Sự thanh lọc trong tâm lý học đề cập đến sự giải phóng cảm xúc xảy ra khi một người thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, thường thông qua việc nói về chúng hoặc tham gia vào các hoạt động sáng tạo. Khái niệm thanh lọc đã được khám phá trong nhiều lý thuyết tâm lý khác nhau, bao gồm phân tâm học và liệu pháp tâm động học.

Các khía cạnh chính của sự thanh lọc:

  • Giải phóng cảm xúc: Sự thanh lọc liên quan đến việc giải phóng những cảm xúc bị dồn nén, chẳng hạn như tức giận, buồn bã hoặc lo lắng.
  • Biểu hiện: Cảm xúc thường được thể hiện thông qua việc nói chuyện, viết lách, nghệ thuật hoặc các hình thức thể hiện sáng tạo khác.
  • Chữa lành: Sự thanh lọc có thể được xem như một quá trình trị liệu có thể dẫn đến sự chữa lành về mặt cảm xúc và hạnh phúc.

Sự thanh lọc bộc lộ những cảm xúc bị kìm nén trước đây để vượt qua những vấn đề liên quan đến chúng.

Thuật ngữ này thường được sử dụng liên quan đến phân tâm học, trong đó người ta tin rằng các vấn đề tiềm ẩn không thể được giải quyết nếu những cảm xúc liên quan đến chúng cũng không được giải tỏa.

Sự thanh lọc trong tâm lý học là gì?

Catharsis là sự giải tỏa cảm xúc. Thuật ngữ này, trong tiếng Hy Lạp cổ, được dịch theo nghĩa đen là “sự thanh tẩy” hoặc “sự thanh lọc”.

Trong lý thuyết phân tâm học, từ catharsis được dùng để chỉ cụ thể việc giải phóng những tác động hoặc cảm xúc bị kìm nén trước đó liên quan đến các sự kiện đau thương xảy ra khi những sự kiện này được đưa trở lại ý thức của một ai đó và trải nghiệm lại.

Một khái niệm liên quan là Abreaction (Powell, 1995): Abreaction là một thuật ngữ phân tâm học dùng để chỉ việc sống lại một trải nghiệm đau thương để thanh lọc những cảm xúc thái quá. Về cơ bản, đây là một kỹ thuật trị liệu trong đó một người sống lại một sự kiện đau thương trong quá khứ, thường thông qua hình ảnh sống động, cảm xúc hoặc cảm giác vật lý, với mục tiêu giải phóng năng lượng cảm xúc bị dồn nén liên quan đến nó.

Những điểm chính về Abreaction:

  • Giải tỏa cảm xúc: Giải tỏa cảm xúc thường được coi là một quá trình giải tỏa, cho phép cá nhân giải phóng những cảm xúc mãnh liệt có thể đã bị kìm nén hoặc kìm nén.
  • Xử lý chấn thương: Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc xử lý những trải nghiệm đau thương vì nó giúp cá nhân đối mặt và hiểu được tác động về mặt cảm xúc của sự kiện.
  • Kỹ thuật điều trị: Abreaction thường được sử dụng trong các liệu pháp điều trị, đặc biệt là trong liệu pháp phân tâm học, dưới sự hướng dẫn của chuyên gia sức khỏe tâm thần được đào tạo.
  • Thách thức tiềm ẩn: Mặc dù abreaction có thể là một công cụ mạnh mẽ, nhưng điều quan trọng là phải thận trọng khi áp dụng vì nó có thể gây căng thẳng về mặt cảm xúc và có khả năng kích động.

Sau đó, các nhà trị liệu và tâm lý học coi sự thanh lọc là sự bùng nổ cảm xúc dẫn đến cảm giác giác ngộ sâu sắc.

Tuy nhiên, trong tâm lý học hiện đại, thuật ngữ này có ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, được định nghĩa là bất kỳ hình thức thể hiện và giải phóng cảm xúc nào.

Chính sự diễn đạt cảm xúc này mà các nhà tâm lý học cho rằng sẽ dẫn đến sự chữa lành và sức khỏe tinh thần tích cực. Ví dụ, một nghệ sĩ ném sơn vào một tấm vải hoặc một võ sĩ đấm bao cát trong một hành động phạm vi có thể không được coi là hành động thanh lọc (Powell, 1995).

Sự giới thiệu về sự thanh lọc theo nghĩa tâm lý có từ thời Josef Breuer (2009), một đồng nghiệp của Sigmund Freud.

Breuer đã thực hiện một hình thức trị liệu bao gồm việc thôi miên bệnh nhân để giúp giải phóng những cảm xúc bị kìm nén, đau thương.

Ông nghĩ rằng bằng cách cho phép bệnh nhân thể hiện những cảm xúc này một cách có ý thức, họ sẽ được chữa khỏi chứng cuồng loạn.

Khái niệm về sự thanh lọc sau này trở thành nền tảng cho lý thuyết phân tâm học của Freud. Freud tin rằng sự chữa lành chỉ có thể xảy ra khi những suy nghĩ và cảm xúc vô thức có ý nghĩa được đưa vào ý thức (Guinnagh, 1987).

Sự thanh lọc trong trị liệu tâm lý

Mục đích của liệu pháp tâm lý là cố gắng vạch trần và thể hiện cảm xúc để giải quyết các vấn đề cụ thể.

Ví dụ, một người tham gia buổi trị liệu tâm lý có thể có khoảnh khắc nhận ra mối quan hệ gia đình đã góp phần gây ra các vấn đề trong mối quan hệ khi trưởng thành của họ (Nichols & Max, 1977).

Các nhánh cụ thể của liệu pháp sử dụng liệu pháp thanh lọc theo những cách khác nhau. Liệu pháp tâm động học sử dụng liệu pháp thanh lọc để đưa những cảm xúc và ký ức bị kìm nén vào ý thức của một người.

Ví dụ, một bệnh nhân trong liệu pháp tâm lý động lực học có thể sử dụng nghệ thuật để diễn tả những cảm xúc đau đớn mà họ không thể diễn tả thành lời.

Nhà trị liệu có thể khuyến khích bệnh nhân thể hiện cảm xúc theo cách này vì đây có thể là cách không gây đe dọa để bệnh nhân đối mặt với những cảm xúc khó khăn.

Trong phân tâm học, nhà trị liệu điều tra tiềm thức của khách hàng thông qua sự liên tưởng tự do, liên tưởng từ ngữ và các bài kiểm tra phóng chiếu. Họ xác định các xung đột tiềm thức và giúp khách hàng đưa chúng lên bề mặt (sự thanh lọc). Sau đó, họ giúp khách hàng giải quyết và xử lý.

Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) có thể sử dụng liệu pháp thanh lọc để giúp một người xác định bất kỳ kiểu suy nghĩ tiêu cực nào đang gây ra cho họ sự đau khổ để họ có thể học cách định hình lại những suy nghĩ này theo cách lành mạnh hơn (Nichols & Max, 1977).

Trong Liệu pháp hành vi nhận thức, nhà trị liệu có thể khuyến khích bệnh nhân bộc lộ bất kỳ sự tức giận nào mà họ cảm thấy đối với người đã từng làm tổn thương họ trong quá khứ.

Sau đó, nhà trị liệu sẽ giúp bệnh nhân thấy rằng việc giữ cơn giận dữ là có hại và phản tác dụng, ngăn cản họ tiếp tục cuộc sống.

Ngược lại, hành động thể hiện và giải tỏa cơn giận có thể mang lại cảm giác nhẹ nhõm và bình yên.

Xem thêm: Liệu pháp phân tâm học của Freud

Sự thanh lọc trong cuộc sống hàng ngày

Định nghĩa về sự thanh lọc trong tâm lý học khác với cách sử dụng từ này trong ngôn ngữ hàng ngày.

Nhìn chung, mọi người sử dụng thuật ngữ “giải tỏa cảm xúc” để mô tả bất kỳ hình thức giải tỏa cảm xúc nào, chẳng hạn như khóc hoặc la hét.

Tuy nhiên, các nhà tâm lý học định nghĩa sự thanh lọc cụ thể là sự giải tỏa những cảm xúc bị kìm nén trước đó liên quan đến các sự kiện đau thương (Powell, 1995).

Điều quan trọng là phải phân biệt giữa hai định nghĩa này vì không phải mọi hình thức giải phóng cảm xúc đều được coi là có tác dụng thanh lọc theo nghĩa tâm lý.

Ví dụ, một người khóc sau khi xem một bộ phim buồn có thể cảm thấy tốt hơn sau đó, nhưng họ vẫn chưa giải tỏa được bất kỳ cảm xúc bị kìm nén nào trước đó.

Mặt khác, một người khóc khi nhớ lại một sự kiện đau thương có thể đang trải qua sự thanh lọc vì họ đang giải phóng những cảm xúc bị kìm nén (Powell, 1995).

Luyện tập thể dục

Tâm trạng thường bị ảnh hưởng rất nhiều bởi các yếu tố vật lý. Tập thể dục đã được chứng minh là có thể cải thiện tâm trạng và giảm lo âu.

Tuy nhiên, ngoài ra, nó có thể khiến mọi người trải qua những cảm xúc mà bình thường không thể diễn tả được.

Mọi người thường nói về việc sử dụng bài tập như một cách để “xử lý” cảm xúc của họ. Ví dụ, một người có thể cãi nhau với vợ/chồng và thành viên gia đình và cảm thấy buồn bã.

Sau khi thể hiện cảm xúc thông qua việc tập thể dục mạnh mẽ, những người này thường cảm thấy tốt hơn đáng kể và có thể có góc nhìn rộng hơn về vấn đề (Nichols & Efran, 1985).

Sự thanh lọc là một hành động được thể hiện và là một phần không thể thiếu của các tác phẩm sáng tạo. Ví dụ, một họa sĩ có thể sử dụng tác phẩm của mình như một hành động xử lý và diễn đạt cảm xúc.

Nghệ thuật cũng có thể là liều thuốc giải độc cho những người xem nó. Bởi vì phương tiện truyền thông có thể mang lại những cảm xúc giúp mọi người tiến triển với các vấn đề cá nhân của họ.

Ví dụ, một người có thể xem một bộ phim gợi lên cảm xúc về một đứa trẻ xa lạ và điều này có thể khiến họ suy nghĩ lại về cách cư xử của mình đối với con trai hoặc con gái mình (Nichols & Efran, 1985).

Sự mất mát

Một chất xúc tác mạnh mẽ phổ biến của sự thanh lọc là mất mát. Sự mất mát này có thể là kết quả của bất cứ điều gì từ sự tan vỡ của một cuộc hôn nhân cho đến cái chết của một người thân yêu.

Những cảm xúc mạnh mẽ sau mất mát có thể khiến một người rơi vào tuyệt vọng, tràn đầy lòng biết ơn hoặc khiến họ đánh giá lại cuộc sống của mình.

Ví dụ, một nghi lễ phổ biến sau khi một người qua đời là tổ chức tang lễ và rải tro cốt.

Những buổi lễ này, bằng cách cho phép những người thân thiết với người đã khuất công khai bày tỏ nỗi đau buồn, có thể giúp những người tham dự giải phóng cảm xúc bị dồn nén và chấp nhận mất mát.

Tương tự như vậy, hành động viết và đọc điếu văn có thể phục vụ một mục đích tương tự, khiến những người đọc và lắng nghe trở nên biết ơn vì sự hiện diện trước đây của một ai đó trong cuộc đời họ (Nichols & Efran, 1985).

Viết

Một cách khác để thể hiện cảm xúc một cách nhẹ nhàng là thông qua việc viết, chẳng hạn như viết nhật ký.

Bằng cách sử dụng nhật ký, mọi người có thể tạo ra phương tiện hỗ trợ trực quan giúp họ xem xét cảm xúc của mình và chia nhỏ chúng thành những phần nhỏ hơn, do đó cải thiện khả năng xử lý và đối phó với tình huống (Nichols & Efran, 1985).

Xem thêm: Cách kiểm soát rối loạn lo âu ở phụ nữ

Những đánh giá quan trọng về sự thanh lọc

Freud coi việc thể hiện cảm xúc vô thức là chìa khóa để cải thiện sức khỏe tinh thần.

Đây là một yếu tố trong triết lý của Freud vẫn còn phổ biến cho đến ngày nay. Thật vậy, một trong những mục tiêu lớn nhất của liệu pháp tâm lý là giúp mọi người truyền đạt những gì và cảm giác của họ như thế nào.

Tuy nhiên, sự thanh lọc, mặc dù thường hữu ích, nhưng không phải lúc nào cũng là giải pháp tốt nhất.

“Nhồi nhét” và lờ đi cảm xúc thường không có lợi. Các nhà tâm lý học thường đồng ý rằng những cảm xúc không được bộc lộ sẽ tích tụ bên trong con người và biểu hiện thành nhiều vấn đề khác nhau, chẳng hạn như trầm cảm và lo âu.

Theo quan điểm của hầu hết các nhà tâm lý học, khi mọi người có thể thể hiện cảm xúc của mình theo những cách phù hợp, sức khỏe của họ sẽ được cải thiện (Scheele, 2001).

Thật vậy, hầu như mọi biện pháp can thiệp trị liệu trong tâm lý học hiện đại đều đề cao tầm quan trọng của sự trung thực và đối mặt với cảm xúc của bản thân.

Các kỹ thuật phổ biến, chẳng hạn như liệu pháp hành vi nhận thức và liệu pháp tâm lý động lực, cho rằng quá trình chữa lành sẽ không diễn ra khi cảm xúc bị tránh né hoặc giảm thiểu.

Cách điều trị cảm xúc của Freud và Bauer đều liên quan đến sự thanh lọc. Trong khi một số phương pháp điều trị chấn thương có thể không tập trung rõ ràng vào việc khám phá những cảm xúc vô thức, thì các phương pháp điều trị cho những tình trạng này vẫn thường cố gắng gợi ra những suy nghĩ và cảm xúc liên quan đến chấn thương để chúng có thể được xử lý phù hợp.

Hơn nữa, việc điều trị lo âu thường dựa vào việc đối đầu với những cảm xúc lo âu. Ví dụ, liệu pháp hành vi nhận thức điều trị lo âu bằng cách yêu cầu mọi người thách thức nỗi lo lắng của họ và khuyến khích họ thực hiện hành vi sẽ gợi lên cảm giác lo âu của họ (Scheele, 2001).

Tuy nhiên, có nhiều cách diễn đạt của catharsis thực sự có thể khiến sức khỏe tinh thần của một người trở nên tệ hơn. Ví dụ, “venting” tương tự như nghĩa hiện đại của catharsis.

Thật không may, việc trút giận – dù là thông qua việc nói ra cảm xúc hay thể hiện bản thân thông qua sự hung hăng – vẫn chưa được chứng minh là có liên quan đến kết quả tích cực (Scheele, 2001).

Suy ngẫm là một khái niệm khác tương tự như sự thanh lọc có thể gây hại cho sức khỏe tinh thần của một người.

Sự suy ngẫm xảy ra khi ai đó liên tục nghĩ về hoặc thể hiện cảm xúc tích cực của họ. Thường thì sự suy ngẫm được sử dụng như một cách để đối phó với những suy nghĩ lo lắng theo cách tương tự như xử lý cảm xúc.

Tuy nhiên, việc suy ngẫm không có tác dụng làm giảm lo âu (Sansone & Sansone, 2012).

Ngoài ra, một số người tin rằng khái niệm thanh lọc có thể cho phép mọi người hành động không đúng mực.

Cho dù là hành động hung hăng để thể hiện sự tức giận hay theo cách gây tổn thương về mặt tâm lý để thể hiện sự oán giận hoặc buồn bã, những nhà phê bình này cho rằng điều này có thể được coi là sự thanh lọc.

Tuy nhiên, những người ủng hộ sự thanh lọc tâm hồn cho rằng việc thể hiện sự tức giận không nhất thiết phải dẫn đến hành vi xúc phạm hoặc gây hại cho người khác.

Ví dụ, ai đó có thể đấm vào gối hoặc đốt một lá thư thay vì đe dọa một người hoặc phá hoại tài sản.

Tuy nhiên, các học giả lập luận rằng sự tức giận và hung hăng không biến mất chỉ vì chúng được thể hiện một cách nhẹ nhàng (Bushman, Baumeister & Stack, 1999).

Nguồn tham khảo

Breuer, J. O. S. E. F. (1957). Freud S: Studies on hysteria. The Standard Edition of the Complete Psychological Works of Sigmund Freud, 2, 1893-1895.

Bushman, B. J., Baumeister, R. F., & Stack, A. D. (1999). Catharsis, aggression, and persuasive influence: Self-fulfilling or self-defeating prophecies?. Journal of personality and social psychology, 76 (3), 367.

Guinagh, B. (1987). Sigmund Freud’s Use of Catharsis and Cognition. In Catharsis and Cognition in Psychotherapy (pp. 27-39). Springer, New York, NY.

Nichols, M. P., & Zax, M. (1977). Catharsis in psychotherapy. Gardner Press.

Nichols, M. P., & Efran, J. S. (1985). Catharsis in psychotherapy: A new perspective. Psychotherapy: Theory, Research, Practice, Training, 22 (1), 46.

Powell, Esta. “Catharsis in psychology and beyond. ” (1995).

Sansone, R. A., & Sansone, L. A. (2012). Antidepressant adherence: are patients taking their medications? Innovations in clinical neuroscience, 9 (5-6), 41.

Scheele, B. (2001). Back from the grave Reinstating the catharsis concept. The psychology and sociology of literature: In honor of Elrud Ibsch, 35, 201.

Bài viết liên quan

BẢN TIN TÂM LÝ LIỆU PHÁP MỐI QUAN HỆ SỨC KHOẺ TINH THẦN

BẢN TIN TÂM LÝ LIỆU PHÁP NGHỆ THUẬT

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *