Muốn hiểu biết về tình dục, đừng chỉ nhìn vào hành vi – hãy nhìn vào lịch sử cảm xúc và bối cảnh tâm lý đi kèm. Một vụ việc gây chấn động tại Nam Kinh (Trung Quốc), nơi một người đàn ông 38 tuổi họ Jiao hóa trang thành phụ nữ với biệt danh “Hồng tỷ” để dụ dỗ, quan hệ tình dục rồi quay lén và phát tán video nhạy cảm, đã thổi bùng nhiều tranh luận về đạo đức, pháp lý và đặc biệt là tâm lý con người.
Dù có vẻ như những nạn nhân “tự nguyện” trong hành vi thể chất, thực chất họ bị lừa dối về bản chất của mối quan hệ – giới tính thật của đối phương – khiến hành vi này trở thành một dạng quan hệ không đồng thuận dưới lăng kính pháp lý và đạo đức.
Tuy nhiên, một hiện tượng đáng chú ý và đầy phức tạp đã xuất hiện: một số người đàn ông, ngay cả khi nghi ngờ hoặc phát hiện “Hồng tỷ” là nam, vẫn chọn tiếp tục quan hệ tình dục. Điều này đặt ra câu hỏi trung tâm mà bài viết muốn khám phá: Vì sao, trong một số trường hợp, con người vẫn đưa ra quyết định “ngược chuẩn mực” ngay cả khi đã nhận ra sự thật?
Bài viết này không nhằm đổ lỗi cho nạn nhân hay biện minh cho tội phạm, mà để giải mã hiện tượng hành vi “biết nhưng vẫn tiếp tục” dưới góc nhìn tâm lý học hiện đại, xu hướng tính dục linh hoạt (sexual fluidity), ảnh hưởng văn hóa và các cơ chế phòng vệ trong tâm trí con người.

Khi hiểu được bức tranh đa chiều này, chúng ta sẽ bớt đơn giản hóa vấn đề thành “ham muốn” hay “biến thái”, và thay vào đó nhận diện được những yếu tố thầm lặng nhưng rất thật đang vận hành trong đời sống tình dục và cảm xúc của con người hiện đại.
Không phải “biến thái”: Hiểu biết về tính dục mới là điều quan trọng
Trong những cuộc tranh luận trên mạng xã hội xoay quanh vụ việc “Hồng tỷ”, không ít người nhanh chóng gán nhãn cho những nạn nhân vẫn tiếp tục quan hệ sau khi phát hiện sự thật là “kỳ dị”, “biến thái” hay “bất thường”. Tuy nhiên, từ góc độ tâm lý học hiện đại và nghiên cứu về xu hướng tính dục, cách nhìn nhị nguyên kiểu “bình thường – lệch lạc” này là quá đơn giản, thậm chí phiến diện.
Xu hướng tính dục linh hoạt và hấp dẫn phi giới tính
Khái niệm sexual fluidity – xu hướng tính dục linh hoạt – được nhà tâm lý học Lisa Diamond khẳng định trong nhiều công trình nghiên cứu từ đầu những năm 2000. Trong một nghiên cứu nổi bật (Diamond, 2003), bà chứng minh rằng xu hướng tính dục không phải lúc nào cũng cố định, mà có thể thay đổi theo thời gian, bối cảnh và cảm xúc. Một người không nhất thiết phải “đồng tính” hay “dị tính” rõ ràng, mà có thể cảm thấy bị thu hút bởi những đối tượng vượt ra ngoài ranh giới giới tính truyền thống – đặc biệt khi có sự kết nối cảm xúc.
Khái niệm này liên quan chặt chẽ đến hiện tượng gọi là “androgynous attraction” – sự hấp dẫn bởi những cá nhân có cả nét nam và nét nữ trong cách biểu hiện. Nhà tâm lý học Sandra Bem (1974) từng xây dựng thang đo “androgyny” để đo lường mức độ pha trộn giữa đặc điểm nam và nữ ở một người. Theo đó, những người có xu hướng bị hấp dẫn bởi androgyny không tìm kiếm giới tính, mà tìm kiếm năng lượng tổng hòa – nơi sự dịu dàng và mạnh mẽ cùng tồn tại.
Trong trường hợp của “Hồng tỷ”, sự hóa trang kỹ lưỡng, giọng nói ngọt ngào, cử chỉ mềm mại cùng với chủ động tình cảm và biểu cảm ái ân rất “chuyên nghiệp” tạo nên một tổng thể hấp dẫn phi giới tính. Chính hình ảnh mơ hồ giữa nam – nữ này dễ khơi gợi trí tò mò, tưởng tượng và thậm chí kích hoạt nhu cầu tình dục ở những người vốn có khuynh hướng linh hoạt hoặc tiềm ẩn hấp dẫn lưỡng tính mà họ chưa từng ý thức rõ.
Tò mò tình dục và hiệu ứng “trái cấm”
Ngoài xu hướng tính dục, một yếu tố mạnh mẽ khác chi phối hành vi tình dục là sự tò mò, đặc biệt khi đặt trong những hoàn cảnh “nguy hiểm”, “lệch chuẩn” hoặc chứa đựng yếu tố bất thường. Về mặt sinh học, những kích thích mới lạ, bất ngờ – đặc biệt là trong tình huống tình dục – có khả năng kích hoạt hệ thống khen thưởng (reward system) trong não, dẫn đến sự gia tăng dopamine – một chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến khoái cảm, hưng phấn và hành vi mạo hiểm.
Khi một cá nhân nghi ngờ rằng đối phương không hoàn toàn là nữ nhưng vẫn rất nữ tính, và đang trong không gian riêng tư, kín đáo, đầy cảm xúc, sự pha trộn giữa nguy hiểm và kích thích có thể trở nên quá hấp dẫn để cưỡng lại. Hiện tượng này được gọi là “Forbidden Fruit Effect” – hiệu ứng trái cấm: những gì bị xem là “cấm kỵ”, “không được phép” hoặc “kỳ lạ” thường trở nên cuốn hút hơn trong não bộ con người.
Trong nhiều trường hợp, sự kích thích đến từ chính ranh giới đạo đức mơ hồ: người đó biết mình sắp vượt chuẩn, nhưng sự bất thường đó lại đánh thức bản năng khám phá, bất chấp những cảnh báo nội tâm. Với các nạn nhân trong vụ việc này, đặc biệt là những người đàn ông vốn đã cảm thấy cô đơn, bức bối hoặc thiếu trải nghiệm tình cảm – việc bị cuốn vào “một trải nghiệm khác thường nhưng hấp dẫn” không hẳn là điều khó hiểu khi xét trên nền tảng tâm lý – sinh học.
Khi cô đơn khiến lý trí mờ nhòe
Không phải mọi quyết định tình dục đều được đưa ra dựa trên lý trí, đặc biệt khi con người rơi vào trạng thái cô đơn kéo dài – một tình trạng ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại. Khi các nhu cầu kết nối cảm xúc không được đáp ứng, con người trở nên dễ tổn thương trước những mối quan hệ tưởng như chân thành, ngay cả khi có dấu hiệu bất thường. Trong bối cảnh ấy, cảm giác thân mật giả lập – dù chỉ qua vài dòng tin nhắn, giọng nói ngọt ngào hay một cuộc gặp ngắn ngủi – vẫn có thể đánh bại sự hoài nghi.
Khao khát được kết nối và niềm tin vào “ảo ảnh cảm xúc”
Mô hình Loneliness and Sexual Risk Model (LSRM) được xây dựng bởi Torres và Gore-Felton (2007) cho thấy: cô đơn mãn tính là một yếu tố nguy cơ khiến con người dễ chấp nhận những hành vi tình dục rủi ro, kể cả khi họ biết rõ những điều đó đi ngược lại chuẩn mực cá nhân. Khi cảm xúc bị bỏ đói, bất kỳ ai tỏ ra quan tâm, chăm sóc – dù là ảo – cũng có thể trở thành “cứu cánh tâm lý”.

Trong vụ việc “Hồng tỷ”, nhiều nạn nhân chia sẻ rằng họ đã được Jiao gọi điện, nhắn tin, hỏi han ân cần trong thời gian dài trước khi gặp mặt. Hành vi này có thể được xem là “grooming cảm xúc” – thao túng từ từ để xây dựng sự tin tưởng và gắn bó. Khi mối quan hệ đã được “hâm nóng” bằng lời nói ngọt ngào, hình ảnh dịu dàng và sự chủ động tình cảm từ phía “Hồng tỷ”, cảm giác thân mật và thấu hiểu đã chiếm lấy ưu thế, làm lu mờ các tín hiệu cảnh báo.
Điều đáng nói là: cảm xúc thân mật không cần quá dài lâu mới trở nên thật. Trong trạng thái cô đơn, não bộ con người có xu hướng cường điệu hóa giá trị của sự kết nối ngắn hạn, tạo nên một “ảo ảnh cảm xúc” – cảm giác rằng mình đang được yêu thương, thấu hiểu, tin tưởng. Và trong không gian riêng tư, khi niềm tin đã vượt qua lý trí, hành vi tình dục dù lệch chuẩn cũng trở nên “hợp lý hóa”.
Hiệu ứng chi phí chìm và kiểu gắn bó lo âu
Một trong những cơ chế tâm lý thường gặp trong các mối quan hệ gây tổn thương là hiệu ứng chi phí chìm (sunk cost fallacy) – khi một người đã đầu tư thời gian, công sức, cảm xúc vào một mối quan hệ, họ thường có xu hướng tiếp tục dấn sâu, ngay cả khi nhận ra dấu hiệu bất thường, vì việc “từ bỏ” sẽ khiến họ cảm thấy mất mát, thất bại hoặc tự xấu hổ với chính mình.
Hiệu ứng này càng trở nên mạnh mẽ với những người có kiểu gắn bó lo âu (anxious attachment style) – những người thường có nỗi sợ bị bỏ rơi, luôn cần được trấn an về tình cảm và dễ lý tưởng hóa đối phương. Với họ, sự quan tâm – dù giả tạo – từ “Hồng tỷ” vẫn có giá trị lớn về mặt cảm xúc. Và khi đứng trước một sự thật mơ hồ (ví dụ như phát hiện giọng nói nam tính, hành vi bất thường), họ có thể phớt lờ trực giác của mình, vì sợ mất đi thứ tình cảm hiếm hoi mà họ đang bám víu.
Điều này dẫn đến một dạng niềm tin cố chấp: “Nếu mình đã đi xa đến đây, nếu người ấy từng ngọt ngào đến vậy, thì chắc không có gì xấu đâu.” Trong những trường hợp như vậy, lý trí bị làm mờ bởi nhu cầu được yêu, được công nhận, và hành vi tình dục – dù không xuất phát từ sự thoải mái tuyệt đối – vẫn diễn ra như một cách để duy trì kết nối và giảm bớt lo âu cảm xúc.
Cơ chế phòng vệ và lựa chọn bất đắc dĩ
Khi rơi vào tình huống bất ngờ, mơ hồ và tiềm ẩn rủi ro – như phát hiện “Hồng tỷ” là nam giới ngay trước hoặc trong lúc quan hệ tình dục – không phải ai cũng có thể phản ứng dứt khoát và rút lui ngay lập tức. Thay vào đó, nhiều người rơi vào trạng thái đóng băng hành vi (behavioral freeze) – nơi các cơ chế phòng vệ tâm lý được kích hoạt để bảo vệ bản thân khỏi sự bối rối, sợ hãi hoặc tổn thương lòng tự trọng. Trong trạng thái ấy, lựa chọn “tiếp tục” không hẳn vì muốn, mà vì không thể dừng lại một cách an toàn hay không xấu hổ.
Tâm lý “lỡ rồi thì làm tới”
Một trong những cơ chế phòng vệ phổ biến là rationalization – hợp lý hóa hành vi để tránh xung đột nội tâm. Khi đã vào nhà, cởi mở cảm xúc, thậm chí bắt đầu tương tác tình dục, một số nạn nhân có thể cảm thấy khó quay đầu, vì như thế sẽ đồng nghĩa với việc phải đối diện với sai lầm của chính mình. Suy nghĩ “tôi đến đây rồi, không lẽ quay lưng?” trở thành một cách biện minh để làm dịu cảm giác xấu hổ hoặc bất an.
Bên cạnh đó, còn có cơ chế avoidance (né tránh) và surrendered agency – từ bỏ quyền kiểm soát tình huống. Khi cảm thấy mất thế chủ động (vì ở trong nhà người khác, không quen địa hình, không có lối thoát rõ ràng), cá nhân có xu hướng giảm thiểu phản ứng để tránh leo thang xung đột. Họ “thu mình lại”, nhắm mắt làm ngơ, như một cách tự bảo vệ bản thân khỏi sự đối đầu trực diện mà họ không chắc sẽ kiểm soát được. Tâm lý này thường thấy ở những người có xu hướng chịu đựng hoặc từng trải qua cảm giác bị động trong các mối quan hệ quyền lực không cân bằng.
Nỗi sợ bị xấu hổ và mất kiểm soát trong không gian riêng tư
Một yếu tố khác chi phối mạnh hành vi trong những tình huống “lỡ dở” như thế là xấu hổ xã hội (social shame) – nỗi sợ bị đánh giá, bị xem thường, hoặc phải thừa nhận rằng mình đã bị lừa. Trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở nam giới, việc thừa nhận rằng bản thân bị người khác dắt mũi về tình cảm hoặc giới tính là điều rất khó chấp nhận. Nếu quyết định bỏ về, họ không chỉ mất thể diện với đối phương mà còn phải đối diện với chính nỗi xấu hổ trong lòng mình.

Không gian cũng đóng vai trò quan trọng. Khi đang ở trong nhà riêng của “Hồng tỷ” – nơi mà đối phương kiểm soát mọi yếu tố vật lý (ánh sáng, vị trí, cửa ra vào…), các nạn nhân dễ rơi vào trạng thái bị động chiến lược: họ không dám phản kháng mạnh vì lo ngại bị quay video, bị tống tiền, hoặc thậm chí bị tổn hại thể chất. Điều này càng khiến họ miễn cưỡng tuân thủ tình huống như một cách “giữ an toàn” tương đối trong hoàn cảnh khó kiểm soát.
Văn hóa và góc nhìn phương Tây
Một trong những điểm đặc biệt của vụ việc “Hồng tỷ” là có ít nhất một nạn nhân người phương Tây xác nhận rằng dù biết “Hồng tỷ” là nam giới, anh ta vẫn tự nguyện tiếp tục quan hệ tình dục. Thông tin này khiến nhiều người trong dư luận châu Á bất ngờ hoặc khó hiểu, nhưng dưới góc nhìn văn hóa học và xã hội học so sánh, đây không hẳn là điều quá bất thường.
Trong nhiều xã hội phương Tây, đặc biệt là ở các quốc gia như Mỹ, Canada, Hà Lan hay Thụy Điển, tư tưởng tự do cá nhân và quyền tự chủ trong trải nghiệm tình dục được tôn trọng cao hơn. Từ cuối thế kỷ 20, các phong trào LGBTQ+, feminism và queer theory đã góp phần thay đổi cách con người nhìn nhận bản dạng giới, xu hướng tính dục và trải nghiệm thân mật.
Tôn trọng bản dạng giới và sự đa dạng giới tính
Thay vì nhìn giới tính như một thực thể “cố định” (nam/nữ), nhiều người phương Tây chấp nhận khái niệm giới là một phổ liên tục, nơi mỗi cá nhân có quyền tự xác định mình là ai, không cần gắn bó cứng nhắc với giới tính sinh học. Trong bối cảnh đó, việc quan hệ với một người giả nữ hoặc chuyển giới không nhất thiết bị xem là “đồng tính” hay “lệch chuẩn”, mà là một trải nghiệm mang tính cá nhân và đồng thuận.
Trong trường hợp này, nếu nạn nhân đã có cảm xúc với “Hồng tỷ” như một cá nhân nữ – dù sau đó biết giới tính sinh học là nam – anh ta vẫn có thể chọn giữ lại trải nghiệm cảm xúc ấy như một phần của sự linh hoạt trong tiếp cận giới và tình dục.
Không ràng buộc bởi nhị nguyên nam – nữ trong trải nghiệm tình dục
Nền văn hóa phương Tây cũng cho phép người ta tiếp cận tình dục như một hành vi mang tính khám phá bản thân, hơn là khẳng định bản dạng cố định. Khái niệm sexual experimentation – thử nghiệm tính dục – được nhìn nhận một cách tích cực hơn, không gắn liền với xấu hổ hay kỳ thị.
Chính vì vậy, một người đàn ông phương Tây có thể lựa chọn quan hệ tình dục với người khác giới, đồng giới, chuyển giới hoặc không rõ giới mà không cần phải gắn nhãn bản thân là “gay”, “straight” hay “bi”. Đó là một biểu hiện cụ thể của cái gọi là post-label sexual identity – danh tính tính dục vượt khỏi các khuôn khổ gắn nhãn cứng nhắc.
Trường hợp của người phương Tây trong vụ “Hồng tỷ” không chỉ là chi tiết gây chú ý, mà còn phản ánh sự va chạm văn hóa giữa tư duy Á Đông truyền thống và tư tưởng phương Tây hiện đại về giới – tình dục – quyền tự thân.
Từ một vụ án lệch chuẩn đến bài học tâm lý xã hội sâu sắc
Vụ việc của Jiao – người đàn ông 38 tuổi giả nữ để quay lén và phát tán video tình dục – rõ ràng là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, không chỉ xâm phạm quyền riêng tư mà còn gây tổn thương sâu sắc đến danh dự và cảm xúc của nhiều nạn nhân. Đây là một hình thức lạm dụng lòng tin bằng hóa trang cảm xúc, không khác gì một dạng “grooming” tinh vi trong thế giới số.
Tuy nhiên, điều khiến vụ việc trở nên đặc biệt phức tạp chính là phản ứng đa dạng của các nạn nhân – trong đó có những người vẫn tiếp tục quan hệ tình dục ngay cả khi nghi ngờ hoặc biết rõ giới tính thật của đối phương. Hiện tượng này không thể đơn giản hóa thành “bệnh hoạn”, “ham muốn” hay “thiếu lý trí”, mà cần được nhìn nhận bằng một lăng kính rộng hơn – lăng kính của tâm lý học hiện đại và xã hội học văn hóa.
Bởi lẽ, tình dục không chỉ là hành vi thể xác, mà là một phần sâu sắc trong cấu trúc cảm xúc, nhận thức bản thân và tương tác xã hội của con người. Nó chịu ảnh hưởng từ xu hướng tính dục linh hoạt, nhu cầu được kết nối, sự tổn thương tâm lý kéo dài, áp lực văn hóa – xã hội, và cả những cơ chế phòng vệ vô thức mà mỗi người sử dụng để sống sót trong tình huống khó khăn.
Bài học lớn từ vụ việc này không chỉ là lời cảnh báo về sự nguy hiểm của niềm tin mù quáng trên mạng xã hội, mà còn là lời nhắc rằng: chúng ta không thể ứng xử với những hiện tượng lệch chuẩn bằng sự phán xét đạo đức nông cạn. Muốn phòng ngừa, can thiệp hay chữa lành, cần phải hiểu – hiểu thật sâu – về cách con người ra quyết định khi bị tổn thương, khi cô đơn, hoặc khi cảm xúc lấn át lý trí.
Chính từ những tình huống “lạ lùng” nhất, chúng ta có thể soi chiếu lại bản chất người – không phải để tha thứ cho kẻ phạm tội, mà để hiểu rõ hơn những điểm yếu mong manh khiến con người dễ trở thành nạn nhân. Và từ đó, thiết kế những biện pháp giáo dục, bảo vệ và hỗ trợ tâm lý hiệu quả hơn cho cộng đồng trong thời đại công nghệ ngày càng phức tạp.
Nguồn tham khảo
Diamond, L. M. (2003). What does sexual orientation orient? A biobehavioral model distinguishing romantic love and sexual desire. Psychological review, 110(1), 173.
Diamond, L. M. (2008). Sexual fluidity: Understanding women’s love and desire. Harvard University Press.
Torres, H. L., & Gore-Felton, C. (2007). Compulsivity, substance use, and loneliness: The loneliness and sexual risk model (LSRM). Sexual Addiction & Compulsivity, 14(1), 63–75.
Cramer, P. (2006). Protecting the self: Defense mechanisms in action. Guilford Press.
Bem, S. L. (1974). The measurement of psychological androgyny. Journal of Consulting and Clinical Psychology, 42(2), 155–16
