Công kích cá nhân sắc bén dưới mỗi bài đăng gây tranh cãi dường như đã trở thành một hiện tượng quen thuộc giữa mạng xã hội đầy biến động.

Những đòn tấn công này có thể hiển hiện dưới nhiều hình thái: đôi khi là sự hả hê rõ ràng, phô trương sự đắc thắng sau khi “hạ gục” đối thủ; đôi khi lại tinh vi hơn, khéo léo ẩn mình sau vỏ bọc của “phản biện khoa học”, “phân tích logic”, hoặc “minh oan” cho một quan điểm nào đó. 

Dù được ngụy trang khéo léo đến đâu, một điều không thể phủ nhận là có một yếu tố thôi thúc mạnh mẽ từ bản năng con người, khiến người phát ngôn cảm thấy một sự thỏa mãn sâu sắc khi giáng đòn vào nhân thân của người khác.

Thật vậy, cảm giác hả hê sau một màn “phản pháo” đầy tính tấn công trên các nền tảng trực tuyến không phải là điều hiếm gặp.

Cuộc tranh cãi bằng một cú công kích đầy sắc bén, nhắm thẳng vào cá nhân hoặc đặc điểm của đối phương. Điều này đặt ra một câu hỏi đầy thách thức: Tại sao việc công kích người khác, một hành vi vốn được coi là tiêu cực, lại có thể mang lại cảm giác thỏa mãn đến lạ lùng như vậy cho người thực hiện?

Bài viết này sẽ đi sâu khám phá hiện tượng tâm lý – xã hội phức tạp này từ hai góc độ chính, bổ trợ và làm giàu lẫn nhau: tâm lý học và xã hội học.

Công kích cá nhân
Bạn không thể giành chiến thắng trong một cuộc tranh luận bằng cách hạ thấp người khác – bạn chỉ đang để lộ sự bất an của chính mình

Vậy, cái khoái cảm đặc biệt khi “chiến thắng” trong một cuộc tranh cãi bằng đòn tấn công cá nhân ấy thực sự đến từ đâu? Liệu đó có phải chỉ là một cơn nóng giận nhất thời bùng phát, một phản ứng bản năng trước sự thách thức? 

Hay ẩn sâu bên trong nó là những cơ chế tâm lý – xã hội phức tạp hơn, đã được hình thành và củng cố qua quá trình tiến hóa và tương tác xã hội? 

Tự vệ bản ngã và nhu cầu được “trả đũa”

Theo Phân tâm học truyền thống, con người vận hành dưới sự chi phối của ba cấu trúc tâm lý: Id (bản năng), Ego (cái tôi) và Superego (siêu tôi). 

Trong đó, “cái tôi” (ego) đóng vai trò điều phối giữa bản năng và đạo đức, đồng thời bảo vệ tính toàn vẹn tâm lý của chủ thể khỏi những mối đe dọa đến từ bên ngoài hoặc từ chính nội tại. Khi cái tôi cảm thấy bị thách thức – ví dụ như khi một ý kiến đối lập làm lung lay giá trị bản thân, hoặc khi hình ảnh cá nhân bị đe dọa trong mắt cộng đồng – nó có thể kích hoạt các “cơ chế phòng vệ” (defense mechanisms) để duy trì sự ổn định tâm lý.

Trong tình huống mà lý trí không đủ sức bảo vệ quan điểm, bản ngã có xu hướng chuyển từ lập luận sang cảm xúc. Hành động “phản đòn” vào nhân thân đối phương – thay vì phản biện luận điểm – là cách để tái lập quyền lực tâm lý, một nỗ lực nhằm khẳng định rằng “ta không thua về mặt vị thế, dù không thắng về mặt lý lẽ”.

Điều này càng trở nên dễ xảy ra trong những môi trường nơi cảm giác bị đánh giá cao và áp lực giữ hình ảnh bản thân trở nên mạnh mẽ – chẳng hạn như mạng xã hội. 

Khi một người phát biểu ý kiến công khai, đặc biệt là trong các chủ đề gây tranh cãi, họ không chỉ đưa ra thông tin – mà còn phơi bày danh tính biểu trưng của mình: là người như thế nào, thuộc về nhóm nào, có “trình” hay không. 

Do đó, việc bị phản bác không chỉ là một va chạm lý luận, mà là một đe dọa bản ngã – một vết xước lên hình ảnh xã hội mà cá nhân đang cố bảo vệ.

Bổ sung vào khung phân tích này, thuyết bất hòa nhận thức (cognitive dissonance) của Leon Festinger (1957) cho thấy rằng con người có xu hướng duy trì sự nhất quán giữa niềm tin, hành vi và hình ảnh bản thân. 

Khi một người đối mặt với thông tin mâu thuẫn – đặc biệt là thông tin làm xói mòn giá trị hay lập trường cá nhân – họ rơi vào trạng thái căng thẳng nội tâm. Nếu không thể hóa giải bằng cách điều chỉnh nhận thức hoặc thay đổi hành vi, cá nhân thường chuyển hướng sang phản ứng phòng vệ cảm xúc. 

Trong trường hợp đó, công kích người đưa ra thông tin gây khó chịu trở thành một “lối thoát tâm lý” hiệu quả – dù không chính đáng – nhằm giải tỏa áp lực bất hòa nhận thức.

Ví dụ: một người tin rằng họ là người đạo đức, trung thực. Khi bị chất vấn về hành vi không minh bạch trong quá khứ, họ không thể phủ nhận sự việc – nhưng cũng không thể chấp nhận sự xung đột với hình ảnh tự thân. Họ có thể chuyển sang tấn công cá nhân người nêu ra vấn đề, nhằm gỡ gạc lại cảm giác kiểm soát và lòng tự trọng. Hành vi này, xét về bản chất, không nhằm tìm kiếm sự thật, mà nhằm phục hồi sự toàn vẹn của cái tôi bị tổn thương.

Trong bối cảnh mạng xã hội, các yếu tố như ẩn danh, thiếu tương tác trực tiếp và cơ chế lan truyền nhanh chóng khiến hiện tượng này càng dễ bùng phát. 

Nguyễn Lan Nguyên (2020) nhận định rằng khoảng cách ảo trong giao tiếp trực tuyến khiến cá nhân ít phải đối mặt với hậu quả xã hội thực tế, từ đó giảm cảm giác tội lỗi và gia tăng hành vi bộc phát. Màn hình không chỉ là công cụ trung gian, mà còn là lá chắn tâm lý, giúp người dùng “trút giận” mà không cần gánh vác trách nhiệm đạo đức tương xứng.

Tổng thể, có thể thấy hành vi công kích trong tranh luận không chỉ là biểu hiện của cảm xúc tiêu cực, mà còn là chiến lược phòng vệ tâm lý phức tạp – được điều phối bởi động cơ bảo vệ bản ngã, giải tỏa nhận thức và tái khẳng định vai trò biểu trưng. 

Khoái cảm tức thời sau khi công kích người khác không phải là dấu hiệu của chiến thắng, mà là tín hiệu cho thấy cái tôi đang chống đỡ trước nguy cơ mất kiểm soát.

Dopamine và hành vi tương tác xã hội

Theo quan điểm của nhà tâm lý học lỗi lạc Albert Bandura (1977), người khai sinh ra Thuyết Học tập Xã hội, hành vi của con người không chỉ đơn thuần là phản ứng với môi trường mà còn được học hỏi một cách phức tạp thông qua quan sát (observational learning), mô hình hóa (modeling) các hành vi được chứng kiến, và đặc biệt quan trọng là sự củng cố (reinforcement) từ môi trường xung quanh. Áp dụng lý thuyết này vào bối cảnh mạng xã hội, chúng ta có thể thấy rõ cơ chế này đang vận hành như thế nào. 

Cụ thể, mỗi khi một bài đăng hoặc bình luận mang tính công kích đạt được “thành công” vang dội – được thể hiện qua hàng trăm, thậm chí hàng ngàn lượt thích, chia sẻ, và bình luận ủng hộ từ cộng đồng mạng – người thực hiện hành vi đó không chỉ cảm thấy “chiến thắng” về mặt lập luận hay quan điểm. 

Sự thỏa mãn khi công kích cá nhân
Sự xúc phạm không phải là lập luận – nó là tiếng la hét khi lý trí im lặng

Hơn thế nữa, họ còn nhận được một sự củng cố tích cực mạnh mẽ về mặt thần kinh học, tạo tiền đề cho sự lặp lại hành vi trong tương lai.

Điều này được minh chứng rõ ràng thông qua các nghiên cứu về thần kinh học hiện đại. Các nhà khoa học như Montag và cộng sự (2019) cùng với Meshi và cộng sự (2013) đã cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng các vùng não liên quan đến hệ thống phần thưởng (reward system), cụ thể là thể vân (striatum) và vỏ não trán trước (prefrontal cortex), cho thấy hoạt động mạnh mẽ đáng kể khi một cá nhân nhận được sự công nhận xã hội trên mạng xã hội. 

Điều này có nghĩa là, cảm giác thỏa mãn và hưng phấn mà một người trải nghiệm sau khi thực hiện thành công một hành vi công kích và nhận được sự tán thưởng từ đám đông có một nền tảng sinh học vững chắc. 

Đó không chỉ là một phản ứng cảm xúc đơn thuần, mà là kết quả của một “cú nổ dopamine” – chất dẫn truyền thần kinh chính trong hệ thống phần thưởng của não bộ, tạo ra cảm giác khoái cảm và động lực – tương tự như cảm giác hưng phấn tột độ khi chiến thắng một trò chơi may rủi hoặc đạt được một phần thưởng giá trị.

Tiếp nối từ nền tảng sinh học đó, Bandura nhấn mạnh rằng khi một hành vi nào đó liên tục được củng cố bởi phản hồi tích cực từ môi trường, khả năng nó được lặp đi lặp lại trong tương lai sẽ tăng lên đáng kể. Điều này hình thành nên một mô thức học tập xã hội (social learning pattern) phổ biến và có sức ảnh hưởng lớn trên mạng xã hội: cá nhân học được rằng việc thực hiện hành vi công kích có thể mang lại sự công nhận, sự chú ý và cảm giác “được nhìn nhận” trong không gian ảo.

Như Montag và cộng sự (2019) đã chỉ ra, khi một cá nhân thể hiện bản thân một cách thành công trên mạng xã hội, đặc biệt là khi nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng (qua lượt thích, chia sẻ, bình luận tích cực), sự giải phóng dopamine không chỉ tạo ra cảm giác hưng phấn tức thì mà còn củng cố đường dẫn thần kinh liên quan đến hành vi đó. 

Khi việc công kích người khác diễn ra và nhận được phản ứng cộng đồng nghiêng về phía mình – ví dụ, nhận được nhiều “like” và “share” cho một bình luận cay nghiệt – cá nhân sẽ trải nghiệm một “cú nổ dopamine” mãnh liệt, tương tự như cảm giác chiến thắng một ván game hoặc nhận được một món quà. 

Chính cơ chế “phần thưởng” nội tại này đã biến hành vi công kích thành một dạng hành vi học được được củng cố (reinforced behavior): người thực hiện cảm thấy “đã” khi công kích, và nếu cảm giác “đã” đó được củng cố bởi sự tán thưởng của cộng đồng, họ sẽ càng có xu hướng tiếp tục lặp lại hành vi đó trong tương lai.

Thậm chí, Meshi và cộng sự (2013) còn đi xa hơn khi chứng minh rằng trung tâm phần thưởng trong não bộ, đặc biệt là vùng thể vân, hoạt động mạnh mẽ không chỉ khi nhận được sự công nhận tích cực thuần túy, mà còn cả khi hành vi dẫn đến sự công nhận đó có tính chất công kích hoặc gây tranh cãi. 

Điều này cho thấy rằng, đối với não bộ, “sự chú ý” và “công nhận” từ xã hội, bất kể nội dung của hành vi là gì, đều có thể kích hoạt hệ thống phần thưởng, tạo ra một vòng lặp củng cố khó phá vỡ.

Ganh đua biểu trưng – công kích cá nhân là chiến lược cạnh tranh

Khi nhìn nhận hành vi công kích cá nhân từ một góc độ xã hội học chuyên sâu, chúng ta nhận ra rằng nó không chỉ đơn thuần là sự bộc phát cảm xúc nhất thời hay phản ứng mang tính cá nhân. 

Thay vào đó, hành vi này có thể được phân tích như một chiến lược biểu trưng được triển khai có chủ đích trong cuộc đấu tranh giành vị thế và quyền lực trong các cấu trúc xã hội. 

Dựa trên lý thuyết về “trường” (field) và “vốn” (capital) của nhà xã hội học lừng danh Pierre Bourdieu (1986, 1991), mỗi cá nhân chúng ta không ngừng tồn tại và tương tác trong vô số các “trường xã hội” khác nhau – từ trường học thuật, kinh tế, chính trị cho đến các trường văn hóa và truyền thông. 

Trong mỗi trường này, các cá nhân không ngừng đấu tranh để tích lũy, chuyển đổi và sử dụng các dạng vốn đa dạng, bao gồm vốn kinh tế (tiền bạc, tài sản), vốn văn hóa (kiến thức, kỹ năng, bằng cấp), vốn xã hội (mối quan hệ, mạng lưới), và đặc biệt là vốn biểu trưng (uy tín, danh dự, sự công nhận và kính trọng).

Trong bối cảnh của “trường” truyền thông số, đặc biệt là trên các nền tảng mạng xã hội, hành vi công kích cá nhân trở thành một công cụ chiến lược mạnh mẽ, giúp người thực hiện đạt được nhiều mục tiêu quan trọng:

  • Giảm uy tín và làm suy yếu vốn biểu trưng của đối thủ: Bằng cách công kích trực tiếp vào nhân thân, danh tiếng, hoặc quá khứ của một cá nhân, người tấn công có thể làm xói mòn lòng tin và sự tôn trọng mà đối thủ đã tích lũy được. Khi uy tín của đối thủ bị giảm sút, vốn biểu trưng của họ cũng suy yếu theo, từ đó làm giảm ảnh hưởng và khả năng định hình quan điểm của họ trong trường xã hội đó.
  • Thu hút sự chú ý và củng cố vốn xã hội của bản thân: Trong một không gian thông tin bão hòa như mạng xã hội, nơi sự chú ý là một loại “tiền tệ” quý giá, việc tạo ra một cuộc tranh cãi hoặc tham gia vào một cuộc công kích nổi bật có thể giúp cá nhân thu hút sự chú ý đáng kể. Sự ủng hộ từ những người đồng quan điểm, các lượt thích, chia sẻ, và bình luận thể hiện sự đồng tình không chỉ làm tăng “vốn xã hội” (số lượng người theo dõi, ảnh hưởng trong nhóm) mà còn gián tiếp củng cố vị thế của người công kích.
  • Khẳng định vị thế và chiếm ưu thế trong “trường” truyền thông số: Bằng cách thể hiện khả năng “phản pháo” sắc sảo, khả năng “vạch trần” đối thủ, hoặc đơn giản là tạo ra sự chú ý xung quanh mình, người công kích đang ngầm khẳng định rằng họ là một “người có tư cách phát ngôn” (legitimate speaker) – một cá nhân có quyền lực để lên tiếng, định hướng dư luận, và tham gia vào cuộc đấu tranh ý nghĩa. Điều này giúp họ chiếm ưu thế trong “trường” truyền thông số, nơi “ai nổi bật hơn thì có tiếng nói hơn.”

Đặc biệt trong bối cảnh mạng xã hội, nơi tính chất tức thời và sự lan truyền thông tin nhanh chóng tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt để giành lấy sự chú ý và vị thế, chiến lược công kích cá nhân càng trở nên phổ biến. 

Như Swartz (1997) đã nhận định, hành vi công kích có thể được hiểu như một nỗ lực chiến lược nhằm “hạ bệ người khác để giữ chỗ đứng cho mình”. Nó không chỉ là sự cạnh tranh về ý tưởng mà còn là cuộc đấu tranh giành không gian biểu trưng, nơi danh tiếng và uy tín được xây dựng hoặc phá hủy.

Từ quan điểm của Pierre Bourdieu, hành vi công kích cá nhân do đó có thể được diễn giải như một chiến lược biểu trưng rõ ràng trong cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ để giành vị thế và định nghĩa thực tại xã hội. 

Trong xã hội, mỗi cá nhân không ngừng nỗ lực tích lũy các dạng vốn khác nhau – và trong đó, vốn biểu trưng (uy tín, danh tiếng, sự kính trọng, sự công nhận từ người khác) đóng một vai trò tối quan trọng trong việc thiết lập, duy trì và mở rộng quyền lực của một cá nhân hoặc một nhóm (Bourdieu, 1991).

Mạng xã hội, với cấu trúc và cơ chế tương tác đặc thù, đã trở thành một “trường xã hội” (social field) mới mẻ nhưng đầy năng động, nơi các cá nhân và nhóm không ngừng thi thố, tranh tài để khẳng định bản thân thông qua ngôn từ, hình ảnh, video và các tương tác khác. 

Khi một cá nhân cảm thấy vốn biểu trưng của mình bị đe dọa – có thể là do sự nổi lên của đối thủ, sự chỉ trích, hay đơn giản là mong muốn tăng cường vị thế của mình – họ có thể sử dụng hành vi công kích cá nhân như một công cụ hiệu quả để hạ thấp uy tín của đối thủ, làm mất giá trị “vốn” của họ, và từ đó củng cố vị trí biểu trưng của chính mình (Swartz, 1997).

Không khó để nhận thấy hiện tượng “kéo nhau xuống” đang diễn ra phổ biến trên các nền tảng này: một cá nhân đang dần nhận được sự chú ý, xây dựng được hình ảnh tích cực, thì bất ngờ bị “đào lại quá khứ” (dù là thật hay đã bị bóp méo), bị gán cho những động cơ cá nhân tiêu cực, hoặc bị công kích trực diện vào nhân thân. 

Những hành vi tưởng chừng mang tính ác ý thuần túy này không nhất thiết chỉ xuất phát từ lòng đố kỵ cá nhân. Đôi khi, chúng còn là một phản ứng xã hội mang tính chiến lược tinh vi, nhằm mục đích giành lại “sân khấu biểu trưng” – không gian nơi quyền lực, sự công nhận và ảnh hưởng được thể hiện và tranh giành – trong một môi trường cạnh tranh khốc liệt như mạng xã hội.

Chuẩn mực xã hội và hành vi lý trí

Hành vi công kích cá nhân trên mạng xã hội không chỉ đơn thuần là biểu hiện của những cơ chế tâm lý cá nhân hay chiến lược biểu trưng. Nó còn là một minh chứng rõ nét cho ảnh hưởng mạnh mẽ của chuẩn mực xã hội (social norms) trong việc định hình hành vi con người. 

Theo lý thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action) của Fishbein và Ajzen (1975), hành vi cá nhân được định hướng không chỉ bởi niềm tin và thái độ riêng của mỗi người mà còn chịu tác động sâu sắc từ chuẩn mực xã hội chủ quan – tức là những gì cá nhân cảm nhận về áp lực xã hội để thực hiện hoặc không thực hiện một hành vi nào đó. 

Khi một cộng đồng mạng nhất định, thông qua các tương tác và sự đồng thuận ngầm, bắt đầu coi hành vi công kích cá nhân là một phản ứng “chính đáng”, thậm chí là cần thiết – ví dụ, để “dạy cho người khác một bài học” về sự thiếu hiểu biết, sự “ngu dốt”, hay sự “ngang ngược” – thì các thành viên trong cộng đồng đó sẽ có xu hướng hành động theo chuẩn mực được ngầm định này.

Trong bối cảnh như vậy, hành vi công kích không còn là một sự bộc phát ngẫu nhiên từ cá nhân đơn lẻ. 

Nó biến thành một hành vi xã hội được củng cố bởi kỳ vọng tập thể. Sự “thỏa mãn” mà người công kích cảm nhận được không chỉ đến từ việc bảo vệ bản ngã hay chiến thắng trong cuộc đấu tranh biểu trưng, mà còn sâu sắc hơn, đến từ cảm giác mình đang phù hợp với đám đông, rằng mình đang đại diện cho một điều “phải lẽ”, một “chân lý” được đa số tán thành. 

Tranh luận là nghệ thuật tấn công ý tưởng, không phải con người

Điều này tạo ra một áp lực ngầm buộc cá nhân phải hòa mình vào dòng chảy của sự công kích để không bị loại trừ hoặc bị coi là yếu thế.

Hiện tượng này còn được nhà tâm lý học phát triển nổi tiếng Lev Vygotsky (1997) lý giải sâu sắc hơn thông qua lý thuyết về sự hình thành và nội tâm hóa (internalization) các chức năng tâm lý cấp cao thông qua tương tác xã hội. 

Vygotsky lập luận rằng, thông qua quá trình tương tác liên tục với xã hội và văn hóa, các công cụ, ngôn ngữ và chuẩn mực giao tiếp được cá nhân tiếp thu và chuyển hóa thành các cấu trúc tư duy và hành vi bên trong. 

Điều này có nghĩa là, nếu ngôn ngữ công kích – một công cụ giao tiếp mạnh mẽ – liên tục được xã hội tán thưởng, ủng hộ, hoặc thậm chí được coi là một dấu hiệu của sự thông minh, sắc bén, thì nó sẽ dần được cá nhân tiếp nhận như một cách hành xử hợp lệ và hiệu quả. 

Từ đó, công kích không chỉ là một hành vi mà còn trở thành một công cụ mạnh mẽ để điều chỉnh cảm xúc (giải tỏa sự khó chịu, tức giận) và điều chỉnh vị thế xã hội của bản thân trong các cuộc giao tiếp.

Điều nguy hiểm và đáng báo động nằm ở chỗ: khi hành vi công kích cá nhân mang lại cảm giác thỏa mãn tức thời, được củng cố bởi các cơ chế thần kinh và lại nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ đám đông và chuẩn mực xã hội lệch lạc, thì nó sẽ dễ dàng được lặp đi lặp lại. 

Theo thời gian, hành vi này có thể trở thành một chuẩn mực giao tiếp phi chuẩn (deviant communication norm) trong không gian mạng. 

Hậu quả là, thay vì sử dụng tranh luận để tìm kiếm chân lý khách quan, để phân tích vấn đề một cách thấu đáo, hoặc để đạt được sự đồng thuận, xã hội lại dần học được cách tranh luận để “dằn mặt” đối phương, để “gài hàng” nhằm khiến họ bộc lộ sai sót, hoặc để “thắng bằng cảm xúc” mà không cần đến lập luận vững chắc.

Khi nhiều cá nhân cùng hành động theo mô thức này, kết quả tất yếu là sự hình thành một môi trường giao tiếp độc hại (toxic communication environment). Trong môi trường này, lời nói không còn giữ được chức năng cốt lõi là công cụ truyền đạt lý trí, trao đổi thông tin khách quan, hay xây dựng tri thức chung. 

Thay vào đó, nó biến thành một đòn tấn công biểu trưng – một vũ khí để hạ bệ, loại trừ và thống trị. Điều này đặc biệt nguy hiểm trong các không gian thảo luận công cộng quan trọng, như các diễn đàn học thuật, các cuộc tranh luận chính trị, hoặc các buổi thảo luận về các vấn đề dân sinh. 

Trong những lĩnh vực này, việc tôn trọng lý luận, bằng chứng và lập luận logic là tối quan trọng để đạt được sự hiểu biết chung, xây dựng chính sách hiệu quả và thúc đẩy một nền dân chủ lành mạnh.

Như William Walton (2004), một nhà logic học chuyên về lập luận, đã cảnh báo nghiêm khắc, việc sử dụng ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem) – một chiến lược nhằm “đánh rơi” đối phương khỏi tư cách đối thoại bằng cách công kích cá nhân họ thay vì lập luận của họ – không chỉ phá hoại một cách nghiêm trọng chất lượng của lập luận và cuộc tranh luận. 

Nguy hiểm hơn, nó còn ngăn cản sự tiếp cận công lý tri thức (epistemic justice), tức là khả năng mọi người được lắng nghe và được đóng góp tri thức của mình một cách công bằng. Đồng thời, nó cũng bóp nghẹt phản biện dân chủ (democratic deliberation), vốn là nền tảng cho một xã hội cởi mở, nơi các ý kiến đa dạng có thể được trình bày, thảo luận và định hình chính sách công một cách xây dựng.

Kết luận

Cảm giác “đã miệng” sau khi công kích ai đó không đến từ khoảng trống đạo đức – mà đến từ những cơ chế tâm lý và xã hội rất thật: phòng vệ bản ngã, phần thưởng dopamine, vị thế biểu trưng và sự hậu thuẫn xã hội.

Tuy nhiên, nếu hành vi ấy trở thành thói quen – hoặc được củng cố bằng sự ủng hộ cộng đồng – ta sẽ chứng kiến sự tha hóa của giao tiếp, nơi người ta “đấu người” thay vì “đấu lý”, “câu view” thay vì xây dựng tri thức.

Để tạo dựng một không gian tranh luận lành mạnh, việc quan trọng không phải là bịt miệng kẻ công kích, mà là giúp xã hội nhận ra động cơ ẩn sau sự thỏa mãn ấy – để nó không còn được tưởng nhầm là sức mạnh.

Tài liệu tham khảo

Bandura, A. (1977). Social Learning Theory. Prentice-Hall.

Bourdieu, P. (1986). The forms of capital. In J. Richardson (Ed.), Handbook of theory and research for the sociology of education (pp. 241–258). Greenwood.

Bourdieu, P. (1991). Language and Symbolic Power. Harvard University Press.

Curtis, W. M. (2024). Hate speech. Encyclopedia Britannica. https://www.britannica.com/topic/hate-speech

Festinger, L. (1957). A Theory of Cognitive Dissonance. Stanford University Press.

Fishbein, M., & Ajzen, I. (1975). Belief, Attitude, Intention and Behavior: An Introduction to Theory and Research. Addison-Wesley.

Freud, S. (1937). The Ego and the Mechanisms of Defence. Hogarth Press.

Meshi, D., Morawetz, C., & Heekeren, H. R. (2013). Nucleus accumbens response to gains in reputation for the self relative to gains for others predicts social media use. Frontiers in Human Neuroscience, 7, 439. https://doi.org/10.3389/fnhum.2013.00439

Montag, C., Lachmann, B., Herrlich, M., & Zweig, K. (2019). Addictive features of social media/messenger platforms and freemium games against the background of psychological and economic theories. International Journal of Environmental Research and Public Health, 16(14), 2612. https://doi.org/10.3390/ijerph16142612

Nguyễn Lan Nguyên. (2020). Ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội Facebook tới hoạt động học tập và đời sống của sinh viên. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội.

Swartz, D. L. (1997). Culture and Power: The Sociology of Pierre Bourdieu. University of Chicago Press.

Walton, D. N. (2004). Argumentation Schemes and Historical Origins of the Circumstantial Ad Hominem Argument. University of Winnipeg.

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ HIỆU ỨNG TÂM LÝ NHẬN THỨC XÃ HỘI HỌC

GIA ĐÌNH XÃ HỘI HỌC

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *