủ hiệu quả nhất không phải là kiểm duyệt hay chặn luồng thông tin, mà là tạo ra các sản phẩm truyền thông nội địa có sức hấp dẫn cạnh tranh.

Điều này đòi hỏi:

  • Đầu tư vào hạ tầng sáng tạo nội dung: Chính sách hỗ trợ khởi nghiệp trong lĩnh vực văn hóa – truyền thông, quỹ hỗ trợ sản xuất phim, gameshow, chương trình giáo dục sáng tạo,…
  • Xây dựng nền tảng nội địa có sức lan tỏa: Các nền tảng như Zalo, Mocha, TikTok Việt cần được đầu tư không chỉ về kỹ thuật mà còn về chiến lược nội dung, thuật toán phân phối.
  • Ưu tiên bản sắc trong sáng tạo: Nội dung Việt Nam cần được phát triển trên cơ sở văn hóa bản địa – hiện đại hóa chất liệu truyền thống, chuyển hóa di sản văn hóa thành “cốt truyện số” (digital narrative) để thu hút cả công chúng trong nước và quốc tế.

Thiết lập khung pháp lý bảo vệ chủ quyền dữ liệu và văn hóa mà không vi phạm quyền tự do thông tin

Trong thời đại AI, Big Data và thuật toán nền tảng, dữ liệu người dùng và hành vi truyền thông đã trở thành tài sản chiến lược, gắn liền với an ninh quốc gia và chủ quyền văn hóa. Vì vậy, cần một khung pháp lý mang tính “quản trị thông minh” (smart governance), có khả năng cân bằng giữa:

  • Bảo vệ dữ liệu cá nhân và dữ liệu quốc gia: Thông qua Luật An ninh mạng, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân, và các chính sách quản lý dữ liệu xuyên biên giới (cross-border data flow).
  • Kiểm soát quyền lực nền tảng xuyên quốc gia: Đối thoại minh bạch với các Big Tech để đảm bảo không gian mạng Việt Nam không bị thao túng bởi thuật toán nước ngoài.
  • Không vi phạm quyền tiếp cận thông tin và tự do ngôn luận: Đảm bảo công dân vẫn có quyền tiếp cận với các luồng thông tin quốc tế đa chiều – khách quan – có kiểm chứng, từ đó thúc đẩy môi trường phản biện lành mạnh và văn minh.

Truyền thông như một chiến trường quyền lực – Từ lý thuyết bá quyền đến chiến lược tự chủ

Lý thuyết bá quyền (hegemony), đặc biệt dưới góc nhìn của Antonio Gramsci và các học giả truyền thông hậu thuộc địa, đã góp phần làm sáng tỏ một thực tế vốn thường bị che khuất: truyền thông toàn cầu không bao giờ là trung lập. Dưới lớp vỏ của “trao đổi tự do thông tin”, ẩn giấu bên trong là những cơ chế định hình tư tưởng, chuẩn mực văn hóa và cấu trúc quyền lực mang tính áp đặt từ trung tâm (thường là các quốc gia phát triển) lên ngoại vi (thường là các nước đang phát triển).

Truyền thông, vì thế, không đơn thuần chỉ là công cụ trung gian truyền tải thông tin giữa người gửi và người nhận như trong các mô hình truyền thông tuyến tính cổ điển. Truyền thông còn là một không gian xã hội – chính trị năng động, nơi quyền lực được tạo lập, duy trì và tái sản xuất thông qua diễn ngôn, hình ảnh, biểu tượng và luồng dữ liệu. Nó vừa là phương tiện tuyên truyền mềm (soft power), vừa là kênh vận hành hệ tư tưởng bá quyền một cách tinh vi, khó nhận diện nếu không có công cụ phân tích phê phán.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa kỹ thuật số, lý thuyết bá quyền trở nên đặc biệt quan trọng trong việc giúp các nhà hoạch định chính sách, các học giả và người dân nhận ra rằng không gian mạng không phải là một “chân không quyền lực”, mà là một chiến trường cạnh tranh khốc liệt giữa các hệ giá trị, mô hình văn hóa và lợi ích quốc gia.

Truyền thông góp phần “huấn luyện” xã hội bằng cách xây dựng hình mẫu con người lý tưởng, đạo đức, yêu nước, khỏe mạnh… theo những chuẩn mực nhất định, từ đó điều chỉnh hành vi tập thể.

Ở đó, những nền tảng xuyên quốc gia (Facebook, YouTube, TikTok, Netflix…) không chỉ vận hành như doanh nghiệp công nghệ, mà còn là chủ thể chính trị – văn hóa mang theo ý thức hệ, chuẩn thẩm mỹ, và mô hình tiêu dùng của nơi chúng được sản xuất ra.

Đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, việc tham gia vào dòng chảy truyền thông toàn cầu là điều không thể né tránh. Tuy nhiên, thách thức đặt ra là làm thế nào để hội nhập mà không bị hòa tan, để tiếp nhận mà không bị định hình, để sáng tạo mà vẫn giữ được bản sắc văn hóa và chủ quyền dữ liệu. Đó chính là lý do tại sao cần xây dựng một hệ sinh thái truyền thông hiện đại, công bằng, đa chiều, có chiều sâu bản sắc và năng lực cạnh tranh về nội dung.

Từ việc đầu tư vào giáo dục truyền thông, phát triển nền tảng nội địa, bảo vệ dữ liệu số, đến khuyến khích sáng tạo nội dung gắn liền với văn hóa Việt Nam trong hình thức hiện đại – tất cả đều là những mắt xích quan trọng trong hành trình giành lại thế chủ động trong không gian truyền thông. Việc xây dựng năng lực phản biện, chọn lọc và tái sáng tạo thông tin cần được xem như một phần của chiến lược phát triển quốc gia, không chỉ để tồn tại trong thế giới số, mà còn để khẳng định vị thế văn hóa – tư tưởng của mình trước các làn sóng bá quyền mới.

Tóm lại, lý thuyết bá quyền không chỉ là một công cụ phân tích truyền thông toàn cầu, mà còn là một lời nhắc nhở về tính chính trị, quyền lực và ý thức hệ luôn ẩn sau những dòng tin tức tưởng chừng như khách quan. Chính nhờ nhận thức ấy, các quốc gia như Việt Nam mới có thể xây dựng được một chiến lược truyền thông thông minh – nơi truyền thông không phải là công cụ phục tùng quyền lực bên ngoài, mà trở thành không gian sáng tạo bản sắc, củng cố tinh thần dân tộc, và vươn mình ra thế giới một cách có chủ đích.

Nguồn tham khảo

Boyd-Barrett, O. (1977). Media Imperialism: Towards an International Framework for the Analysis of Media Systems. In J. Curran, M. Gurevitch, & J. Woollacott (Eds.), Mass Communication and Society.

Gramsci, A. (1971). Selections from the Prison Notebooks. Edited and translated by Q. Hoare and G. Nowell Smith. London: Lawrence & Wishart.

Hall, S. (1980). Cultural Studies: Two Paradigms. Media, Culture & Society, 2(1), 57–72.

Hall, S. (1997). Representation: Cultural Representations and Signifying Practices. London: Sage/Open University.

Herman, E. S., & Chomsky, N. (1988). Manufacturing Consent: The Political Economy of the Mass Media. New York: Pantheon Books.

Lê Ngọc Sơn (2018). “Truyền thông xã hội và ảnh hưởng của phương Tây: Một tiếp cận từ lý thuyết bá quyền.” Tạp chí Truyền thông & Phát triển.

Mattelart, A. (1979). Multinational Corporations and the Control of Culture: The Ideological Apparatus of Imperialism. Brighton: Harvester Press.

McChesney, R. W. (1999). Rich Media, Poor Democracy: Communication Politics in Dubious Times. Urbana: University of Illinois Press.

Nguyễn Quang A (2006). “Truyền thông trong thế giới toàn cầu hóa và Việt Nam.” Tạp chí Khoa học Xã hội.

Said, E. W. (1978). Orientalism. New York: Pantheon Books.

Sparks, C. (2007). Globalization, Development and the Mass Media. London: Sage.

Thayer, C. A. (2000). Globalization and the Media in Southeast Asia.

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ TÂM LÝ HỌC MARKETING XÃ HỘI HỌC

TÂM LÝ HỌC MARKETING BẢN TIN TÂM LÝ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *