Lý thuyết Phục hồi Sự chú ý – Attention Restoration Theory (ART) đặt ra những chủ đề thảo luận về thiên nhiên và chữa lành tại Việt Nam.
Cuộc sống càng tấp nập, con người ta càng muốn tìm đến sự nghỉ ngơi. Quan điểm này đúng với hầu hết mọi người, bao gồm cả người Việt Nam.
Ngày nay, không ít người Việt Nam già hay trẻ tìm kiếm các từ khóa “chữa lành”, “thư giãn”, “chill”, dành thời gian, công sức và tài chính cho những chuyến đi để được bao quanh bởi thiên nhiên – mà càng hoang dã, ban sơ, lại càng đáng giá. Những nhu cầu tưởng chừng mới nảy nở nhưng thực chất là những “tế bào” luôn bên trong mỗi người, chỉ là đã đến lúc nó được kích hoạt để người ta tìm về sự phục hồi cần thiết.
Điều này đặt ra một thực trạng đáng giá để hướng đến các nghiên cứu khoa học nhằm đề xuất giải pháp thực tiễn, cải thiện được chất lượng cuộc sống của người Việt Nam.
Rời xa thiên nhiên; thành phố đang lớn nhanh hơn bộ não

Thành phố Việt Nam đang lớn lên nhanh hơn khả năng thích nghi của bộ não con người. Cùng với những con đường mới, cao ốc mới và khu đô thị mới là một nhịp sống gấp gáp hơn, ồn hơn và dày đặc thông tin hơn. Mỗi ngày, chúng ta di chuyển giữa các “trường kích thích” (field of stimuli) dồn dập: bảng hiệu LED, tiếng còi xe, thông báo số, lịch họp phân mảnh, tin nhắn tức thời.
Tất cả buộc hệ chú ý có chủ đích (directed attention) phải làm việc quá giờ—liên tục ức chế xao nhãng, chuyển đổi tác vụ, duy trì mục tiêu—cho tới khi rơi vào mệt mỏi chú ý (directed attention fatigue), một trạng thái mà biểu hiện bề mặt là cáu kỉnh, giảm kiên nhẫn, khó duy trì tập trung và ra quyết định (Kaplan & Kaplan, 1989).
Trong bối cảnh ấy, Attention Restoration Theory (ART) của Stephen Kaplan và Rachel Kaplan đưa ra một mệnh đề giản dị mà có sức mạnh tái cấu hình tư duy: thiên nhiên có thể phục hồi năng lượng chú ý (Kaplan, 1995; Kaplan & Kaplan, 1989). Khung lý thuyết này phân biệt hai mô thức chú ý của não:
- Chú ý có chủ đích (directed attention): dạng chú ý “đắt đỏ” về mặt nhận thức, cần nỗ lực ức chế kích thích không liên quan để giữ tập trung vào mục tiêu. Đây là tài nguyên hữu hạn và dễ kiệt.
- Chú ý tự nhiên/không chủ đích (involuntary attention): dạng chú ý được lôi cuốn một cách nhẹ nhàng bởi những đặc trưng môi trường hấp dẫn nhưng không đòi hỏi nỗ lực—điển hình là các hiện tượng tự nhiên mang tính nhịp điệu, mềm mại (Kaplan & Kaplan, 1989).
Cốt lõi của ART là khái niệm “soft fascination”—“sự thu hút nhẹ nhàng” làm chúng ta lưu tâm nhưng không phải gồng mình để tập trung. Khi đứng trước chuyển động lặng lẽ của mây, ánh nắng rây qua tán lá, hay mặt nước gợn lăn tăn, hệ chú ý có chủ đích được tạm cho nghỉ, còn hệ chú ý tự nhiên đảm đương vai trò “giữ” ta ở hiện tại mà không tạo thêm gánh nặng nhận thức (Kaplan, 1995; Kaplan & Kaplan, 1989). Kết quả là chức năng điều hành (executive functions)—bao gồm duy trì mục tiêu, linh hoạt nhận thức và kiểm soát xung đột—được “sạc lại”.
Kaplan (1995) đề xuất bốn thuộc tính của môi trường phục hồi (restorative environment) lý tưởng—cũng là bốn biến thiết kế có thể thao tác trong thực tế đô thị:
- Being away (rời xa): cảm giác tách khỏi nhịp điệu tâm trí thường nhật; không nhất thiết là đi xa về địa lý, mà là rời xa về nhận thức. Một ban công có cây, một ô cửa nhìn ra trời, hay một khoảng sân im gió cũng đủ đóng vai “khe hở” cho não thở.
- Extent (độ mở): tính liền mạch và “có nơi để tiếp tục đi” của cảnh quan; ngay cả trong không gian nhỏ, một chuỗi điểm nhìn (bàn → chậu cây → cửa sổ → mảng trời) cũng tạo cảm giác mở rộng nhận thức.
- Fascination (thu hút nhẹ nhàng): các đặc trưng gợi soft fascination như nhịp lá rung, bóng nắng di chuyển, âm thanh nước chảy—thu hút vừa đủ mà không ép trí óc lao động.
- Compatibility (tương hợp): sự ăn khớp giữa không gian và mục tiêu/giá trị của người dùng; thiết kế chỉ “chữa lành” khi không bắt người dùng trả “phí nhận thức” để duy trì nó (Kaplan, 1995).
Bốn thuộc tính này biến ART từ một lý thuyết tâm lý thành một bộ điều khiển thiết kế: mỗi thuộc tính tương ứng với một đòn bẩy can thiệp cụ thể mà kiến trúc sư, nhà quy hoạch, nhà giáo dục—và cả chính người dùng—có thể thao tác được ngay trong bối cảnh đô thị chật chội.
Sau hơn ba thập kỷ, bằng chứng thực nghiệm đã rời khỏi phòng lab để đi vào nhiều bối cảnh: tổng quan định lượng của Ohly và cộng sự (2016) cho thấy tiếp xúc với yếu tố tự nhiên—đặc biệt là trải nghiệm trực tiếp (in situ)—liên hệ với cải thiện đáng kể ở các thước đo chú ý như Digit Span và Trail Making Test, đồng thời giảm mệt mỏi chủ quan.
Hiệu ứng trung bình–nhỏ nhưng ổn định qua nhiều thiết kế nghiên cứu và quần thể, điều này đáng giá với những can thiệp chi phí thấp trong thế giới thật (Ohly et al., 2016). Cập nhật hơn, các luận điểm tích hợp nhấn mạnh rằng trải nghiệm đa giác quan tại chỗ (ánh sáng, gió, mùi hương, âm thanh) tăng xác suất đạt dòng chảy (flow) và sáng tạo—một “sinh thái chú ý” (attentional ecology) nơi phục hồi và hiệu suất vận hành cùng nhau (Pham & Sanocki, 2024).
Tuy vậy, khoa học đứng vững nhờ phản biện tốt. Joye & Dewitte (2018) nhắc chúng ta thận trọng: soft fascination hấp dẫn về mặt hiện tượng học nhưng cần thao tác hóa chặt chẽ hơn bằng chỉ số hành vi và sinh lý–thần kinh (EEG/ERP/fMRI).

Làn sóng nghiên cứu thần kinh gần đây phản hồi lời kêu gọi đó: thí nghiệm Posner môi trường ghi nhận khác biệt ở thành phần N2 (liên quan kiểm soát xung đột) giữa nền ảnh tự nhiên và đô thị, gợi ý rằng thiên nhiên không chỉ “làm dịu” mà còn định hình chiến lược điều hành chú ý theo cách tinh tế tùy ngữ cảnh (Piedimonte et al., 2025). Diễn giải theo ART, phục hồi không đơn thuần là “tăng tốc” mà là tối ưu lại nhịp vận hành của hệ chú ý.
Đặt lại vào bối cảnh Việt Nam, đô thị hóa nhanh, khí hậu nhiệt đới, mật độ cao và văn hóa sinh hoạt ngoài trời tạo nên một “bài toán nhiều tham số”. Tin tốt là ART không đòi hỏi rừng sâu: chỉ cần những khe hở phục hồi vi mô—góc nhìn ra trời, hành lang cây bản địa, khoảng nghỉ 5 phút—đã có thể mang lại lợi ích tích lũy ở cấp cá nhân và tổ chức (Kaplan, 1995; Ohly et al., 2016).
Tin thách thức là điều kiện biên (ồn, nóng, ô nhiễm, kỳ vọng tiêu cực) có thể giảm biên độ hiệu ứng, do đó mọi ứng dụng cần được địa phương hóa và đo lường một cách nghiêm túc (Ohly et al., 2016; Joye & Dewitte, 2018).
Từ đây, câu hỏi không còn là “thiên nhiên có giúp não nghỉ ngơi không?” mà là: “Chúng ta thiết kế đô thị thế nào để being away khả dụng, extent có mạch, fascination đúng liều, và compatibility với nhịp sống Việt Nam?” Đó chính là cầu nối từ phòng lab đến hành lang trường học, từ bài báo khoa học đến bàn làm việc mỗi ngày—và là lý do chúng ta cần một chương trình nghiên cứu–ứng dụng ART nghiêm túc, liên ngành, và gắn chặt vào thực tế địa phương (Liu et al., 2024).
Từ nghiên cứu đi vào thực tiễn
Trải qua bốn thập kỷ, Attention Restoration Theory (ART) không còn là một giả thuyết mang tính mô tả, mà đã phát triển thành một nhánh nghiên cứu độc lập trong tâm lý học môi trường, được củng cố bằng các thử nghiệm thực địa và phân tích định lượng.
Nền tảng của lý thuyết do Rachel và Stephen Kaplan xây dựng từ cuối thập niên 1980 đã mở ra một hướng tiếp cận mới về cách con người tương tác với không gian – xem môi trường không chỉ là bối cảnh sống, mà là nguồn năng lượng nhận thức có thể tái tạo và điều tiết.
Tổng quan định lượng của Ohly và cộng sự (2016) được xem là một trong những bằng chứng hệ thống đầu tiên củng cố luận điểm này. Nhóm nghiên cứu đã tổng hợp 31 công trình thực nghiệm trên toàn cầu, sử dụng các chỉ số đo lường khách quan như Digit Span Test (đo trí nhớ ngắn hạn và khả năng tập trung), Trail Making Test (đánh giá tốc độ xử lý thông tin và tính linh hoạt nhận thức), cùng với các thang đo cảm xúc và mệt mỏi chú ý.
Kết quả cho thấy việc tiếp xúc với môi trường tự nhiên – dù chỉ trong thời gian ngắn – giúp cải thiện chức năng chú ý và tăng cảm xúc tích cực một cách đáng kể. Mặc dù kích cỡ hiệu ứng chỉ ở mức nhỏ đến trung bình, song các kết quả được lặp lại ổn định trong cả thí nghiệm phòng lab lẫn nghiên cứu hiện trường, khẳng định tính bền vững của hiệu ứng phục hồi (Ohly et al., 2016).
Cùng lúc, ART cũng bắt đầu bước ra khỏi phạm vi “thiên nhiên mang lại cảm giác dễ chịu” để đi vào tầng sâu của chứng cứ thần kinh học. Joye và Dewitte (2018) đã mở rộng thảo luận bằng cách đặt ra câu hỏi: “Điều gì thật sự diễn ra trong não khi chúng ta hồi phục chú ý trong thiên nhiên?”
Hai tác giả cho rằng cơ chế “soft fascination” – sự thu hút nhẹ nhàng không đòi hỏi nỗ lực – cần được lượng hóa cụ thể hơn bằng công cụ đo lường thần kinh như EEG, ERP hoặc fMRI, để xác định xem sự phục hồi có đi kèm với thay đổi sinh lý thật sự hay không.
Hướng đi này nhanh chóng được cộng đồng khoa học tiếp nối. Các nghiên cứu gần đây được công bố trên Frontiers in Psychology (2022) và Brain Sciences (Piedimonte et al., 2025) đã sử dụng các công cụ ghi nhận hoạt động điện não (EEG) để “đọc” tín hiệu thần kinh khi con người quan sát các cảnh quan khác nhau.
Kết quả cho thấy khi xem hình ảnh thiên nhiên, các vùng não liên quan đến xử lý căng thẳng giảm hoạt hóa, trong khi vùng điều hành chú ý và cảm xúc tích cực tăng ổn định. Đặc biệt, biên độ sóng N2 – chỉ số phản ánh khả năng kiểm soát xung đột – thay đổi rõ rệt giữa cảnh quan tự nhiên và cảnh quan đô thị, gợi ý rằng thiên nhiên không chỉ “làm dịu” mà còn tái tổ chức nhịp điều hành nhận thức theo cách tối ưu hơn (Piedimonte et al., 2025).
Nói cách khác, sau hàng chục năm phát triển, ART đã dịch chuyển từ hiện tượng học sang cơ chế học. Nếu trước đây lý thuyết này được hiểu như một “trải nghiệm cảm xúc tích cực” khi ở gần thiên nhiên, thì ngày nay, nó được xác lập như một mô hình sinh học – nhận thức – môi trường có thể đo được.
Thiên nhiên không chỉ khiến chúng ta cảm thấy dễ chịu; nó tái cân bằng hoạt động thần kinh, phục hồi các chức năng điều hành và duy trì khả năng tập trung – một “liệu pháp nhận thức tự nhiên” được chứng minh bằng dữ liệu định lượng, không chỉ bằng cảm xúc chủ quan (Kaplan, 1995; Joye & Dewitte, 2018).
Sự chuyển mình này đánh dấu bước trưởng thành của ART trong giới học thuật: từ một ý tưởng nhân văn, nó đã trở thành công cụ lý thuyết cho thiết kế không gian, chính sách sức khỏe tinh thần, và quy hoạch đô thị bền vững.
Việc hiểu được “bộ não xanh” vận hành như thế nào không chỉ giúp các nhà tâm lý học tạo ra can thiệp trị liệu dựa trên thiên nhiên (nature-based therapy), mà còn giúp các nhà quy hoạch và kiến trúc sư xây dựng những môi trường sống thân thiện với nhận thức – nơi con người có thể làm việc, học tập và nghỉ ngơi trong trạng thái tối ưu nhất của năng lượng tinh thần.

Một khoảng trống của Lý thuyết phục hồi Sự chú ý – Attention Restoration Theory tại Việt Nam
Dù thế giới đã có hàng trăm công trình thực nghiệm, tổng quan và mô hình ứng dụng về Attention Restoration Theory (ART), thì tại Việt Nam, đến nay vẫn chưa có một nghiên cứu học thuật nào kiểm chứng, thử nghiệm hoặc nội địa hóa lý thuyết này trong bối cảnh địa phương.
Sự vắng mặt này không phải vì thiếu quan tâm tới sức khỏe tinh thần, mà bởi vì chúng ta vẫn đang nghiên cứu những mảnh rời rạc: các đề tài về “stress công việc”, “phúc lợi tinh thần”, hay “thiết kế xanh” thường tồn tại song song, tách biệt giữa hai khối ngành – tâm lý học và kiến trúc đô thị – thay vì gặp nhau tại điểm giao thoa mà ART vốn hướng đến.
Tinh thần của ART nằm ở chính chỗ giao nhau đó: tâm lý học cần ngôn ngữ của không gian, và thiết kế cần hiểu giới hạn của bộ não. Lý thuyết của Kaplan (1995) không chỉ nói về cây và rừng, mà là về cách con người xử lý kích thích trong môi trường nhân tạo; cách hệ chú ý có thể được tái nạp qua cấu trúc, ánh sáng, tầm nhìn và nhịp điệu không gian.
Nếu tâm lý học Việt Nam đã bước đầu đi vào các chủ đề phúc lợi (well-being) và kiệt sức (burnout), thì ART chính là mắt xích còn thiếu để nối những phát hiện ấy với thực hành đô thị – nơi con người thật sự sống, làm việc và phục hồi.
Việt Nam, với tốc độ đô thị hóa thuộc hàng đầu tại Đông Nam Á, lại là mảnh đất lý tưởng để nghiên cứu ART. Hãy hình dung những kịch bản khả thi:
– Ở các trường đại học, sinh viên có thể được chia ngẫu nhiên thành nhóm học trong phòng có mảng xanh và nhóm không có mảng xanh. Chỉ sau vài tuần, ta có thể đo được khả năng tập trung, trí nhớ ngắn hạn và cảm xúc tích cực qua các bài test như Digit Span, Trail Making Test, cùng thang đo mệt mỏi nhận thức.
Nếu sự khác biệt xuất hiện, đó không chỉ là con số thống kê – mà là bằng chứng đầu tiên cho thấy môi trường học tập phục hồi có thể nâng cao năng suất trí tuệ của sinh viên Việt Nam.
– Trong các văn phòng, chương trình “micro-break xanh” có thể được thử nghiệm: nhân viên được khuyến khích nghỉ 3–5 phút mỗi 90 phút để nhìn ra cửa sổ, quan sát cây xanh, hoặc xem video cảnh tự nhiên. Dữ liệu từ heart rate variability (HRV) hay Perceived Fatigue Scale sẽ giúp xác định xem liệu những “khoảng thở nhận thức” này có thật sự giúp duy trì hiệu suất và giảm căng thẳng (Kaplan, 1995; Ohly et al., 2016).
– Với công nhân đô thị, các khu nhà ở và nhà máy có thể được thiết kế thử nghiệm với hành lang cây bản địa, tường xanh hoặc mái lấy sáng tự nhiên. Tại đây, các nhóm nghiên cứu có thể đo lường chức năng phục hồi nhận thức, trạng thái cảm xúc và hành vi xã hội tích cực sau các ca làm việc. Đây sẽ là cơ sở dữ liệu đầu tiên để nói về “phúc lợi nhận thức” trong lao động công nghiệp – một chủ đề mà Việt Nam chưa từng khai thác.
Điều quan trọng là, ART không chỉ dừng ở mức độ “nghiên cứu” mà có thể trở thành một phong trào ứng dụng liên ngành. Khi nhà tâm lý học bắt đầu nói chuyện với kiến trúc sư, nhà quy hoạch, nhà giáo dục và kỹ sư công nghệ, chúng ta có thể thiết kế đô thị theo cấu trúc của bộ não con người, thay vì ép bộ não thích nghi với cấu trúc đô thị.
Đó là tinh thần của một đô thị học nhân bản – nơi các khái niệm như being away, soft fascination hay compatibility không chỉ nằm trong bài báo khoa học, mà hiện diện trong từng giảng đường, hành lang, quán cà phê, và khu công nghiệp.
Nếu thế giới đang nói về restorative cities – những thành phố được thiết kế để chữa lành – thì Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một phòng thí nghiệm tự nhiên cho mô hình đó. Từ các chương trình “micro-break xanh” ở trường học, đến hành lang cây ở khu công nghiệp, hay giếng trời trong khu dân cư, mỗi can thiệp nhỏ có thể tạo ra một cuộc đối thoại lớn hơn giữa con người và môi trường.
ART, trong trường hợp này, không chỉ là lý thuyết – mà là lời mời để kiến tạo lại sự cân bằng tinh thần của người Việt hiện đại.
Một đề xuất nghiên cứu từ PSYEZ MEDIA

Sau tất cả, có lẽ câu hỏi lớn nhất không còn là “thiên nhiên giúp ta thư giãn đến đâu”, mà là “liệu Việt Nam có thể tạo ra bằng chứng khoa học riêng về điều đó hay không?”. Dưới đây là một hướng tiếp cận mà PSYEZ Media đề xuất như một bước đi đầu tiên.
Attention Restoration Theory (ART) cho thấy tiếp xúc với yếu tố tự nhiên có thể phục hồi năng lực chú ý thông qua bốn thuộc tính của môi trường phục hồi: being away (rời xa), extent (độ mở), fascination (thu hút nhẹ nhàng) và compatibility (tương hợp) (Kaplan, 1995; Kaplan & Kaplan, 1989).
Tổng quan định lượng quốc tế cho thấy tiếp xúc xanh—đặc biệt trải nghiệm trực tiếp, đa giác quan—có liên hệ với cải thiện ở các bài đo chú ý điều hành như Digit Span và Trail Making Test, dù kích cỡ hiệu ứng thường ở mức nhỏ đến trung bình nhưng ổn định (Ohly et al., 2016; Pham & Sanocki, 2024).
Tuy nhiên, cơ chế “soft fascination” vẫn bị phê bình là mơ hồ, cần thao tác hóa và đo lường bằng chỉ số hành vi/sinh lý–thần kinh (Joye & Dewitte, 2018). Các nghiên cứu gần đây sử dụng environmental Posner paradigm đã bắt đầu cho thấy khác biệt ở đáp ứng ERP (đặc biệt thành phần N2) giữa nền ảnh tự nhiên và đô thị, gợi ý điều chỉnh chiến lược chú ý phù hợp với khung ART (Piedimonte et al., 2025).
Ở Việt Nam hiện chưa có công trình hệ thống nào kiểm chứng/ứng dụng ART trong bối cảnh địa phương—một khoảng trống đáng kể xét đến đặc thù khí hậu nhiệt đới, văn hóa sinh hoạt và tốc độ đô thị hóa cao. Đề xuất này nhằm nội địa hóa và kiểm định ART tại Việt Nam, đồng thời đề xuất một khung “thiết kế phục hồi” để chuyển dịch tri thức từ lab ra đời sống đô thị (Liu et al., 2024).
Từ khoảng trống nghiên cứu tại Việt Nam, có thể hướng đến thực hiện nghiên cứu với các mục tiêu như: (1) Kiểm định hiệu quả phục hồi chú ý của các không gian phục hồi vi mô (micro-restorative spaces) trong học đường và nơi làm việc; (2) so sánh hiệu quả thiên nhiên trực tiếp với thiên nhiên mô phỏng (ảnh/video) và điều kiện đô thị; (3) thăm dò cơ chế thần kinh bằng ERP trong environmental Posner paradigm; (4) phát triển khung thiết kế phục hồi khả dụng cho trường học, văn phòng và khu dân cư Việt Nam.
Các câu hỏi, giả thuyết nghiên cứu có thể được bản địa hóa từ các nghiên cứu đi trước trên thế giới:liệu “điểm xanh nhỏ” có tạo nên hiệu ứng phục hồi chú ý đáng tin cậy trong bối cảnh đô thị Việt Nam, và nếu có, cơ chế nào đứng sau hiệu ứng đó?
Một vài giả thuyết nghiên cứu có thể dựa trên tiền lệ nghiên cứu:
- Nghỉ ngắn 3–5 phút trong thiên nhiên in situ cải thiện chú ý điều hành hơn ảnh/video và điều kiện đô thị (Ohly et al., 2016; Pham & Sanocki, 2024);
- Can thiệp không gian phục hồi vi mô kéo dài 4 tuần cải thiện chú ý, cảm xúc tích cực và hiệu suất tác vụ so với đối chứng (Liu et al., 2024);
- Nền ảnh tự nhiên tạo khác biệt có ý nghĩa ở N2/RT trong điều kiện invalid của Posner, phản ánh điều chỉnh kiểm soát xung đột phù hợp diễn giải ART (Piedimonte et al., 2025);
- Hiệu ứng giảm trong điều kiện ồn, nóng, ô nhiễm—những “điều kiện biên” đã được cảnh báo (Ohly et al., 2016).
Thiết kế nghiên cứu có thể hướng tới 1 số kiểu hình như: Thực nghiệm “micro-break xanh”; Thực địa “mini-restorative spaces” trong lớp học/văn phòng; Cận lâm sàng ERP với environmental Posner paradigm
Cũng cần lưu ý đến một số yếu tố như Kích thước mẫu, Chuẩn hóa thao tác, kiểm soát biến gây nhiễu, Phân tích dữ liệu, Đạo đức nghiên cứu để đảm bảo nghiên đạt tiêu chuẩn hình thành cơ sở để ứng dụng thực tiễn, hay ít nhất là đóng góp vào hoàn thiện cơ sở lý luận.
Sản phẩm đầu ra có thể kỳ vọng đến (1) một Whitepaper “ART Việt Nam” cho cơ quan quy hoạch/giáo dục/y tế lao động; (2) Checklist thiết kế phục hồi bốn trụ cột (being away/extent/fascination/compatibility) cho trường học, văn phòng, khu công nghiệp; (3) Bộ khuyến nghị quy hoạch: hành lang xanh, mảng nhìn ra trời, mạng “điểm nghỉ ngắn” theo block đô thị; (4) Bài báo gửi tạp chí mở ở tâm lý môi trường/thiết kế đô thị.
Tùy thuộc vào kỳ vọng và mục đích của người triển khai, nhìn chung, nếu có thể lắp đầy khoảng trống ART tại Việt Nam sẽ là một đóng góp không nhỏ cho nhiều lĩnh vực khoa học tự nhiên và xã hội, mở ra nhiều góc nhìn mới cho các vấn đề sức khỏe và trải nghiệm trong cuộc sống, cũng như tăng tính ứng dụng cho Tâm lý học tại Việt Nam.
Lời kết

Nếu các nhà tâm lý và kiến trúc cùng ngồi xuống, có thể ta sẽ tạo nên một thành phố khiến bộ não người dân… không cần nghỉ phép.
Hơn nữa, Nhà nước Việt Nam luôn bảo vệ các quyền cơ bản nhất của con người như sức khỏe, phát triển (Hiến pháp số: 52/VBHN-VPQH), khuyến khích các nghiên cứu, sáng tạo cải thiện đời sống người dân (Luật Khoa học Công nghệ và Đổi mới sáng tạo 2025). Đây là cơ sở thiết yếu, vừa là khung pháp lý, cũng là động lực xã hội cho việc triển khai các nghiên cứu giá trị.
Cuối cùng thì, mục tiêu tối hậu của Lý thuyết Phục hồi Sự chú ý- Attention Restoration Theory không chỉ là giúp con người nghỉ ngơi, mà có thể xem là tìm đến sự tái thiết mối quan hệ giữa não bộ và môi trường sống — để thiên nhiên không còn là nơi “trốn chạy”, mà là phần tự nhiên trong đời sống đô thị.
Xem thêm: Thiên nhiên chữa lành và Lý thuyết Phục hồi Sự chú ý
Tài liệu tham khảo
Joye, Y., & Dewitte, S. (2018). Nature’s broken path to restoration: A critical look at Attention Restoration Theory. Journal of Environmental Psychology, 58, 1–9. https://doi.org/10.1016/j.jenvp.2018.08.006
Kaplan, R., & Kaplan, S. (1989). The experience of nature: A psychological perspective. Cambridge University Press.
Kaplan, S. (1995). The restorative benefits of nature: Toward an integrative framework. Journal of Environmental Psychology, 16(3), 169–182. https://doi.org/10.1016/0272-4944(95)90001-2
Kaplan, R., & Kaplan, S. (1989). The experience of nature: A psychological perspective. Cambridge University Press.
Liu, Y., Zhang, J., Liu, C., & Yang, Y. (2024). A review of Attention Restoration Theory: Implications for designing restorative environments. Sustainability, 16(9), 3639. https://doi.org/10.3390/su16093639
Ohly, H., White, M. P., Wheeler, B. W., Bethel, A., Ukoumunne, O. C., Nikolaou, V., & Garside, R. (2016). Attention Restoration Theory: A systematic review of the attention restoration potential of exposure to natural environments. Journal of Toxicology and Environmental Health, Part B, 19(7), 305–343. https://doi.org/10.1080/10937404.2016.1196155
Pham, T. P., & Sanocki, T. (2024). Human attention restoration, flow, and creativity: A conceptual integration. Journal of Imaging, 10(4), 83.
Piedimonte, A., Lanzo, G., Campaci, F., Volpino, V., & Carlino, E. (2025). Spreading new light on Attention Restoration Theory: An environmental Posner paradigm. Brain Sciences, 15(6), 578. https://doi.org/10.3390/brainsci15060578
Kaplan, S. (1995). The restorative benefits of nature: Toward an integrative framework. Journal of Environmental Psychology, 16(3), 169–182.

Pingback: Sự chữa lành từ thiên nhiên dưới góc độ Tâm lý học