Tâm lý học môi trường (Environmental Psychology) là chiếc cầu nối giữa khoa học tâm lý và thế giới vật chất bao quanh con người. Ngành học này không chỉ đặt câu hỏi “ta cảm thấy thế nào”, mà còn truy vấn “vì sao không gian khiến ta cảm thấy như vậy”. Từ những văn phòng chật kín tiếng bàn phím đến công viên rợp bóng cây, mỗi bối cảnh đều định hình hành vi, cảm xúc và khả năng nhận thức của con người.

Con người không chỉ sống trong môi trường – mà sống cùng nó. Mọi yếu tố vật lý quanh ta – ánh sáng, màu sắc, vật liệu, cấu trúc hay mảng xanh – đều tác động lên trạng thái tâm lý và tương tác xã hội. Khi đô thị ngày càng dày đặc, nhịp sống tăng tốc và công nghiệp hóa lan rộng, Tâm lý học Môi trường trở thành nền tảng khoa học giúp ta hiểu cách thiết kế không gian để nuôi dưỡng sức khỏe tinh thần, tăng cường năng suất và tái kết nối con người với tự nhiên.

Tâm lý học Môi trường là gì?

Tâm lý học Môi trường (Environmental Psychology – EP) là một lĩnh vực liên ngành nghiên cứu mối quan hệ tương tác giữa con người và môi trường – bao gồm cả môi trường tự nhiên (rừng, biển, không gian xanh) và môi trường nhân tạo (đô thị, trường học, nơi làm việc, không gian ảo). Đây không chỉ là ngành “nghiên cứu con người trong môi trường”, mà còn là khoa học khám phá cách môi trường định hình nhận thức, cảm xúc và hành vi, đồng thời phản ánh lại dấu ấn tâm lý của con người lên không gian sống.

Theo Stokols (1978), EP tập trung vào “những mối quan hệ qua lại giữa hành vi con người và bối cảnh xã hội – vật lý nơi hành vi đó diễn ra”. Cách hiểu này nhấn mạnh rằng hành vi không tồn tại trong chân không; nó được quy định và định hướng bởi các điều kiện vật lý (như cấu trúc không gian, ánh sáng, tiếng ồn, mật độ) và các quy tắc xã hội đặc thù của từng nơi chốn.

Altman và Rogoff (1987, trích trong Moser & Uzzell, 2003) cho rằng tâm lý học môi trường có bản chất “hai chiều”: một mặt, môi trường tác động đến trạng thái tâm lý, nhận thức và hành vi con người; mặt khác, chính con người – thông qua lựa chọn, thiết kế và sử dụng không gian – lại định hình và biến đổi môi trường ấy. Sự tương tác này tạo nên một vòng phản hồi liên tục, trong đó môi trường vừa là tác nhân vừa là sản phẩm của đời sống tâm lý xã hội.

Bell, Greene và cộng sự (2001) mở rộng định nghĩa này khi khẳng định rằng EP nghiên cứu “mối quan hệ tương hỗ giữa hành vi con người và môi trường tự nhiên – nhân tạo”, qua đó đặt con người trở lại vị trí trung tâm trong sinh thái học hành vi. Bonnes và Secchiaroli (1995) thì nhấn mạnh tính liên ngành của EP, xem đây là điểm giao giữa tâm lý học, xã hội học, kiến trúc, sinh thái học và quy hoạch đô thị – một “ngôn ngữ chung” giúp các ngành hiểu được cách con người trải nghiệm và phản ứng với không gian.

Tâm lý học Môi trường: Quan hệ giữa con người và môi trường

Trong phạm vi nghiên cứu, EP không giới hạn ở quan sát hành vi mà sử dụng nhiều phương pháp khoa học khác nhau: thực nghiệm (đo lường phản ứng sinh lý và nhận thức trong điều kiện kiểm soát), khảo sát xã hội học (đánh giá cảm nhận, mức độ hài lòng, stress môi trường), và nghiên cứu thực địa (field studies) nhằm kiểm chứng các giả thuyết trong bối cảnh thật.

Nhờ đó, ngành có thể mô tả và dự đoán tác động của các yếu tố môi trường cụ thể – như ánh sáng, nhiệt độ, màu sắc, tiếng ồn, mật độ dân cư hay bố cục không gian – lên năng suất, sức khỏe tinh thần, tương tác xã hội và hành vi bền vững (Yap & Leow, 2024).

Điểm khác biệt của EP so với các ngành tâm lý học truyền thống nằm ở định hướng ứng dụng. Không dừng lại ở việc mô tả mối quan hệ người – môi trường, EP còn đề xuất các nguyên tắc thiết kế không gian, quy hoạch đô thị, và chính sách xã hội nhằm tối ưu hóa phúc lợi tinh thần, thúc đẩy hành vi thân thiện với môi trường và tạo ra những không gian sống “phục hồi” – nơi con người có thể tái tạo năng lượng nhận thức và cảm xúc.

Nói một cách khái quát, Tâm lý học Môi trường là khoa học về “hành vi trong không gian” – nơi môi trường không phải là phông nền tĩnh tại mà là một hệ thống năng động, tham gia trực tiếp vào quá trình hình thành tư duy, cảm xúc và hành vi của con người.

Bối cảnh ra đời và phát triển 

Xuất hiện vào cuối thập niên 1960, trong bối cảnh nhân loại đang đối mặt với khủng hoảng sinh thái toàn cầu và tốc độ đô thị hóa chưa từng có. Sau Chiến tranh Thế giới II, sự bùng nổ dân số, ô nhiễm không khí và nước, cùng sự lan rộng của các đô thị công nghiệp khiến con người lần đầu tiên cảm nhận rõ ràng rằng môi trường vật lý không chỉ là bối cảnh thụ động mà là yếu tố chủ động định hình sức khỏe, hành vi và đời sống tinh thần.

Trong giai đoạn đó, các nhà tâm lý học buộc phải đặt lại câu hỏi nền tảng: Liệu hành vi con người chỉ được quyết định bởi yếu tố nội tâm, hay còn bởi chính cấu trúc vật lý của thế giới mà họ đang sống? (Stokols, 1978). Đây là thời kỳ tâm lý học bắt đầu bước ra khỏi phòng thí nghiệm – nơi từng thống trị bởi các nghiên cứu kích thích – phản ứng (stimulus–response) – để hướng đến môi trường thật của đời sống hằng ngày.

Một số người tiên phong đóng vai trò quan trọng trong bước chuyển ấy:

  • Kurt Lewin đặt nền tảng lý luận với khái niệm life space – “không gian sống” – cho rằng hành vi (B) là kết quả của sự tương tác giữa con người (P) và môi trường (E): B = f(P, E). Công thức ngắn gọn này trở thành tuyên ngôn của toàn bộ ngành EP sau này.
  • Roger Barker và các cộng sự tại Đại học Kansas phát triển khái niệm behavior settings – “bối cảnh hành vi” – mô tả cách cấu trúc vật lý, quy tắc xã hội và chức năng không gian cùng nhau định hình hành vi tập thể. Ví dụ, một lớp học, sân chơi hay nhà thờ đều tạo nên những khuôn mẫu hành vi có thể dự đoán được.
  • Daniel Stokols (1978) mở rộng hướng tiếp cận này thành một khung sinh thái xã hội (social–ecological framework), nhấn mạnh rằng mọi hành vi đều diễn ra trong mối tương tác phức tạp giữa yếu tố cá nhân, nhóm và cấu trúc môi trường vật lý – xã hội.

Tâm lý học Môi trường: Quan hệ giữa con người và môi trường

Song song đó, các nhà nghiên cứu như Proshansky, Ittelson & Rivlin (1970) mở ra hướng nghiên cứu về place identity – “nhận dạng nơi chốn”, phân tích cách con người hình thành bản sắc và ký ức gắn với không gian sống. Trong khi đó, Kevin Lynch (1960) với tác phẩm The Image of the City đặt nền tảng cho mảng “nhận thức môi trường” (environmental cognition), mô tả cách con người kiến tạo bản đồ tinh thần (mental maps) về thành phố để định hướng và cảm nhận ý nghĩa không gian.

Đến thập niên 1970, sự trỗi dậy của phong trào Human Ecology (sinh thái học con người) và các hội nghị quốc tế về Architectural Psychology tại châu Âu và Bắc Mỹ đã giúp Tâm lý học Môi trường trở thành một lĩnh vực độc lập, có tạp chí chuyên ngành (Journal of Environmental Psychology) và mạng lưới nghiên cứu quốc tế. Giai đoạn này, EP chuyển từ mô tả hiện tượng sang can thiệp ứng dụng – đặc biệt trong thiết kế đô thị, trường học, bệnh viện và không gian làm việc.

Bước sang thập niên 1980–1990, EP mở rộng phạm vi sang các chủ đề mới: stress môi trường (environmental stress), crowding (mật độ dân cư cao), wayfinding (định hướng trong không gian), và pro-environmental behavior (hành vi sinh thái bền vững). Các nghiên cứu không chỉ xem môi trường như nguồn gây áp lực, mà còn tìm hiểu cách con người thích nghi, phục hồi và phát triển trong các bối cảnh khác nhau (Moser & Uzzell, 2003).

Từ đầu thế kỷ XXI, cùng với sự nổi lên của các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, bất bình đẳng sinh thái và đô thị hóa quá mức, EP bước vào giai đoạn tái định vị. Ngành không chỉ nghiên cứu “tác động của môi trường lên con người”, mà còn “trách nhiệm của con người với môi trường”. Những hướng nghiên cứu như tâm lý học biến đổi khí hậu (climate change psychology), công bằng môi trường (environmental justice), và hành vi sinh thái (pro-environmental behavior) trở thành các trụ cột mới (Yap & Leow, 2024).

Ngày nay, Tâm lý học Môi trường đóng vai trò trung tâm trong việc thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc (UNSDGs), đặc biệt ở các lĩnh vực quy hoạch đô thị, giáo dục bền vững và sức khỏe tinh thần cộng đồng. Với nền tảng liên ngành và hướng ứng dụng mạnh mẽ, EP đã chuyển mình từ một phong trào học thuật sang một khoa học hành động – nơi lý thuyết, thiết kế và chính sách cùng hội tụ vì một môi trường sống lành mạnh và nhân bản hơn.

Các hướng tiếp cận chính

Từ khi hình thành đến nay, Tâm lý học Môi trường đã phát triển qua nhiều hướng tiếp cận chủ đạo: hành vi (behavioral), nhận thức (cognitive), và nhân văn – sinh thái (humanistic–ecopsychological). Ba hướng này phản ánh quá trình chuyển dịch của ngành – từ việc quan sát hành vi trong không gian, đến khám phá cơ chế nhận thức, rồi mở rộng sang bình diện giá trị và ý nghĩa tồn tại của con người trong tự nhiên.

Tiếp cận hành vi là hướng tiếp cận sớm nhất, ra đời trong giai đoạn 1950–1970, khi các nhà nghiên cứu bắt đầu xem môi trường vật lý như một biến độc lập có thể dự đoán và thao tác được. Hướng này chịu ảnh hưởng mạnh từ tâm lý học hành vi cổ điển, đặc biệt là mô hình kích thích – phản ứng (S–R), trong đó không gian vật lý được coi là tác nhân kích hoạt các phản ứng tâm lý – hành vi cụ thể.

Roger Barker (1968) và cộng sự với khái niệm behavior settings chứng minh rằng cấu trúc vật lý của môi trường – như mật độ, bố cục, âm thanh, hoặc quy tắc ngầm của không gian – có thể định hình hành vi nhóm một cách có thể dự đoán. Ví dụ, hành vi trong lớp học, sân chơi hay quán cà phê đều tuân theo “kịch bản không gian” được môi trường quy định sẵn.

Nghiên cứu của Mehrabian và Russell (1974) tiếp nối dòng này khi phát triển mô hình Stimulus–Organism–Response (S–O–R), mô tả cách các yếu tố môi trường (ánh sáng, màu sắc, âm thanh, mật độ) tác động đến cảm xúc trung gian (như dễ chịu, kích thích, kiểm soát), từ đó dẫn đến các hành vi cụ thể như tiếp cận, rút lui hoặc hợp tác. Mô hình này trở thành nền tảng cho nhiều nghiên cứu sau về environmental stress, crowding (quá tải không gian), và thiết kế không gian làm việc (Evans, 2003; Yap & Leow, 2024).

Hướng hành vi nhấn mạnh khía cạnh thực nghiệm và khả năng can thiệp – mở ra ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc, quy hoạch và chính sách công, nơi thiết kế vật lý có thể được sử dụng như một “đòn bẩy hành vi”.

Xem thêm: Tâm lý học Hành vi

Khi tâm lý học bước vào “cuộc cách mạng nhận thức” vào thập niên 1970, EP cũng chuyển trọng tâm từ hành vi bề mặt sang quá trình xử lý thông tin về không gian. Con người không chỉ phản ứng với môi trường, mà còn diễn giải, ghi nhớ và dự đoán nó.

Các nghiên cứu kinh điển của Kevin Lynch (1960) về The Image of the City mở đầu cho hướng này, mô tả cách con người hình thành bản đồ tinh thần (mental maps) để định hướng và gán ý nghĩa cho môi trường. Sau đó, Proshansky, Ittelson & Rivlin (1970) phát triển khái niệm place identity – nhận dạng nơi chốn – cho thấy không gian góp phần cấu thành bản sắc cá nhân và ký ức tập thể.

Đỉnh cao của hướng tiếp cận nhận thức là công trình của Stephen và Rachel Kaplan (1989) với The Experience of Nature, trong đó các tác giả chứng minh môi trường tự nhiên có thể phục hồi năng lượng chú ý và giảm mệt mỏi nhận thức – được khái quát hóa thành Attention Restoration Theory (ART) (Kaplan, 1995). Hướng nghiên cứu này mở rộng hiểu biết về mối quan hệ giữa môi trường và các tiến trình tâm lý sâu như chú ý, trí nhớ, cảm xúc, sáng tạo và ra quyết định.

Từ đó, tiếp cận nhận thức đặt nền móng cho việc đo lường trải nghiệm môi trường bằng các chỉ số tâm lý – sinh lý cụ thể, kết hợp công nghệ mới như EEG hoặc cảm biến sinh học, giúp EP chuyển từ mô tả định tính sang thực chứng định lượng.

Tâm lý học Môi trường: Quan hệ giữa con người và môi trường

Xem thêm: Tâm lý học Nhận thức

Từ cuối thế kỷ XX, khi nhân loại phải đối mặt với biến đổi khí hậu và khủng hoảng sinh thái, một hướng tiếp cận mới xuất hiện, kết nối EP với triết học nhân văn và sinh thái học sâu. James Hillman (1995) và Theodore Roszak (1992) – những người khai sinh Ecopsychology – cho rằng khủng hoảng môi trường không chỉ là vấn đề sinh thái, mà là khủng hoảng tâm linh: con người đã tách mình ra khỏi tự nhiên và đánh mất cảm xúc gắn bó với Trái Đất.

Theo quan điểm này, việc “chữa lành hành tinh” không thể tách rời khỏi việc chữa lành chính tâm lý con người. Ecopsychology đề xuất cách tiếp cận toàn diện, trong đó trải nghiệm thiên nhiên trở thành liệu pháp phục hồi tinh thần và là cơ sở đạo đức cho hành vi sinh thái. Từ đó, EP mở rộng biên giới của mình ra ngoài phòng thí nghiệm – đến rừng, biển, và các cộng đồng sinh thái, nơi mối quan hệ cảm xúc giữa con người và tự nhiên được tái thiết.

Xem thêm: Tâm lý học Nhân văn

Ba hướng tiếp cận này không loại trừ lẫn nhau mà giao thoa và bổ sung, tạo nên một bức tranh toàn diện về mối quan hệ người – môi trường.

Chính sự hội tụ này giúp EP phát triển thành một khoa học đa chiều, vừa thực nghiệm vừa nhân văn, vừa đo lường được tác động vật lý vừa thấu hiểu giá trị tinh thần của không gian – một nền tảng không thể thiếu cho quy hoạch, kiến trúc, và chính sách phát triển bền vững trong thế kỷ XXI.

Những khái niệm nền tảng

Tâm lý học Môi trường: Quan hệ giữa con người và môi trường

Tâm lý học Môi trường được xây dựng trên một tập hợp các khái niệm trung tâm mô tả mối liên hệ phức tạp giữa con người – không gian – hành vi. Những khái niệm này không chỉ là công cụ lý thuyết mà còn là “ngôn ngữ chung” giúp tâm lý học, kiến trúc, quy hoạch và sinh thái học cùng đối thoại trong việc thiết kế môi trường sống nhân bản và bền vững.

Place attachment được hiểu là mối liên hệ cảm xúc, xã hội và nhận thức giữa con người với một địa điểm cụ thể (Gifford, 2007). Đó là cảm giác “thuộc về nơi này”, hình thành qua trải nghiệm sống, ký ức cá nhân và các tương tác xã hội. Place identity là chiều sâu hơn của khái niệm này – mô tả cách môi trường vật lý trở thành một phần của bản sắc cá nhân, ảnh hưởng đến cách ta nhìn nhận chính mình và thế giới (Proshansky, Ittelson & Rivlin, 1970).

Cooper-Marcus (2017) cho rằng ký ức môi trường đóng vai trò duy trì cảm giác liên tục và kiểm soát bản thân: ta không chỉ nhớ về nơi chốn, mà còn “được nơi chốn nhớ lại” thông qua biểu tượng, mùi hương, âm thanh và cảm giác thân thuộc. Chính sự gắn bó này lý giải vì sao con người phản ứng mạnh mẽ với việc mất nhà cửa, thay đổi cảnh quan, hay di dời cư trú – vì đó không chỉ là mất không gian vật lý, mà là mất một phần của bản thân.

Một nhánh khác tập trung vào các stressors – yếu tố vật lý và xã hội của môi trường gây áp lực tâm lý và sinh lý lên con người. Các yếu tố phổ biến gồm tiếng ồn, ô nhiễm, nhiệt độ cao, mật độ dân cư, ánh sáng nhân tạo và sự quá tải thông tin đô thị (Evans, 2003).

Những stressors này có thể dẫn đến mệt mỏi chú ý (directed attention fatigue), giảm hiệu suất nhận thức, và rối loạn cảm xúc như căng thẳng, mất ngủ hoặc lo âu. Theo Stokols (1978), tác động tiêu cực của môi trường phụ thuộc không chỉ vào cường độ kích thích mà còn vào cảm nhận kiểm soát (perceived control) – tức mức độ cá nhân cảm thấy có thể điều chỉnh hoặc thoát khỏi tình huống đó. Khi cảm giác kiểm soát thấp, stress môi trường dễ chuyển thành kiệt quệ tâm lý, còn khi cao, nó có thể trở thành động lực thích nghi và sáng tạo.

Pro-Environmental Behavior – Hành vi thân thiện với môi trường, mô tả các hành vi tự nguyện nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của con người lên hệ sinh thái, từ việc tiết kiệm năng lượng, tái chế, sử dụng phương tiện công cộng, cho đến ủng hộ chính sách bền vững. Theo Thuyết Hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior) của Ajzen (1991), các hành vi này được dự đoán bởi ba yếu tố: niềm tin về kết quả hành vi (behavioral beliefs), chuẩn mực xã hội (subjective norms) và cảm nhận kiểm soát hành vi (perceived behavioral control).

Tâm lý học Môi trường: Quan hệ giữa con người và môi trường

Ngoài ra, mô hình Giá trị – Niềm tin – Chuẩn mực (Value–Belief–Norm Theory) nhấn mạnh rằng hành vi thân thiện môi trường bắt nguồn từ giá trị cá nhân (như vị tha hoặc sinh thái), niềm tin về mối đe dọa môi trường, và chuẩn mực đạo đức hướng dẫn hành động. Từ góc độ này, hành vi sinh thái không chỉ là lựa chọn hợp lý, mà là biểu hiện của trách nhiệm đạo đức và gắn bó cảm xúc với Trái Đất.

Restorative Environments – Môi trường phục hồi, là những không gian có khả năng khôi phục năng lượng chú ý và giảm căng thẳng tinh thần sau khi con người bị quá tải nhận thức. Dựa trên Lý thuyết Phục hồi Sự chú ý (Attention Restoration Theory – ART) của Kaplan (1995), những không gian này thường có bốn thuộc tính: being away (rời xa nhịp sống thường nhật), extent (độ mở và tính liền mạch), fascination (sự thu hút nhẹ nhàng) và compatibility (mức độ phù hợp với mục tiêu, giá trị cá nhân).

Các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy chỉ cần vài phút quan sát cảnh quan tự nhiên – như cây xanh, mặt nước hay ánh sáng trời – cũng đủ làm giảm nhịp tim, cải thiện khả năng tập trung và cảm xúc tích cực (Ohly et al., 2016). Từ đó, khái niệm môi trường phục hồi trở thành cầu nối giữa tâm lý học và thiết kế đô thị, mở đường cho phong trào restorative cities trên toàn cầu.

Environmental Perception và Perceived Control – Nhận thức và kiểm soát môi trường, mô tả cách con người cảm nhận, đánh giá và gán ý nghĩa cho không gian xung quanh. Nó bao gồm cả yếu tố cảm giác (ánh sáng, âm thanh, mùi, bố cục) lẫn yếu tố giá trị (sự an toàn, thoải mái, thẩm mỹ, thân thuộc). Cách con người tri nhận môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tinh thần, hành vi xã hội và sự hài lòng với cuộc sống.

Liên quan mật thiết là khái niệm perceived control – cảm giác kiểm soát đối với môi trường sống. Stokols (1978) xem đây là yếu tố cốt lõi của phúc lợi tâm lý, vì nó quyết định khả năng thích nghi và chủ động của cá nhân trước áp lực không gian. Khi con người cảm thấy có thể điều chỉnh môi trường – như mở cửa sổ, chọn vị trí làm việc, hoặc cá nhân hóa không gian sống – họ có xu hướng giảm stress và tăng cảm giác tự chủ.

Tổng thể, những khái niệm này tạo nên “bộ khung nhận thức” của Tâm lý học Môi trường – một hệ ngôn ngữ vừa khoa học vừa nhân văn, giúp lý giải tại sao nơi chốn có thể định hình con người, và ngược lại, con người có thể tái thiết nơi chốn bằng sự hiểu biết về tâm lý, cảm xúc và giá trị sống của chính mình.

Những ảnh hưởng đến Tâm lý học hiện đại

Ảnh hưởng của Tâm lý học Môi trường (Environmental Psychology – EP) đối với khoa học tâm lý hiện đại thể hiện rõ ở ba bình diện: lý thuyết, ứng dụng, và phương pháp luận. Qua hơn nửa thế kỷ phát triển, EP không chỉ mở rộng phạm vi nghiên cứu của tâm lý học ra khỏi phòng thí nghiệm, mà còn tái định nghĩa cách con người hiểu về chính mình trong mối tương tác với thế giới vật lý và xã hội.

EP đã góp phần quan trọng trong việc phục hồi “tính bối cảnh” (contextualism) – một yếu tố từng bị giản lược trong tâm lý học cổ điển vốn tập trung vào cá nhân tách biệt với môi trường. Các nhà nghiên cứu như Stokols (1978) nhấn mạnh rằng hành vi con người chỉ có thể được hiểu đầy đủ khi được xem xét trong bối cảnh xã hội – vật lý cụ thể nơi hành vi ấy diễn ra.

Quan điểm này giúp tâm lý học thoát khỏi xu hướng cá nhân hóa cực đoan, chuyển sang cái nhìn hệ thống, nơi hành vi được xem là sản phẩm của mối tương tác liên tục giữa người và không gian (person–environment transaction). Chính sự thay đổi này đã mở đường cho nhiều lĩnh vực tâm lý học ứng dụng hiện nay như tâm lý học đô thị (urban psychology), tâm lý học tổ chức – kiến trúc (architectural psychology) và tâm lý học bền vững (sustainability psychology).

Bằng việc gắn kết lý thuyết hành vi với các biến vật lý như ánh sáng, mật độ, màu sắc, hay cấu trúc đô thị, EP đã mở rộng khái niệm “môi trường” từ bối cảnh xã hội sang hệ sinh thái toàn diện – nơi tâm lý, sinh học, văn hóa và công nghệ giao thoa.

Trên phương diện ứng dụng, EP trở thành nền tảng cho hàng loạt mô hình can thiệp dựa trên môi trường trong giáo dục, y tế, và quy hoạch đô thị. Từ các thang đo stress đô thị đến thiết kế trường học xanh, bệnh viện thân thiện cảm xúc, và liệu pháp thiên nhiên (nature-based therapy), EP đã góp phần chuyển hướng các ngành thiết kế – trị liệu từ “chức năng vật lý” sang “phúc lợi tâm lý” (Ulrich, 1984; Barrett et al., 2015).

Các nghiên cứu quốc tế chỉ ra rằng chất lượng không gian sống (ánh sáng tự nhiên, thông gió, cây xanh, màu sắc ấm, âm thanh dịu) có liên hệ chặt chẽ với hiệu suất học tập, khả năng tập trung, cảm xúc tích cực và sức khỏe tinh thần (Barrett et al., 2015). Trong y học hành vi, Ulrich (1984) là người đầu tiên chứng minh rằng bệnh nhân có tầm nhìn ra thiên nhiên hồi phục nhanh hơn, dùng ít thuốc giảm đau và có tinh thần lạc quan hơn – một phát hiện đã làm thay đổi quan điểm thiết kế bệnh viện trên toàn cầu.

Ngày nay, các ứng dụng của EP đã vượt ra khỏi quy mô cá nhân để góp phần thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (UN SDGs). Cụ thể, EP đóng vai trò trực tiếp trong việc thúc đẩy sức khỏe tinh thần và phúc lợi (SDG3), giáo dục chất lượng (SDG4) và thành phố bền vững (SDG11) (Yap & Leow, 2024). Nhờ đó, EP trở thành cầu nối giữa tâm lý học và chính sách công – nơi khoa học hành vi phục vụ cho quy hoạch đô thị, giáo dục, và quản trị nguồn lực xã hội.

Trên phương diện phương pháp, EP là một trong những lĩnh vực tiên phong trong việc kết hợp định lượng và định tính (mixed-methods) để tiếp cận hiện tượng con người – không gian một cách toàn diện. Các nghiên cứu sử dụng đồng thời bảng hỏi, quan sát thực địa, nhật ký trải nghiệm và cảm biến sinh lý giúp ghi nhận được dữ liệu vừa khách quan vừa mang tính chủ quan.

Sự phát triển của công nghệ mô phỏng – đặc biệt là thực tế ảo (Virtual Reality – VR) và thực tế tăng cường (Augmented Reality – AR) – đã mở ra khả năng tái tạo môi trường sống trong điều kiện kiểm soát, cho phép nhà nghiên cứu đo lường cảm xúc, chú ý và hành vi trong không gian ảo (Loomis, Blascovich & Beall, 1999). Cách tiếp cận này đang được mở rộng trong nghiên cứu định hướng đô thị, thiết kế phục hồi nhận thức (restorative design) và mô phỏng hành vi đám đông – những lĩnh vực khó kiểm soát trong thế giới thực.

Yap và Leow (2024) cho rằng việc kết hợp mô hình mô phỏng với dữ liệu cảm biến sinh học (EEG, eye-tracking, HRV) đang tạo ra “tâm lý học không gian thế hệ mới”, nơi con người không chỉ được nghiên cứu trong môi trường, mà còn được nghiên cứu cùng với môi trường – một cách tiếp cận hệ thống, động và giàu tính tương tác.

Tâm lý học Môi trường đã mở rộng phạm vi, phương pháp và mục tiêu của khoa học tâm lý hiện đại. Nó đưa con người ra khỏi phòng thí nghiệm, đặt họ trở lại trong bối cảnh tự nhiên và xã hội thực – nơi hành vi, cảm xúc và tư duy được định hình bởi ánh sáng, âm thanh, cấu trúc và cả khí hậu.

Lĩnh vực này Không chỉ bổ sung cho tâm lý học những khái niệm mới, mà còn thay đổi căn bản cách chúng ta hiểu về mối quan hệ giữa tâm trí và thế giới: từ một mối quan hệ quan sát, trở thành một mối quan hệ đồng kiến tạo – nơi con người và môi trường cùng tác động, cùng phát triển, và cùng hồi phục lẫn nhau.

Tổng kết

Tâm lý học Môi trường: Quan hệ giữa con người và môi trường

Tâm lý học Môi trường không chỉ là một phân ngành của khoa học tâm lý, mà là một tầm nhìn nhân văn về con người trong hệ sinh thái phức hợp. Ngành học này nhắc chúng ta rằng hành vi, cảm xúc và nhận thức không tồn tại trong chân không – chúng luôn được “nhúng” trong không gian sống, nơi ánh sáng, âm thanh, màu sắc và cấu trúc đô thị âm thầm định hình trải nghiệm của mỗi người.

EP không chỉ nghiên cứu con người trong môi trường, mà còn nghiên cứu con người như một phần của môi trường. Nó mở rộng khung hiểu biết của tâm lý học, gắn kết khoa học hành vi với kiến trúc, quy hoạch, sinh thái và công nghệ, tạo ra một ngôn ngữ chung cho việc thiết kế những không gian nuôi dưỡng tinh thần.

Trong bối cảnh các đô thị Việt Nam đang phát triển với tốc độ chưa từng có, Tâm lý học Môi trường có thể trở thành la bàn học thuật và ứng dụng cho việc kiến tạo các “thành phố phục hồi” – nơi con người không chỉ tồn tại, mà còn được tái tạo, được thở và phát triển cùng chính môi trường họ xây dựng.

Suy cho cùng, tái thiết môi trường không chỉ là nhiệm vụ của kiến trúc hay chính sách, mà là hành trình khôi phục mối quan hệ giữa não bộ, cảm xúc và Trái Đất. Khi hiểu rằng chăm sóc môi trường cũng là chăm sóc tâm trí, ta đang tiến gần hơn đến một nền văn minh biết lắng nghe – nơi thành phố không chỉ được dựng lên để ở, mà để con người được sống lành, nghĩ sâu và cảm thấy an nhiên trong thế giới do mình tạo dựng.

Xem thêm: Thiên nhiên chữa lành và Lý thuyết Phục hồi Sự chú ý

Tài liệu tham khảo

Ajzen, I. (1991). The theory of planned behavior. Organizational Behavior and Human Decision Processes, 50(2), 179–211.

Altman, I., & Rogoff, B. (1987). World views in psychology: Trait, interactional, organismic, and transactional perspectives. In D. Stokols & I. Altman (Eds.), Handbook of environmental psychology (pp. 7–40). Wiley.

Barrett, P., Zhang, Y., Moffat, J., & Kobbacy, K. (2015). A holistic, multi-level analysis identifying the impact of classroom design on pupils’ learning. Building and Environment, 59, 678–689.

Bonnes, M., Lee, T., & Secchiaroli, G. (2003). Environmental psychology: A psycho-social introduction. Sage.

Kaplan, R., & Kaplan, S. (1989). The experience of nature: A psychological perspective. Cambridge University Press.

Kaplan, S. (1995). The restorative benefits of nature: Toward an integrative framework. Journal of Environmental Psychology, 16(3), 169–182.

Loomis, J., Blascovich, J., & Beall, A. (1999). Immersive virtual environments as a basic research tool in psychology. Behavior Research Methods, Instruments, & Computers, 31(4), 557–564.

Moser, G., & Uzzell, D. (2003). Environmental psychology. In Handbook of Environmental Psychology.

Stokols, D. (1978). Environmental psychology. Annual Review of Psychology, 29, 253–295.

Ulrich, R. S. (1984). View through a window may influence recovery from surgery. Science, 224(4647), 420–421. https://www.researchgate.net/publication/17043718_View_Through_a_Window_May_Influence_Recovery_from_Surgery

Yap, C. K., & Leow, C. S. (2024). A comprehensive review (1963–2024) of environmental psychology: Trends, themes, and future directions. Applied Psychology Research, 3(2), 1623.

Bài viết liên quan

SỨC KHOẺ TINH THẦN BẢN TIN TÂM LÝ PHÁT TRIỂN

BẢN TIN TÂM LÝ HỌC ĐƯỜNG PHÁT TRIỂN

NHẬN THỨC BẢN TIN TÂM LÝ

BẢN TIN TÂM LÝ GIÁO DỤC HỌC ĐƯỜNG

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *