Tác động của AI đến đánh giá xã hội tại nơi làm việc đang trở thành một chủ đề thu hút sự chú ý trong kỷ nguyên công nghệ số. Khi trí tuệ nhân tạo (AI) được tích hợp ngày càng sâu vào quy trình làm việc – từ hỗ trợ sáng tạo, xử lý dữ liệu đến giao tiếp khách hàng – nhiều người tin rằng đây là công cụ giúp nâng cao hiệu suất và giảm áp lực.
Tuy nhiên, một nghiên cứu công bố trên Proceedings of the National Academy of Sciences (PNAS) đã chỉ ra một nghịch lý tâm lý đáng chú ý: nhân viên sử dụng AI có thể phải đối mặt với sự đánh giá tiêu cực về mặt xã hội, bao gồm sự thiếu tin tưởng và cảm nhận rằng họ kém kỹ năng giao tiếp hơn.
Nói cách khác, AI tại nơi làm việc không chỉ đơn thuần là công cụ kỹ thuật – nó còn mang theo những hàm ý xã hội sâu sắc. Dù kết quả công việc có được cải thiện nhờ AI, người sử dụng vẫn dễ bị đồng nghiệp hoặc khách hàng nhìn nhận là “ít con người”, “lạnh lùng”, hay “không đủ tương tác thật”. Chính AI và tương tác xã hội đang trở thành một điểm xung đột âm thầm nhưng quan trọng trong môi trường chuyên nghiệp hiện đại.

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết thiết kế nghiên cứu, kết quả và nguyên nhân tâm lý của hiện tượng này, đồng thời đề xuất các chiến lược giúp tổ chức và cá nhân ứng dụng AI một cách thông minh nhưng không làm suy giảm sự kết nối xã hội. Trong một thế giới ngày càng tự động hóa, việc giữ vững tính người có thể là yếu tố then chốt để thành công – không chỉ về hiệu suất, mà còn về lòng tin và sự hợp tác lâu dài.
Tổng quan nghiên cứu về AI và đánh giá xã hội
Xu hướng AI trong công việc: Tăng năng suất, tự động hóa
Trong thập kỷ qua, trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành một công cụ chiến lược trong nhiều lĩnh vực, từ tài chính, y tế cho đến sáng tạo nội dung. Doanh nghiệp tích hợp AI nhằm tăng năng suất, giảm chi phí và tự động hóa các tác vụ lặp lại, đồng thời hỗ trợ phân tích dữ liệu ở quy mô lớn. Các nghiên cứu trước đây nhấn mạnh hiệu quả kinh tế và lợi ích về hiệu suất, chẳng hạn như rút ngắn thời gian xử lý công việc hoặc tăng độ chính xác trong dự đoán.
Nhờ đó, AI được xem là yếu tố tất yếu của chuyển đổi số trong tổ chức hiện đại.
Tuy nhiên, trong khi phần lớn các công trình nghiên cứu tập trung vào lợi ích kỹ thuật và kinh tế của AI, ít có nghiên cứu xem xét khía cạnh xã hội – cụ thể là cách việc sử dụng AI ảnh hưởng đến nhận thức và đánh giá lẫn nhau giữa các cá nhân trong môi trường làm việc. Điều này đặt ra một câu hỏi quan trọng: Khi một cá nhân sử dụng AI để hoàn thành công việc, họ sẽ được nhìn nhận thế nào về năng lực và tính cách?
Lỗ hổng nghiên cứu: Tác động xã hội ít được quan tâm trước đây
Phần lớn các nghiên cứu hiện có chủ yếu bàn về việc AI thay thế hoặc hỗ trợ lao động con người, tác động đến việc làm và năng suất. Trong khi đó, khía cạnh tâm lý – xã hội của việc sử dụng AI hầu như bị bỏ ngỏ. Các giả định phổ biến cho rằng chỉ cần AI giúp hoàn thành công việc tốt hơn, việc sử dụng công cụ này sẽ được đánh giá tích cực. Tuy nhiên, trong thực tế, đánh giá xã hội không chỉ dựa vào kết quả mà còn dựa trên quá trình và yếu tố “nhân tính” trong công việc.
Đặc biệt, trong môi trường nơi kỹ năng mềm và sự đáng tin cậy được coi trọng, việc dựa vào AI có thể dẫn đến một loại định kiến ngầm: cá nhân đó bị nhìn nhận là kém sáng tạo hoặc thiếu năng lực tương tác xã hội. Đây là khoảng trống quan trọng mà nghiên cứu mới đã tập trung giải quyết.
Nghiên cứu mới từ PNAS: Điểm nổi bật
Công trình được công bố trên Proceedings of the National Academy of Sciences (PNAS) năm 2025 là một trong những nghiên cứu đầu tiên phân tích trực tiếp tác động của AI đến đánh giá xã hội trong môi trường làm việc. Nghiên cứu tiến hành các thí nghiệm so sánh đánh giá giữa hai nhóm: (1) cá nhân hoàn thành nhiệm vụ với sự hỗ trợ của AI, và (2) cá nhân không dùng AI.

Kết quả cho thấy, mặc dù nhóm sử dụng AI có hiệu suất công việc tốt hơn hoặc tương đương, họ lại bị đánh giá thấp hơn về năng lực xã hội và mức độ đáng tin cậy. Điều này hé lộ một cơ chế tâm lý quan trọng: con người gán giá trị xã hội dựa trên mức độ tự chủ và tính “người” trong quá trình làm việc. Khi một công việc được hỗ trợ bởi máy móc, người thực hiện có thể bị nhìn nhận là phụ thuộc và kém chủ động.
Phát hiện này mở ra một hướng nghiên cứu mới, nhấn mạnh rằng việc triển khai AI không chỉ là vấn đề công nghệ, mà còn liên quan đến quản lý nhận thức xã hội trong tổ chức.
Phương pháp và thiết kế nghiên cứu
Bài nghiên cứu “Evidence of a social evaluation penalty for using AI” (Reif, Larrick & Soll, 2025) xuất bản trên PNAS triển khai một thiết kế nghiêm ngặt gồm bốn thí nghiệm tiền đăng ký, nhằm kiểm tra giả thuyết rằng người sử dụng AI trong công việc sẽ bị đánh giá thấp hơn về năng lực và động lực xã hội.
Mẫu nghiên cứu: quy mô và nguồn gốc
-
Tổng cộng 4.439 người tham gia trải qua cả bốn thí nghiệm.
-
Thí nghiệm 1 có 497 người, chủ yếu làm nhiệm vụ tưởng tượng và đánh giá kỳ vọng của bản thân khi sử dụng AI hoặc công cụ truyền thống.
-
Thí nghiệm 2 với 1.203 người đọc mô tả về nhân viên làm việc với AI/hệ thống con người/không có trợ giúp và đánh giá họ trên nhiều tiêu chí, bao gồm tính lười biếng, kém độc lập và thiếu động lực.
-
Thí nghiệm 3 gồm hai nhóm: nhóm “ứng viên” 801 người thực hiện nhiệm vụ trực tuyến và báo cáo tần suất sử dụng AI; nhóm “quản lý tuyển dụng” 1.718 người lựa chọn giữa các ứng viên sử dụng AI hàng ngày hoặc không sử dụng AI, với động cơ chọn đúng càng tăng thù lao thưởng.
-
Thí nghiệm 4 thêm 1.006 người, đánh giá vai trò của loại nhiệm vụ (thuần tay – manual hoặc số hóa – digital) trong việc điều tiết đánh giá xã hội versus AI sử dụng.
Thiết kế thí nghiệm: nhóm đối chứng AI vs. không AI
Phương pháp thiết kế tập trung vào so sánh giữa:
-
Người dùng AI (AI Tool condition) – những người hoàn thành nhiệm vụ được mô tả là có sử dụng công cụ AI.
-
Người không dùng AI hoặc dùng công cụ truyền thống (Non-AI Tool condition) – như Microsoft Office hoặc trợ giúp từ đồng nghiệp con người.
-
Nhóm không có trợ giúp (Control) – hoàn thành nhiệm vụ tự mình mà không dùng công cụ nào.
Cụ thể:
-
Thí nghiệm 1: Người tham gia hình dung bản thân hoàn thành nhiệm vụ với AI hoặc dashboard truyền thống, rồi tự đánh giá kỳ vọng về sự nhìn nhận từ cấp trên hoặc đồng nghiệp.
-
Thí nghiệm 2: Người tham gia được mô tả về nhân viên mẫu – có hoặc không có trợ giúp AI – và đánh giá họ trên các khía cạnh như năng lực, độc lập, siêng năng hay lười biếng.
-
Thí nghiệm 3: Người đóng vai quản lý tuyển nhân viên được giao chọn giữa các ứng viên, ảnh hưởng bởi việc họ có sử dụng AI hàng ngày hay không – và họ được khuyến khích vì điều này quyết định phần thưởng tiền.
-
Thí nghiệm 4: Kết hợp điều kiện công cụ (AI vs. Non ‑ AI) và loại nhiệm vụ (manual vs. digital), để kiểm tra khi nào “hiệu ứng phạt xã hội” có thể được bù đắp hoặc giảm nhẹ.
Các chỉ số đánh giá: năng lực xã hội, đáng tin cậy, chuyên môn
Các chỉ số đánh giá người dùng AI tập trung vào:
-
Năng lực xã hội: bao gồm cảm nhận về tính chủ động, độc lập, tham vọng, tự tin – cấu thành thang “agency” đa chiều như competent, diligent, ambitious, independent, self‑assured và dominant (độ tin cậy α dao động từ 0.81 đến 0.93).
-
Đáng tin cậy và động lực làm việc: nhân viên sử dụng AI bị đánh giá là lười biếng, ít động lực, kém độc lập, dễ bị thay thế (replaceable) hơn so với người không dùng AI, mặc dù hiệu suất công việc có thể tương đương hoặc cao hơn nhờ AI.
-
Năng lực chuyên môn và phù hợp công việc (task-fit): độ phù hợp nhiệm vụ được đo theo thang 1 – 7, cùng với quyết định tuyển dụng hay không tuyển (Hiring decision). Các kết quả cho thấy AI users có điểm task-fit thấp hơn khi nhiệm vụ thiên về thủ công hoặc khi người đánh giá không quen dùng AI. Trong khi đó, khi nhiệm vụ số hóa và rõ ràng phù hợp với AI, hiệu ứng phạt xã hội biến mất hoặc thậm chí đảo ngược, AI users có thể được đánh giá cao hơn về task-fit.
Thiết kế nghiên cứu tiền đăng ký với tổng N = 4.439 người là điểm mạnh lớn, giúp đảm bảo tính lặp lại và độ tin cậy thống kê. Các thí nghiệm phân tích từ kỳ vọng bản thân đến nhận thức của người khác, và cuối cùng là tác động lên quyết định cụ thể (việc tuyển dụng).
Các chỉ số đo lường – bao gồm năng lực xã hội, độ đáng tin cậy, động lực làm việc và năng lực chuyên môn – được thiết lập rõ ràng, tương đối đáng tin cậy và có giá trị phân biệt mạnh giữa các nhóm đối chứng. Tiếp theo, chúng ta có thể sang phần Kết quả chính và phân tích ý nghĩa để hiểu chi tiết hiệu ứng và cơ chế tâm lý đằng sau.
Kết quả chính của nghiên cứu
Người sử dụng AI bị đánh giá thấp hơn về sự đáng tin cậy và kỹ năng xã hội
Các thí nghiệm do Reif, Larrick và Soll (2025) thực hiện cho thấy một xu hướng rõ ràng: nhân viên sử dụng AI trong công việc thường bị đánh giá thấp hơn về năng lực xã hội và mức độ đáng tin cậy so với những người không sử dụng AI. Dù thực tế họ có thể hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn hoặc chính xác hơn nhờ công cụ hỗ trợ, người đánh giá vẫn có xu hướng xem họ ít chủ động, kém độc lập và thiếu động lực.
Các chỉ số liên quan đến “agency” như tính tự tin, khả năng lãnh đạo hay tính siêng năng cũng thấp hơn đáng kể ở nhóm sử dụng AI.
Đáng chú ý, hiện tượng này không chỉ xuất hiện trong nhận thức chủ quan mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định tuyển dụng và đánh giá hiệu suất. Trong các thí nghiệm đóng vai nhà tuyển dụng, ứng viên cho biết sử dụng AI thường xuyên có tỷ lệ được lựa chọn thấp hơn, ngay cả khi họ có hồ sơ năng lực tương đương.
Hiệu ứng này tồn tại ngay cả khi AI giúp công việc tốt hơn
Một phát hiện quan trọng khác là việc cải thiện hiệu suất nhờ AI không loại bỏ “cái giá xã hội” mà người dùng AI phải trả. Nói cách khác, dù kết quả công việc có chất lượng cao hơn, họ vẫn bị coi là kém đáng tin hơn so với người không dùng AI. Điều này cho thấy đánh giá xã hội không đơn thuần dựa vào kết quả, mà còn liên quan đến quá trình thực hiện nhiệm vụ và cảm nhận về sự chủ động của cá nhân.

Trong một số điều kiện nhất định, chẳng hạn như khi nhiệm vụ mang tính số hóa hoặc liên quan nhiều đến phân tích dữ liệu, hiệu ứng này có thể giảm bớt hoặc biến mất. Tuy nhiên, trong các công việc mang tính thủ công hoặc đòi hỏi sự sáng tạo cá nhân, việc sử dụng AI dường như làm tăng định kiến rằng cá nhân này “dựa dẫm vào máy móc” và không thực sự đóng góp bằng năng lực của bản thân.
Nguyên nhân tâm lý: Nhận thức về “thiếu tính con người” trong công việc
Tại sao việc dùng AI lại tạo ra tác động tiêu cực này? Nghiên cứu gợi ý một cơ chế tâm lý quan trọng: con người đánh giá giá trị xã hội dựa trên mức độ tự chủ và tính “nhân tính” trong quy trình làm việc. Khi một cá nhân được cho là phụ thuộc vào AI, điều đó làm giảm cảm nhận về sự chủ động, sáng tạo và nỗ lực cá nhân – những yếu tố cốt lõi trong việc hình thành đánh giá tích cực về đồng nghiệp.
Ngoài ra, hiện tượng này phản ánh một định kiến xã hội mới trong kỷ nguyên công nghệ: sử dụng công cụ thông minh có thể bị xem là thiếu kỹ năng thực sự hoặc “gian lận”, dù thực tế đó là một cách tối ưu hóa hợp pháp. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các tổ chức khi muốn vừa khuyến khích ứng dụng AI, vừa duy trì môi trường làm việc công bằng, không tạo rào cản tâm lý cho người dùng công nghệ.
Hàm ý cho nơi làm việc
Rủi ro xã hội: giảm cơ hội thăng tiến, mất thiện cảm từ đồng nghiệp
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng AI trong công việc, dù mang lại hiệu suất vượt trội, vẫn đi kèm một “cái giá xã hội” đáng kể. Người dùng AI thường bị đánh giá thấp về sự đáng tin cậy, tính chủ động và kỹ năng xã hội. Điều này có thể dẫn đến những hệ quả thực tiễn như:
-
Giảm cơ hội thăng tiến: Khi các tiêu chí lãnh đạo gắn liền với năng lực tự chủ và khả năng kết nối, những cá nhân bị cho là phụ thuộc vào AI sẽ khó được xem là ứng viên sáng giá cho các vị trí quản lý.
-
Mất thiện cảm từ đồng nghiệp: Sự nghi ngại rằng “người dùng AI không thực sự làm việc” có thể làm suy yếu lòng tin, gây ra khoảng cách tâm lý trong nhóm và tạo ra xung đột ngầm, đặc biệt trong các môi trường đề cao sự hợp tác.
Nếu không nhận diện và quản lý kịp thời, định kiến này có thể ảnh hưởng đến động lực làm việc, khiến nhân viên e ngại ứng dụng công nghệ – đi ngược lại mục tiêu đổi mới của doanh nghiệp.
Cân bằng công nghệ và tương tác người: cách giảm định kiến xã hội
Để khai thác lợi ích của AI mà không làm tổn hại đến kết nối xã hội trong tổ chức, doanh nghiệp cần triển khai những giải pháp cân bằng:
-
Minh bạch vai trò của AI: Thay vì để nhân viên tự loay hoay với việc “giấu” hay “khoe” việc dùng AI, tổ chức nên thiết lập chuẩn mực rõ ràng về phạm vi và cách thức sử dụng. Điều này giúp giảm sự nghi ngại và tạo sự đồng thuận chung.
-
Đào tạo song song kỹ năng mềm và kỹ năng AI: Khuyến khích nhân viên phát triển kỹ năng giao tiếp, hợp tác và giải quyết vấn đề cùng lúc với việc học công nghệ. Điều này giúp họ không bị nhìn nhận là “kỹ thuật thuần túy” mà vẫn giữ được hình ảnh “có chất con người” trong công việc.
-
Thiết kế nhiệm vụ kết hợp AI và yếu tố con người: Đối với các vị trí đòi hỏi sự sáng tạo hoặc tương tác xã hội, nên đảm bảo AI đóng vai trò hỗ trợ chứ không thay thế hoàn toàn quá trình ra quyết định.
Vai trò của lãnh đạo: tạo văn hóa sử dụng AI tích cực
Các nhà lãnh đạo giữ vai trò then chốt trong việc hình thành thái độ của tổ chức đối với AI. Nếu lãnh đạo coi AI là một công cụ hỗ trợ thay vì mối đe dọa, nhân viên sẽ cảm thấy an tâm hơn khi áp dụng công nghệ. Một số hành động cụ thể bao gồm:
-
Truyền thông tích cực về AI: Nhấn mạnh rằng việc sử dụng AI không phải dấu hiệu của sự kém năng lực, mà là biểu hiện của sự thích ứng và đổi mới.
-
Thiết lập chính sách công bằng: Đảm bảo đánh giá hiệu suất dựa trên kết quả tổng thể và kỹ năng đóng góp, thay vì thiên vị hoặc định kiến đối với người dùng AI.
-
Khuyến khích văn hóa học hỏi liên tục: Cung cấp các chương trình đào tạo AI cho mọi cấp bậc, giúp nhân viên hiểu rằng công nghệ là một phần tất yếu của tương lai, không phải yếu tố gây phân hóa xã hội trong tổ chức.
Gợi ý ứng dụng
Tích hợp AI mà không làm mất yếu tố “human touch”
Một trong những thách thức lớn của việc ứng dụng AI là duy trì sự kết nối giữa con người với con người trong quá trình làm việc. Các doanh nghiệp cần tránh để công nghệ chiếm lĩnh hoàn toàn mà phải đảm bảo AI đóng vai trò hỗ trợ, không thay thế hoàn toàn các yếu tố đòi hỏi sự sáng tạo, cảm xúc và tương tác cá nhân. Điều này có thể được thực hiện bằng cách:
-
Thiết kế quy trình công việc trong đó AI xử lý các tác vụ kỹ thuật hoặc lặp lại, còn nhân viên tập trung vào các nhiệm vụ yêu cầu tư duy chiến lược hoặc quan hệ khách hàng.
-
Xây dựng những điểm chạm “con người” trong các quy trình quan trọng như ra quyết định hoặc phản hồi, nhằm giữ lại giá trị cảm xúc và sự tin tưởng.
Đào tạo kỹ năng giao tiếp và hợp tác song song với AI
Khi AI ngày càng phổ biến, kỹ năng kỹ thuật không còn đủ để tạo lợi thế cạnh tranh. Các doanh nghiệp cần triển khai đào tạo song song kỹ năng công nghệ và kỹ năng mềm:
-
Kỹ năng giao tiếp và hợp tác: Giúp nhân viên duy trì khả năng tương tác hiệu quả trong các nhóm kết hợp AI, đặc biệt khi làm việc từ xa hoặc qua nền tảng số.
-
Tư duy phản biện và sáng tạo: AI có thể hỗ trợ xử lý dữ liệu nhưng con người vẫn giữ vai trò chủ chốt trong việc đưa ra ý tưởng mới và giải pháp linh hoạt.
-
Quản trị cảm xúc và thích ứng công nghệ: Đào tạo cách ứng xử trước sự thay đổi, tránh tâm lý phụ thuộc hoặc lo sợ bị thay thế.
Các chương trình này không chỉ giúp nhân viên sử dụng AI hiệu quả hơn, mà còn giảm định kiến rằng họ “mất chất con người” trong công việc.
Minh bạch về vai trò AI trong quy trình làm việc
Một nguyên nhân chính khiến định kiến về AI tồn tại là sự thiếu minh bạch. Khi không rõ AI được sử dụng ở đâu, ở mức độ nào, đồng nghiệp và quản lý dễ nghi ngờ về nỗ lực cá nhân của người dùng. Để giảm rủi ro này:
-
Công khai chính sách sử dụng AI: Doanh nghiệp cần đưa ra hướng dẫn rõ ràng về khi nào và như thế nào AI nên được áp dụng.
-
Thiết lập quy tắc ghi nhận đóng góp: Đảm bảo mọi sản phẩm đầu ra được gắn nhãn minh bạch, thể hiện phần công việc do AI hỗ trợ và phần do nhân viên thực hiện.
-
Đánh giá công bằng dựa trên năng lực tổng hợp: Thay vì chỉ tập trung vào việc ai dùng công cụ gì, doanh nghiệp nên cân nhắc giá trị đóng góp cuối cùng, bao gồm sáng tạo, kiểm soát chất lượng và khả năng phối hợp.
Hướng nghiên cứu tương lai
Liệu có khác biệt giữa ngành sáng tạo và ngành kỹ thuật?
Một câu hỏi quan trọng cần được khám phá trong các nghiên cứu tiếp theo là mức độ “phạt xã hội” đối với người dùng AI có khác nhau giữa các lĩnh vực công việc hay không. Nghiên cứu hiện tại chủ yếu dựa trên các nhiệm vụ tiêu chuẩn hóa trong môi trường mô phỏng, nên chưa phản ánh đầy đủ sự đa dạng của ngành nghề.
Trong các ngành sáng tạo (ví dụ: quảng cáo, thiết kế, truyền thông), nơi tính độc đáo và dấu ấn cá nhân được đánh giá cao, việc dùng AI có thể bị xem là giảm chất lượng “tính con người”, dẫn đến định kiến mạnh hơn. Ngược lại, trong các ngành kỹ thuật hoặc phân tích dữ liệu, nơi độ chính xác và tốc độ được ưu tiên, việc sử dụng AI có thể không gây tác động tiêu cực, thậm chí được đánh giá tích cực. Khám phá sự khác biệt này sẽ giúp các doanh nghiệp tùy chỉnh chiến lược triển khai AI phù hợp với đặc thù nghề nghiệp.
Tác động lâu dài đến sự gắn kết nhóm và động lực cá nhân
Một hướng nghiên cứu quan trọng khác là tác động dài hạn của việc tích hợp AI đến quan hệ xã hội trong tổ chức. Liệu định kiến về “người dùng AI” có giảm dần khi AI trở thành chuẩn mực, hay nó sẽ tạo ra một dạng phân tầng mới trong văn hóa công sở? Ngoài ra, ảnh hưởng đến động lực cá nhân cũng cần được xem xét: nếu nhân viên cảm thấy bị đánh giá thấp khi sử dụng AI, họ có thể e ngại áp dụng công cụ này, dẫn đến hiệu suất kém hơn hoặc rơi vào tình trạng “ẩn mình công nghệ” (technology hiding).
Nghiên cứu trong tương lai cũng nên phân tích sự tương tác giữa nhận thức xã hội, niềm tin vào công nghệ và cơ chế khuyến khích của tổ chức. Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ hỗ trợ xây dựng chính sách giúp nhân viên vừa tận dụng được sức mạnh của AI, vừa duy trì sự gắn kết và động lực nội tại trong công việc.
Nguồn tham khảo
Reif, D., Larrick, R. P., & Soll, J. B. (2025). Evidence of a social evaluation penalty for using AI. Proceedings of the National Academy of Sciences, 122(27), e2426766122. https://doi.org/10.1073/pnas.2426766122
PsyPost. (2025, January 27). People who use AI may pay a social price, according to new psychology research. Retrieved from https://www.psypost.org/people-who-use-ai-may-pay-a-social-price-according-to-new-psychology-research/
ResearchGate. (2025). Evidence of a social evaluation penalty for using AI. Retrieved from https://www.researchgate.net/publication/391592918_Evidence_of_a_social_evaluation_penalty_for_using_AI
PubMed. (2025). Evidence of a social evaluation penalty for using AI. Retrieved from https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/40339114/

Pingback: Giáo dục công nghệ: Rèn tư duy - dựng bản lĩnh trong kỷ nguyên AI - PSYEZ MEDIA